370+ Tên tiếng Anh cho con trai ý nghĩa và độc lạ

Tác giả: Dược sĩ Hoàng Thị Tuyết | Đăng ngày: 01/10/2022 | Chỉnh sửa: 03/12/2022

370+ Tên tiếng Anh cho con trai ý nghĩa và độc lạ

tên tiếng anh cho con trai

Đặt tên tiếng Anh cho con trai cũng các bé dễ dàng hơn trong việc xưng hô, giao tiếp với người nước ngoài. Bởi đa phần người nước ngoài không hiểu rõ nghĩa của tiếng Việt. Có rất nhiều tên tiếng Anh cho con trai hay và mang nhiều ý nghĩa khác nhau cho bố mẹ tự do lựa chọn. Colos Multi sẽ liệt kê từng gợi ý giúp các bậc phụ huynh dễ lựa chọn hơn.

1. Gợi ý đặt tên tiếng Anh cho con trai

1.1. Cách đặt tên tiếng Anh cho bé trai theo ý nghĩa cao quý, thông thái

Các cha mẹ đều kỳ vọng con trai mình khi trưởng thành sẽ có phong thái cao quý, quyền quý và có bộ óc thông thái. Dưới đây là những cái tên cho cha mẹ tham khảo:

  1. Alan: Sự hòa hợp
  2. Alvar: Có vị thế, tầm quan trọng
  3. Amory: Người cai trị
  4. Aylmer: Nổi tiếng cao thượng
  5. Albert: Cao quý và rực rỡ
  6. Bernie: Sự tham vọng
  7. Cato: Khôn ngoan, cái tên có lịch sử lâu đời tại La Mã cổ đại. Nhắc đến cái tên người ta thường liên tưởng tới một thiên tài dưới tương lai.
  8. Donald: Người thống trị thế giới
  9. Eric: Vị vua vĩnh cửu
  10. Emery: Người thống trị giàu sang
  11. Frederick: Người tạo ra hòa bình
  12. Harry/Henry: Người cai trị quốc gia
  13. Maximus: Người vĩ đại nhất mọi thời đại
  14. Nolan: Cao quý và nổi tiếng. Tiếng tăm vang dội và những hiển hách trong tương lai
  15. Robert: Người nổi tiếng thông minh
  16. Raymond: Người bảo vệ cho lời khuyên hữu ích
  17. Otis: Người có trí tuệ và có tương lai tươi sáng, sự nghiệp phía trước
  18. Patrick: Người quý tộc
  19. Stephen: Hào quang
  20. Titus: Cao quý
tên con trai tiếng anh
Đặt tên tiếng Anh cho con trai theo ý nghĩa cao quý, thông thái

1.2. Đặt tên con trai tiếng Anh hay theo dáng vẻ bề ngoài

Người có vẻ ngoài đều thu hút được những ánh nhìn của người khác, dễ tạo được ấn tượng sâu đậm. Người có ngoại hình luôn có lợi trong công việc và trong giao tiếp với người. 

  1. Bellamy: Người bạn đẹp trai
  2. Belvis: Chàng trai đẹp trai
  3. Blake: Nước da sẫm hoặc sáng
  4. Caradoc: Đáng yêu
  5. Duane: Chú bé tóc đen
  6. Gray: Người có tóc xoăn, thích mặc quần áo màu xám
  7. Flynn: Người tóc đỏ
  8. Kieran: Cậu bé tóc đen
  9. Lioyd: Tóc xám
  10. Phelim: Tốt, xuất sắc
  11. Rowan: Cậu bé tóc đỏ
  12. Venn: Đẹp trai
tên tiếng anh cho bé trai
Đặt tên con trai tiếng Anh theo dáng vẻ bề ngoài

1.3. Đặt tên con trai tiếng Anh ý nghĩa mạnh mẽ, dũng cảm

Các cha mẹ đều kỳ vọng về các bé trai sau khi trưởng thành sẽ trở thành một người dũng cảm, mạnh mẽ, có sức khỏe phi thường để thực hiện nhiều điều mà các bé mong muốn. Vừa bảo vệ được gia đình, người mình yêu quý, vừa giúp đỡ được người khác

