500+ Tên tiếng Anh cho con gái dễ thương và ý nghĩa

Tác giả: Dược sĩ Hoàng Thị Tuyết | Đăng ngày: 03/10/2022 | Chỉnh sửa: 30/11/2022

500+ Tên tiếng Anh cho con gái dễ thương và ý nghĩa

tên tiếng anh cho con gái

Đặt tên tiếng Anh cho con đã không còn là điều quá xa lạ trong xã hội cởi mở và hội nhập như hiện nay. Không chỉ giúp cha mẹ có thêm nhiều sự lựa chọn khi đặt tên cho con, mà một cái tên bằng tiếng Anh cũng có thể hỗ trợ bé rất nhiều trong tương lai. Nếu việc đặt tên tiếng Anh cho con gái đang khiến bạn băn khoăn, hãy cùng Colos tìm hiểu một số gợi ý đặt tên cho bé thật hay ngay trong bài viết sau đây nhé!

1. Gợi ý đặt tên tiếng Anh cho con gái

1.1 Tên con gái tiếng Anh hay được đặt thông dụng

  1. Wendy: Sự thánh thiện, may mắn
  2. Crystal: Lấp lánh như pha lê 
  3. Zelda: Niềm hạnh phúc đơn giản 
  4. Vera: Niềm tin kiên định 
  5. Joy: Sự lạc quan vui vẻ 
  6. Anne: Sự duyên dáng và yêu kiều 
  7. Vanessa: Con bướm
  8. Tara: Ngọn tháp
  9. Rachel: Nữ tính
  10. Mabel:Tử tế, tốt bụng và nhã nhặn
  11. Linda: Xinh đẹp
  12. Jennifer: Con sóng 
  13. Naomi: Đam mê
  14. Selene, Selena: Ánh trăng
  15. Doris: Tuyệt thế giai nhân
  16. Phoenix: Phượng hoàng ngạo nghễ và khí phách
  17. Sophia: Bộc lộ sự thông thái, trí thông minh của con người 
  18. Nancy: Hòa bình
  19. Amber: Viên ngọc quý
  20. Jessica, Jessie: Khỏe mạnh 
tên con gái tiếng anh hay
Tên con gái tiếng Anh hay được đặt thông dụng cho con gái
>> Gợi ý các tên tiếng Anh cho con trai siêu đáng yêu

1.2 Đặt tên con gái theo bảng chữ cái tiếng Anh      

Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ A:

  1. Alexandra: Vị cứu tinh của nhân loại
  2. Aimee: Được yêu thương
  3. Alice: Niềm hân hoan
  4. Alida: Chú chim nhỏ
  5. Aurora: Bầu trời xanh
  6. Adelaide: No đủ, giàu có
  7. Alina: Thật thà, không gian trá
  8. Amber: Viên ngọc quý
  9. Ariana: Trong như tiếng kêu của đồ bạc
  10. Amada: Đáng yêu
  11. Amity: Tình bạn
  12. Annabelle: Xinh đẹp
  13. Alda: Giàu sang
  14. Anne: Yêu kiều, duyên dáng
  15. Audrey: Khỏe mạnh
  16. Alva: Cao quý, cao thượng
  17. Amity: Tình bạn
  18. Acacia: Bất tử, phục sinh
  19. Atlanta: Ngay thẳng
  20. Anita: Duyên dáng, phong nhã 

Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ B:

  1. Beatrice: Người được chúc phúc
  2. Beryl: Một món trang sức quý giá
  3. Barbara: Người luôn tạo sự ngạc nhiên
  4. Belinda: Đáng yêu
  5. Briana: Quý phái và đức hạnh
  6. Brenda: Lửa
  7. Blair: Vững vàng
  8. Bonnie: Ngay thẳng và đáng yêu
  9. Beata: Hạnh phúc, sung sướng và may mắn
  10. Beth, Bethany: Kính sợ Thượng Đế
  11. Bernice: Người mang về chiến thắng

Đặt tên tiếng anh cho bé gái theo chữ C:

  1. Chloe: Như bông hoa mới nở
  2. Cherise, Cherry: Ngọt ngào
  3. Camille: Đôi chân nhanh nhẹn
  4. Coral: Viên đá nhỏ
  5. Carrie, Carol, Caroline: Bài hát với âm giai vui nhộn
  6. Cynthia: Nữ thần
  7. Chelsea: Nơi để người khác nương tựa

Đặt tên tiếng Anh con gái theo chữ D:

  1. Dora: Một món quà
  2. Doris: Từ biển khơi
  3. Dominique: Thuộc về Thượng Đế
  4. Darlene: Được mọi người yêu mến
  5. Diana, Diane: Nữ thần
  6. Davida: Nữ tính

Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ E:

  1. Edlyn: Cao thượng
  2. Elena: Thanh tú
  3. Edeline: Tốt bụng
  4. Edith: Món quà
  5. Edna: Nhân ái
  6. Eda: Giàu có
  7. Edwina: Có tình nghĩa
  8. Eileen, Elaine, Eleanor: Dịu dàng
  9. Edna: Nồng nhiệt
  10. Elga, Elfin: Ngọn giáo
  11. Emily: Giàu tham vọng

Tên tiếng Anh cho con gái đẹp theo chữ F:

  1. Felicia: Lời chúc mừng
  2. Frida, Frida: Cầu ước hòa bình
  3. Farrah, Fara: Đẹp đẽ
  4. Flora: Một bông hoa
  5. Fawn: Con nai nhỏ
  6. Fiona: Xinh xắn
  7. Fannie: Tự do
  8. Fedora: Món quà quý
  9. Federica: Nơi người khác tìm được sự bình yên
  10. Faye: Đẹp như tiên

Tên tiếng Anh con gãi theo chữ G:

  1. Geraldine: Người vĩ đại
  2. Gale: Cuộc sống
  3. Gwen, Gwendolyn: Trong sáng
  4. Georgette, Georgia, Georgiana: Nữ tính
  5. Gaye: Vui vẻ
  6. Grace: Lời chúc phúc của Chúa
  7. Gloria: Đẹp lộng lẫy
  8. Glynnis: Đẹp thánh thiện
  9. Guinevere: Tinh khiết
  10. Gabrielle: Sứ thần của Chúa

Tên tiếng Anh cho con gái theo chữ H:

  1. Holly: ngọt như mật ong
  2. Heather: hoa thạch nam
  3. Harriet: Người thông suốt
  4. Hanna: Lời chúc phúc của Chúa
  5. Hope: Hy vọng, lạc quan
  6. Hetty: Người được nhiều người biết đến
  7. Helen, Helena: Dịu dàng

Tên tiếng Anh cho con gái theo chữ I:

  1. Ivy: Quà tặng của Thiên Chúa
  2. Imogen, Imogene: Ngoài sức tưởng tượng
  3. Irene: Hòa bình
  4. Iris: Cồng vồng
  5. Ivory: Trắng như ngà
  6. Ida, Idelle: Lời chúc mừng
  7. Ingrid: Yên bình

Tên tiếng Anh cho con gái theo chữ J

  1. Jacqueline: Nữ tính
  2. Jane, Janet: Duyên dáng
  3. Jasmine: Như một bông hoa
  4. Jemima: Con chim bồ câu
  5. Jennifer: Con sóng
  6. Jessica, Jessie: Khỏe mạnh
  7. Jade: Trang sức lộng lẫy

Tên tiếng Anh cho con gái ý nghĩa theo chữ K:

  1. Kara: Chỉ duy nhất có một
  2. Kelsey: Chiến binh
  3. Karen, Karena: Tinh khiết
  4. Keely: Đẹp đẽ
  5. Katherine, Kathy, Kathleen, Katrina: Tinh khiết
  6. Kacey Eagle: Đôi mắt
  7. Kate: Tinh khiết

Tên tiếng Anh cho con gái theo chữ L:

  1. Leah, Leigh: Niềm mong đợi
  2. Larissa: Giàu có và hạnh phúc
  3. Larina: Cánh chim biển
  4. Laura, Laurel, Loralie, Lauren Laurel: Cây nguyệt quế
  5. Laverna: Mùa xuân
  6. Lara: Được nhiều người yêu mến
  7. Lacey: Niềm vui sướng