  1. Ace: Hùng dũng, mạnh mẽ
  2. Adonis: Chúa tể với dáng vẻ của một nhà lãnh đạo
  3. Alvar: Chiến binh tộc không chịu khuất phục
  4. Amory: Người cai trị nổi danh thiên hạ
  5. Archibald: Quả cảm
  6. Aubrey: Kẻ trị vì bộ tộc
  7. Baldric: Lãnh đạo, táo bạo
  8. Barret: Người lãnh đạo 
  9. Bernard: Chiến binh dũng cảm
  10. Cyril/Cyrus: Chúa tể
  11. Conal: Sói, mạnh mẽ
  12. Damian: Người thuần hóa người, vật
  13. Dempsey: Hậu duệ kiêu hãnh
  14. Derek: Kẻ trị vì muôn dân
  15. Delvin: Cực kỳ dũng cảm
  16. Egbert: Kiếm sĩ vang danh thiên hạ
  17. Fergal: Dũng cảm, quả cảm
  18. Fergus: Con người của sức mạnh
  19. Garrick: Người cai trị
  20. Gideon: Chiến binh, chiến sĩ vĩ đại
  21. Harding: Mạnh mẽ, dũng cảm
  22. Jocelyn: Nhà vô địch
  23. Joyce: Chúa tể
  24. Kane: Chiến binh
  25. Kenelm: Người bảo vệ dũng cảm
  26. Leo: Sư tử dũng mãnh
  27. Lucas: Người mạnh mẽ, khỏe khoắn
  28. Maynard: Dũng cảm, mạnh mẽ
  29. Magnus: Vĩ đại
  30. Meredith: Trưởng làng vĩ đại
  31. Mortimer: Chiến binh biển cả
  32. Mervyn: Chủ nhân biển cả
  33. Reginald: Người cai trị thông thái
  34. Ralph: Thông thái và mạnh mẽ
  35. Randolph: Người bảo vệ mạnh mẽ
  36. Roger: Chiến binh nổi tiếng
  37. Roderick: Mạnh mẽ vang danh thiên hạ
  38. Oswald: Sức mạnh thần thánh
  39. Waldo: Sức mạnh, trị vì
  40. Will: Sẵn sàng
tên tiếng anh con trai
Đặt tên con trai tiếng Anh theo ý nghĩa mạnh mẽ, dũng cảm

1.4. Đặt tên tiếng Anh cho con trai đẹp theo ý nghĩa tôn giáo

Đây là gợi ý tên tiếng Anh cho con trai dành cho gia đình theo đạo tín ngưỡng

  1. Ambrose: Thánh thần, sự bất tử
  2. Abraham: Người cha cao quý
  3. Christopher: Người mang ơn Chúa
  4. Daniel: Vị thẩm phán là Chúa
  5. Emmanuel: Chúa luôn bên con
  6. Elijah: Được Chúa yêu thương
  7. Joel: Chúa yêu thương
  8. Jesse: Món quà của Chúa
  9. Jacob: Được Chúa bảo vệ
  10. John: Chúa nhân ái
  11. Jonathan: Được Chúa ban phước
  12. Isaac: Tiếng cười vui vẻ và ngọt ngào
  13. Isidore: Món qùa của thượng đế
  14. Michael: Giống như Chúa trời
  15. Matthew: Món quà của Chúa
  16. Nathan: Món quà thượng đế ban tặng
  17. Osmund: Được bảo vệ bởi các vị thần
  18. Timothy: Ca ngợi Chúa
biệt danh tiếng anh cho con trai
Đặt tên tiếng Anh cho bé trai theo ý nghĩa tôn giáo

1.5. Đặt tên con theo biểu hiện sự may mắn, hạnh phúc, thịnh vượng

Với hy vọng con trai mình được yêu thương và luôn sống trong giàu sang, đây là những cái tên mang đến nhiều sự may mắn.