Tên tiếng Anh cho con gái theo chữ M:

  1. Maisie: Cao quý
  2. Madeline:Cái tháp cao ai cũng phải ngước nhìn
  3. Madge: Một viên ngọc
  4. Maggie: Một viên ngọc
  5. Mabel:Tử tế, tốt bụng và nhã nhặn
  6. Magda, Magdalene: Một tòa tháp
  7. Maia: Một ngôi sao

Tên tiếng Anh cho con gái theo chữ N:

  1. Natalie: Sinh ra vào đêm Giáng sinh
  2. Nancy: Hòa bình
  3. Naomi: Đam mê
  4. Nathania: Món quà của Chúa
  5. Nell: Dịu dàng và nhẹ nhàng
  6. Nerissa: Con gái của biển
  7. Nadia, Nadine: Niềm hy vọng

Tên tiếng Anh con gái theo chữ O:

  1. Olga: Thánh thiện
  2. Olivia, Olive: Biểu tượng của hòa bình
  3. Opal: Đá quý
  4. Ophelia: Chòm sao Thiên hà
  5. Oprah: Hoạt ngôn
  6. Oriel, Orlena: Quý giá
  7. Odette: Âm nhạc

Tên tiếng Anh cho con gái theo chữ P:

  1. Patience:Kiên nhẫn và đức hạnh
  2. Philippa: Giàu nữ tính
  3. Pandora:Người có nhiều năng khiếu
  4. Pamela:Ngọt như mật ong
  5. Pearl, Peggy, Peg: Viên ngọc quý
  6. Pansy:Ý nghĩ
  7. Patricia:Quý phái

Tên tiếng Anh cho con gái theo chữ Q:

  1. Quinella, Quintana:
  2. Quintessa: Tinh hoa
  3. Quenna:Mẹ của nữ hoàng
  4. Queen, Queenie: Nữ hoàng
  5. Questa: Người kiếm tìm

Tên tiếng Anh cho con gái theo chữ R:

  1. Rebecca: Ngay thẳng
  2. Rhea: Trái đất
  3. Ramona:Khôn ngoan
  4. Renata, Renee:Người tái sinh
  5. Regina:Hoàng hậu
  6. Rita: Viên ngọc quý
  7. Rhoda:Hoa hồng

Tên tiếng Anh cho bé gái theo chữ S:

  1. Samantha: Người lắng nghe
  2. Scarlett: Màu đỏ
  3. Sacha: Vị cứu tinh của nhân loại
  4. Sadie:Người làm lớn
  5. Selena: Mặn mà, đằm thắm
  6. Sally: Người lãnh đạo
  7. Sabrina: Nữ thần sông

Tên tiếng Anh cho con gái theo chữ T:

  1. Tess: Xuân thì
  2. Tara: Ngọn tháp
  3. Tatum: Sự bất ngờ
  4. Tammy: Hoàn hảo
  5. Tanya: Nữ hoàng
  6. Teresa, Teri Harvester
  7. Tamara: Cây cọ

Tên tiếng Anh cho con gái theo chữ U:

  1. Ula:Viên ngọc của sông
  2. Una: Một loài hoa
  3. Udele: Giàu có và thịnh vượng
  4. Ulrica: Thước đo cho tất cả

Tên tiếng Anh cho con gái theo chữ V:

  1. Veleda:Sự từng trải
  2. Vanessa: Con bướm
  3. Valda: Thánh thiện
  4. Vera: Sự thật
  5. Valerie:Khỏe mạnh
  6. Vania: Duyên dàng
  7. Verda: Mùa xuân

Tên tiếng Anh cho bé gái theo chữ W:

  1. Wilda: Cánh rừng thẳm
  2. Willa: Ước mơ
  3. Willow: Chữa lành
  4. Whitney: Hòn đảo nhỏ
  5. Wilona:Mơ ước

Tên tiếng Anh cho con gái theo chữ Y:

  1. Yvonne:Chòm sao Nhân Mã
  2. Yolanda: Hoa Violet
  3. Yvette: Được thương xót

Tên tiếng Anh cho con gái theo chữ Z:

  1. Zelene: Ánh mặt trời
  2. Zera: Hạt giống
  3. Zea:Lương thực
đặt tên tiếng anh cho con gái
Đặt tên tiếng anh cho con gái theo bảng chữ cái
>> Hơn 160 tên con gái tiếng Hàn đẹp và ý nghĩa nhất

1.3 Đặt tên tiếng Anh cho bé gái thể hiện niềm tin, hy vọng, tình yêu của cha mẹ

  1. Marnia: Cô gái trên bãi biển
  2. Cara: Trái tim nhân hậu
  3. Raanana: Luôn tươi tắn, dễ chịu
  4. Meredith: Trường làng vĩ đại
  5. Mia: Cô bé dễ thương của mẹ
  6. Nenito: Con gái bé bỏng của bố mẹ
  7. Rachel: Con là món quà đặc biệt mà bố mẹ được ban tặng
  8. Nerita: đứa con của biển
  9. Meadow: Hy vọng con trở thành người có ích cho cuộc đời
  10. Calista: Con là cô gái đẹp nhất trong mắt bố mẹ
  11. Winifred: Có tương lai vui vẻ và hạnh phúc
  12. Zelda: Niềm hạnh phúc
  13. Iris: Hoa diên vĩ biểu hiện của lòng dũng cảm, sự trung thành và khôn ngoan
  14. Sterling: Ngôi sao nhỏ tỏa sáng trên bầu trời cao
  15. Cleopatra – vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập
  16. Elfleda: Mỹ nhân cao quý
  17. Venus: Nữ thần sắc đẹp và tình yêu
  18. Noelle/Natalia: Nàng công chúa được sinh ra trong đêm Giáng sinh
  19. Jessica: Thiên thần luôn hạnh phúc
  20. Ermintrude: Có được tình yêu thương trọn vẹn
tên tiếng anh cho bé gái
Đặt tên con gái thể hiện niềm tin, hy vọng, tình yêu của cha mẹ
>> Cách đặt tên tiếng Trung cho con gái hay và ý nghĩa nhất.

1.4  Đặt tên tiếng Anh con gái theo ý nghĩa hạnh phúc, may mắn

  1. Ada: Thịnh vượng và hạnh phúc
  2. Eudora: Món quà tốt lành của bố mẹ
  3. Phedra: Ánh sáng
  4. Beata: Hạnh phúc, sung sướng và may mắn
  5. Winifred: Có tương lai vui vẻ và hạnh phúc
  6. Helen: Người tỏa sáng
  7. Larissa: Sự giàu có, hạnh phúc
  8. Eunice: Hạnh phúc của người chiến thắng
  9. Gwen: Được ban phước lành
  10. Ariadne/Arianne – rất đắt quý, thánh thiện
  11. Nadia, Nadine: Niềm hy vọng
  12. Gwyneth – may mắn, hạnh phúc 
  13. Vivian: Hoạt bát
  14. Larissa: Giàu có và hạnh phúc
  15. Serena: Sự thanh bình 
  16. Felicity – vận may tốt lành
  17. Ada: Thịnh vượng và hạnh phúc
  18. Olwen – dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang đến may mắn và sung túc đến đó)
  19. Aimee: Được yêu thương
  20. Beatrix: Niềm hạnh phúc dâng trào
tên con gái tiếng anh
Đặt tên con gái theo ý nghĩa hạnh phúc, may mắn
>> Mách bạn 100+ tên tiếng nhật cho nữ hay nhất 2022

1.5  Đặt tên cho bé gái theo ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ

  1. Euphemia: Danh tiếng lẫy lừng
  2. Bernice: Người mang lại chiến thắng
  3.  Anastasia: Người tái sinh
  4. Bridget: Sức mạnh, quyền lực
  5. Hilda: Chiến trường
  6. Sigrid: Công bằng và chiến thắng
  7. Bernice: Người mang lại chiến thắng
  8.  Audrey: Sức mạnh của người cao quý
  9. Claire, Clare: Phân biệt phải trái rõ ràng
  10. Fallon: Nhà lãnh đạo
  11. Veronica: Người đem đến chiến thắng
  12. Gloria: Vinh quang
  13. Maynard: Sự mạnh mẽ
  14. Imelda: Chinh phục mọi khó khăn
  15. Griselda: Chiến binh xám
  16. Imelda: Chinh phục tất cả
  17. Jocelyn: Nhà vô địch
  18. Courtney: Người của hoàng gia
  19. Dominica: Chúa tể
  20. Eunice: Hạnh phúc của người chiến thắng
tên tiếng anh con gái
Đặt tên con gái theo ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ
>> Những mẫu tên tiếng Thái hay cho nữ hay và ý nghĩa

1.6 Đặt tên con gái gắn với các loài hoa

  1. Lilah, Lilian, Lily: Hoa huệ tây
  2. Violet: Một loài hoa có màu tím xinh xắn
  3. Juhi: Loài hoa này thuộc họ hoa nhài  
  4. Rose: Hoa hồng
  5. Camellia: Hoa trà rực rỡ
  6. Flora: Một bông hoa
  7. Chloe: Như bông hoa mới nở
  8. Lotus: Hoa sen cao quý, kiêu sa
  9. Zahra: Đây là một tên tiếng Ả Rập có nghĩa là hoa 
  10. Heather: hoa thạch nam
  11. Jasmine: Như một bông hoa nhài tinh khiết
  12. Lotus: Hoa sen cao quý, kiêu sa
  13. Aster: Hoa thạch thảo
  14. Daisy: Nhiều cô gái được đặt tên theo những bông hoa màu trắng và vàng trang nhã này 
  15. Willow: Cây liễu mảnh mai, thon thả
  16. Ketki: Tên này thường được đánh vần là Ketaki; chính tả khác nhau trên cơ sở cộng đồng 
  17. Juhi: Loài hoa này thuộc họ hoa nhài 
  18. Lilybelle: Hoa huệ xinh đẹp
  19. Kusum: Là từ dùng để chỉ các loại hoa
  20. Iolanthe: Đóa hoa tím thủy chung
tên tiếng anh hay cho con gái
Đặt tên tiếng anh cho bé gái gắn với các loài hoa
>> Những cái tên tiếng Nga cho con gái và cho bé

1.7 Đặt tên con gái theo ý nghĩa may mắn, giàu sang

  1. Pandora: được ban phước (trời phú) toàn diện
  2. Meliora: tốt hơn, đẹp hơn, hay hơ
  3. Almira: Công chúa cao quý
  4. Donna: Tiểu thư
  5. Beata: Hạnh phúc, sung sướng và may mắn
  6. Pearl: Viên ngọc trai đắt giá, thuần khiết
  7. Adelaide: No đủ, giàu có
  8. Meliora: Mọi thứ sẽ ngày càng tốt đẹp hơn
  9. Eda: Giàu có
  10. Patrick: Tiểu thư quý tộc
  11. Odette: Sự giàu sang
  12. Freya: Phụ nữ quý tộc (Là tên của nữ thần trong thần thoại Bắc u)
  13. Alva: đắt quý, đắt thượng
  14. Mirabel: tuyệt vời
  15. Larissa: Giàu có và hạnh phúc
  16. Regina: Nữ hoàng cao quý
  17. Eugene: Xuất thân cao quý hơn người
  18. Courtney: Cô bé sinh ra trong hoàng gia
  19. Udele: Giàu có và thịnh vượng
  20. Elfleda: Mỹ nhân cao quý
tên tiếng anh cho con gái theo ý nghĩa may mắn
Đặt tên con gái theo ý nghĩa may mắn, giàu sang
>> Những cái tên con gái tiếng Pháp hay đáng yêu và sang chảnh.

1.8 Đặt tên tiếng Anh hay cho con gái theo dáng vẻ bề ngoài

  1. Taylor: Cô gái thời trang
  2. Kiera: Có gái tóc đen
  3. Eirian: Vẻ đẹp rực rỡ
  4. Keely: Đẹp đẽ
  5. Vania: Duyên dàng
  6. Keisha: Mắt đen
  7. Juliana, Julie: Tươi trẻ
  8. Philippa: Giàu nữ tính
  9. Fidelma: Mỹ nhân
  10. Annabelle: Bé gái xinh đẹp
  11. Aurelia: Mái tóc vàng óng