  1. Asher: Người được ban phước
  2. Aneurin: Được ngưỡng mộ và quý mến trong mọi mối quan hệ
  3. Amyas: Được những người xung quanh yêu thương
  4. Anselm: Thần sẽ bảo vệ bé
  5. Azaria: Thần sẽ ở bên cạnh và trợ giúp bé
  6. Basil: Tổ tiên là hoàng tộc, cuộc sống một đời sung túc
  7. Benedict: Được ban phước
  8. Cuthbert: Nổi tiếng, cao thượng
  9. Carwyn: Được yêu, được ban phước
  10. Clitus: Vinh quang
  11. Dai: Tỏa sáng
  12. Darius: Giàu có, người bảo vệ
  13. David: Được yêu thương
  14. Edric: Người sở hữu của cải và cuộc sống tốt đẹp
  15. Eugene: Xuất thân từ một gia đình quý tộc
  16. Edgar: Sự giàu có và thịnh vượng
  17. Felix: Luôn may mắn và vui vẻ
  18. Gwyn: Được ban phước
  19. Jethro: Thiên tài trong lĩnh vực mình chọn
tên tiếng anh hay cho bé trai
Đặt tên tiếng Anh cho bé trai theo biểu hiện sự may mắn, hạnh phúc, thịnh vượng
>> Gợi ý các tên tiếng Anh cho con gái siêu đáng yêu

1.6. Đặt tên tiếng Anh cho bé trai gắn với hình ảnh thiên nhiên

Với mong muốn bé lớn lên khỏe mạnh, vươn mình cao lớn như cây cỏ, thiên nhiên, bé trở thành người gần gũi, yêu thiên nhiên

  1. Aurora: Bình minh
  2. Augustus: Vĩ đại, lộng lẫy
  3. Anatole: Bình minh đẹp
  4. Aidan: Cháy hết mình với đam mê
  5. Conal: Chú sói mạnh mẽ
  6. Douglas: Cuộc sống bình yên như dòng chảy của nước
  7. Dalziel: Tràn đầy ánh sáng
  8. Enda: Chú chim nhỏ
  9. Egan: Lửa
  10. Farley: Đồng cỏ tươi
  11. Farrer: Mạnh mẽ và cứng rắn như sắt
  12. Leonard/Leon: Chú sư tử dũng mãnh
  13. Leighton: Vườn cây thuốc
  14. Lagan: Lửa
  15. Silas: Rừng
  16. Seward: Biển
  17. Orson: Đứa con của gấu
  18. Phelan: Tính cẩn thận của loài sói
  19. Pup: Cún con đáng yêu, tinh nghịch
  20. Uri: Ánh sáng
  21. Radley: Thảo nguyên đỏ
  22. Samson: Đứa con của mặt trời
đặt tên tiếng anh cho con trai
Đặt tên tiếng Anh hay cho bé trai gắn với hình ảnh thiên nhiên

1.7. Đặt tên con trai thể hiện tính cách tốt đẹp của con người

  1. Clement: Độ lượng, nhân từ
  2. Dermot: Người không bao giờ đố kỵ
  3. Enoch: Tận tâm, đầy kinh nghiệm
  4. Finn/Finnian/Fintan: Trong sáng
  5. Curtis: Lịch sự, nhã nhặn
  6. Hubert: Đầy nhiệt huyết
  7. Levi: Người kiên nhẫn, kiên định
  8. Gregory: Cảnh giác, thận trọng
  9. Phelim: Luôn tốt
  10. Mason: Người chăm chỉ
  11. Justin: Người trung thực
tính cách tốt đẹp của con người
Đặt tên tiếng Anh hay cho bé trai thể hiện tính cách tốt đẹp của con người
>> Tham khảo các tên tiếng Hàn cho nam 2022

1.8. Đặt tên tiếng Anh con trai theo ý nghĩa game thủ

  1. Dieter: Chiến binh
  2. Dominic: Chúa tể
  3. Duncan: Hắc kỵ sĩ
  4. Alger: Cây thương sắc nhọn
  5. Alexander: Người trấn giữ, người bảo vệ
  6. Louis: Chiến binh trứ danh
  7. Gwen: Vị thánh
  8. Heidi: Quý tộc
  9. Hermione: Sự sinh ra
  10. Nelly: Ánh sáng rực rỡ
  11. Peggy: Viên ngọc quý
  12. Trixie: Người mang niềm vui
  13. Nora: Ánh sáng
  14. Leia: Đứa trẻ từ thiên đàng
  15. Brian: Sức mạnh, quyền lực
  16. Richard: Sự dũng mãnh
  17. Vianne: Sống sót
Đặt tên tiếng Anh cho con trai theo ý nghĩa game thủ
Đặt tên con trai tiếng Anh theo ý nghĩa game thủ
>> Những cái tên con trai tiếng Nhật và cho bé

1.9. Đặt biệt danh tiếng Anh cho con trai theo nhân vật hoạt hình

Tuổi thơ của các bé lớn lên từ các bộ phim hoạt hình, các nhân vật với những tính cách khác nhau luôn dạy các bé về cuộc sống. Thông qua tên đặt từ các nhân vật, các bố mẹ cũng gửi gắm những mong ước thông qua cái tên của nhân vật đó.

  1. Mickey (Mickey Mouse)
  2. Tom (Tom&Jerry)
  3. Jerry (Tom&Jerry)
  4. Pooh (Winnie the Pooh)
  5. Nemo (Finding Nemo)
  6. Mon (Doremon)
  7. Po (Kung Fu Panda)
  8. Donald (Mickey Mouse)
  9. Goofy (Mickey Mouse)
  10. Pluto (Mickey Mouse)
  11. Woody (Toy Story)
  12. Buzz (Toy Story)
  13. Flik (A Bug’s Life)
  14. Simba (The Lion King)
  15. Timon (The Lion King)
  16. Sulley (Monster)
  17. Mike (Monster)
  18. Peter (Peter Pan)
  19. Luke (Star Wars)
  20. Tony (Iron Man)
  21. Scott (Ant-Man)
  22. Thor (Marvel)
  23. Diego (Ice Age)
Đặt tên tiếng Anh cho con trai theo nhân vật hoạt hình
Đặt biệt danh tiếng Anh cho con trai theo nhân vật hoạt hình
>> Mách bạn 200+ tên tiếng Pháp hay cho nam hay nhất 2022

1.10. Một số tên tiếng nước ngoài cho nam 1 âm tiết hay

  1.  Bill: Mạnh mẽ, dũng cảm
  2. Bodhi: Ngôi sao sáng
  3. Aaron: Nâng cấp, phát triển
  4. Chas: Người đàn ông quyền lực
  5. Cock: Mạnh mẽ, quyết đoán
  6. Adam: Được sinh ra, con người
  7. Dung: Gan dạ, dũng cảm
  8. Gert: Mạnh mẽ, ý chí
  9. Henk: Ông Vua
  10. Ahn: Hòa bình
  11. Amr: Cuộc sống muôn màu
  12. Ann: Phong nhã, lịch sự
  13. Beck: Kẻ cai trị
  14. Bas: Uy nghi, oai nghiêm.
  15. Ben: Đứa con trai của sự hạnh phúc.
  16. Bin: Cậu bé đến từ Bingham.
  17. Bob: Tiếng tăm lừng lẫy.
  18. Dax: Thác nước.
  19. Dor: Một căn nhà.
  20. Ger: Cái giáo, cái mác, có uy quyền và sức mạnh.
  21. Gus: Tráng lệ, vĩ đại
  22. James: Sự phát triển
  23. Jan: Sự độc nhất
  24. Job: Sự kiên nhẫn.
  25. Jon: Lịch sự, tử tế, khoan dung, độ lượng.
  26. Kai, Kay: Người giữ chìa khóa.
  27. Kek: Chúa tể bóng tối.
  28. Hans: Sự sáng tạo
  29. Lee: Con sư tử, sự chăm chỉ
  30. Lou: Anh hùng chiến tranh
  31. Luc: Cậu bé đến từ Lucania
  32. Mac: Con trai
  33. Neil: Đám mây 
  34. Lax: Rộng lớn nhất
  35. Nat: Món quà
  36. Ram: Bình tĩnh, điềm tĩnh.
  37. Ray: Lời khuyên răn, chỉ bảo, sự bảo vệ.
  38. Raz: Bí mật, điều bí ẩn.
  39. Rex: Kẻ thống trị.
  40. Rod: Kẻ thống trị nổi tiếng.
  41. Ron: Người đứng đầu có năng lực.
  42. Roy: Ông Vua.
  43. Ryn: Lời khuyên răn, chỉ bảo.
  44. Sam: Ánh sáng mặt trời
  45. Sol: Hòa bình.
  46. Ian: Chúa ban ơn
  47. Paul: Khiêm tốn
  48. Sean: Chúa nhân từ
  49. Zane: Sự hạnh phúc
tên tiếng nước ngoài cho nam 1 âm tiết hay
Một số tên tiếng Anh cho con trai 1 âm tiết hay
>> Cách đặt tên Thái Lan cho bé trai hay và ý nghĩa nhất.

1.11. Tên tiếng Anh cho bé trai được đặt thông dụng

Một số tên tiếng Anh con trai được sử dụng rộng rãi 

  1. Alex: Vị vua vĩ đại nhất thời cổ đại
  2. Arlo: Sống chính trực, cực kỳ dũng cảm và có khiếu hài hước 
  3. Atticus: Quyền lực và hạnh phúc
  4. Beckham: Tên của cầu thủ bóng đá nổi tiếng. Nếu các cha mẹ yêu thích bộ môn này hoặc đơn giản là yêu thích thể thao thì đây là lựa chọn hay.
  5. Bernie: Cái tên hiện thân cho tham vọng
  6. Clinton: cái tên gắn liền với sức mạnh và quyền lực 
  7. Corbin: Chàng trai hoạt bát, tràn đầy năng lượng
  8. Jesse: Chúa trời ban
  9. Elias: Biểu tượng của sức mạnh, nam tính và khác biệt
  10. Finn: Quý ông lịch lãm
  11. Liam: Chiến binh có ý chí mạnh mẽ
  12. Rory: Vị vua tối cao
  13. Saint: Vừa có nghĩa là “ánh sáng” vừa có nghĩa là “vị thánh”.
  14. Otis: Hạnh phúc và khỏe mạnh
  15. Zane: Tính cách độc đáo như một ngôi sao
  16. Saint: Ánh sáng, vị thánh
  17. Silas: Sự tự do
Tên con trai được đặt thông dụng
Tên tiếng Anh con trai được đặt thông dụng
>> Hơn 100 tên tiếng Nga hay cho nam đẹp và ý nghĩa nhất

1.12. Đặt tên tiếng Anh con trai theo bảng chữ cái 

Đặt biệt danh tiếng Anh cho con trai theo chữ A:

  1. Arnold: Người trị vì
  2. Anatole: Bình minh
  3. Alan: Sự hòa hợp
  4. Aidan: Lửa
  5. Alexander: Người trấn giữ
  6. Andrew: Hùng dũng, mạnh mẽ
  7. Anselm: Được Chúa bảo vệ
  8. Alfred: Lời khuyên thông thái
  9. Abner: Người cha của ánh sáng
  10. Ambrose: Bất tử, thần thánh
  11. Albert: Cao quý, sáng dạ

Đặt tên tiếng Anh cho bé trai theo chữ B:

  1. Boniface: Số may mắn
  2. Bellamy: Người bạn đẹp trai
  3. Bevis: Chàng trai đẹp trai
  4. Benedict: Được ban phước
  5. Baron: Người tự do
  6. Bertram: Con người thông thái

Đặt tên tiếng Anh hay cho bé trai theo chữ C:

  1. Charles: Quân đội, chiến binh
  2. Conal: Sói
  3. Clement: Độ lượng, nhân từ
  4. Caradoc: Đáng yêu
  5. Carwyn: Được yêu quý
  6. Curtis: Lịch sự, nhã nhặn
  7. Christopher: Chúa

Đặt tên tiếng Anh con trai theo chữ D:

  1. Darius: Người sở hữu sự giàu có
  2. Drake: Mạnh mẽ như rồng
  3. Dylan: Rộng lớn như biển cả
  4. David: Người yêu dấu
  5. Dalziel: Nơi nhiều ánh nắng
  6. Daniel: Chúa là người phán xử
  7. Dermot: Không bao giờ đố kỵ
  8. Diego: Lời dạy, lời khuyên răn
  9. Douglas: Dòng sông đen
  10. Dante: Chịu đựng
  11. Damian: Người thuần hóa
  12. Duane: Chú bé tóc đen
  13. Donald: Người trị vì thế giới

Đặt tên tiếng Anh cho bé trai theo chữ E:

  1. Enda: Chú chim
  2. Edward: Người giám hộ của cải
  3. Egan: Lửa
  4. Edric: Người trị vì gia sản
  5. Edgar: Giàu có, thịnh vượng
  6. Egbert: Kiếm sĩ nổi tiếng
  7. Enoch: Tận tụy
  8. Emmanuel: Chúa ở bên ta
  9. Elijah: Chúa trong tiếng Do Thái

Đặt tên tiếng Anh hay cho bé trai theo chữ F:

  1. Flynn: Người tóc đỏ
  2. Felix: Hạnh phúc, may mắn
  3. Farrer: Sắt
  4. Finn: Tốt đẹp
  5. Frederick: Người trị vì hòa bình
  6. Fergal: Cậu bé dũng cảm
  7. Fintan: Đẹp
  8. Phineas: Thông minh

Đặt tên tiếng Anh con trai theo chữ G:

  1. Gregory: Cảnh giác, thận trọng
  2. Gabriel: Chúa hùng mạnh
  3. Godfrey: Hòa bình của chúa

Đặt tên con trai tiếng Anh theo chữ H:

  1. Henry: Người cai trị đất nước
  2. Hubert: Đầy nhiệt huyết
  3. Harold: Quân đội, tướng quân
  4. Harry: Người cai trị đất nước
  5. Harvey: Chiến binh xuất chúng

Đặt tên tiếng Anh cho con trai theo chữ J:

  1. Jason: Người chữa lành, chữa trị
  2. Jasper: Người sở hữu sưu tầm bảo vật
  3. Jerome: Người mang tên của vị thánh
  4. James: Người khôi ngô, tuấn tú, học rộng, hiểu sâu
  5. Jack: Chàng trai chung tình trong Titanic
  6. Jay: Người chú trọng đến ý nghĩa tiềm thức của bản thân
  7. Jin: Kho báu vĩ đại của gia đình
  8. Jeremy: Người mang tên của một vị thánh

Đặt tên tiếng Anh cho con trai theo chữ K,L:

  1. Kieran: Cậu bé tóc đen
  2. Kenneth: Đẹp trai và mãnh liệt
  3. Lionel: Chú sư tử con
  4. Lioyd: Tóc xám
  5. Lagan: Lửa
  6. Leon: Chú sư tử
  7. Lovell: Chú sói con
  8. Louis: Chiến binh trứ danh
  9. Leighton: Vườn cây thuốc
  10. Logan: Chiến binh nhỏ của gia đình

Đặt biệt danh tiếng Anh cho con trai theo chữ M,N:

  1. Max: Tuyệt vời, vĩ đại
  2. Matthew: Món quà của Chúa
  3. Michael: Chúa
  4. Merlin: Pháo đài
  5. Manfred: Con người của hòa bình
  6. Marcus: Vị thần trong chiến tranh Mars
  7. Neil: Mây, nhà vô địch
  8. Nathan: Món quà, Chúa đã trao

Đặt tên tiếng Anh cho con trai theo chữ O:

  1. Oswald: Thần lực
  2. Osmund: Được bảo vệ bởi các vị thần
  3. Orson: Đứa con của gấu
  4. Oscar: Người bạn hòa nhã

Đặt tên tiếng Anh cho con trai theo chữ P:

  1. Phelim: Luôn tốt
  2. Paul: Bé nhỏ
  3. Phelan: Sói

Đặt tên tiếng Anh cho con trai theo chữ R:

  1. Roy: Vua
  2. Radley: Thảo nguyên đỏ
  3. Richard: Sự dũng mãnh
  4. Robert: Người nổi danh sáng dạ
  5. Rowan: Cậu bé tóc đỏ
  6. Raymond: Người đưa ra những lời khuyên đúng đắn
  7. Raphael: Chúa chữa lành
  8. Ruth: Người bạn, người đồng hành
  9. Ryder: Chiến binh cưỡi ngựa

Đặt biệt danh tiếng Anh cho con trai theo chữ S:

  1. Samuel: Nhân danh Chúa
  2. Stephen: Vương miện
  3. Samson: Đứa con của mặt trời
  4. Solomon: Hòa bình
  5. Shanley: Con trai của người hùng
  6. Sigmund: Người bảo vệ thắng lợi
  7. Silas: Rừng cây

Đặt tên tiếng Anh cho con trai theo chữ T, U:

  1. Titus: Danh giá
  2. Tadhg: Nhà thơ
  3. Timothy: Tôn thờ Chúa
  4. Theodore: Món quà của Chúa
  5. Uri: Ánh sáng
  6. Ula: Viên ngọc của biển cả

Đặt tên con trai tiếng Anh theo chữ V:

  1. Vincent: Chính phục
  2. Venn: Đẹp trai
  3. Victor: Chiến thắng

Đặt tên tiếng Anh cho con trai theo chữ W, Z:

  1. William: Mong muốn bảo vệ
  2. Walter: Người chỉ huy quân đội
  3. Wolfgang: Sói dạo bước
  4. Wilfred: Mong muốn hòa bình
  5. Zachary
  6. Zane
Đặt tên tiếng Anh cho con trai theo bảng chữ cái 
Đặt tên tiếng Anh hay cho bé trai theo bảng chữ cái 
>> Những cái tên tiếng Trung hay cho nam và cho bé

2. Lưu ý khi đặt tên tiếng Anh cho con trai

Để chọn cho bé cái tên tiếng Anh hay, ý nghĩa thì cũng cần đảm bảo cấu trúc đặt tên như tên Việt Họ + Tên đệm + Tên. Cấu trúc khi đặt tên tiếng Anh có 2 phần chính: First Name (Tên) và Family Name (Họ). Thứ tự trong tên được đọc theo thứ tự tên trước – họ sau

Ví dụ: 

  • First name: Sam
  • Family name: Smith

=> Tên tiếng Anh là: John Smith

Với các phụ huynh muốn đặt tên con đan xen giữa tiếng Việt và tiếng Anh. Bước đầu tiên cần xác định đặt phần tên trước (First name). Một số tên cho nam: Brian, Max, Mark, Robert, Johnson, James, Kevin, Daniel,…

Sau đó xác định phần họ tiếng Việt gốc, khi chuyển tên chỉ cần bỏ dấu trong tiếng Việt là xong. Ví dụ như Phạm – Pham, Lê – Le, Nguyễn – Nguyen,…

Ghép và thành lập tên tiếng Anh lại. Nếu bạn chọn first name là “Daniel”, và họ tiếng Việt là “Nguyễn”, tên tiếng Anh của bé là “Daniel Nguyen”

Ý tưởng chọn tên tiếng Anh cho con trai cũng nên giống nghĩa với tiếng Việt, ví dụ như là Sơn – tên tiếng Anh là Belmont (Ngọn núi đẹp), Hùng Dũng – tên tiếng Anh là Andrew (Mạnh mẽ)

lưu ý khi đặt tên tiếng Anh cho con trai
Một số lưu ý khi đặt tên tiếng Anh cho con trai

Vậy là chúng ta đã tham khảo được tất cả những cái tên tiếng Anh cho con trai do Colos Multi cung cấp rồi đúng không nào. Không biết là các phụ huynh đã có ai tìm được cái tên sẽ đặt cho bé trai nhà mình chưa ạ? Colos Multi rất vui và luôn sẵn lòng được đồng hành cùng bé phát triển trong tương lai. Chúng tôi cầu chúc cho gia đình bạn luôn hạnh phúc, bé lớn lên khỏe mạnh và trở thành người mà bé mong muốn. 


Nguồn tham khảo:

  1. Top 1,000 Baby Boy Names in the U.S. – vVerywellfamily
    https://www.verywellfamily.com/top-1000-baby-boy-names-2757618
    Truy cập ngày 1/10/2022
  1. 1,000 Baby Boy Names to Inspire You – Pampers
    https://www.pampers.com/en-us/pregnancy/baby-names/article/top-baby-names-for-boys
    Truy cập ngày 1/10/2022
  1. Top 1,000 Baby Boy Names in the U.S. – Whattoexpect
    https://www.whattoexpect.com/baby-names/list/top-baby-names-for-boys/
    Truy cập ngày 1/10/2022
  1. Unique English boy names – Babycenter
    https://www.babycenter.com/babyNamerSearch.htm?gender=MALE&includeExclude=EXCLUDE&excludeLimit=2&origin=English
    Truy cập ngày 1/10/2022
  1. 141 English Names for Boys – Peanut
    https://www.peanut-app.io/blog/english-names-for-boys
    Truy cập ngày 1/10/2022
Bình luận

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *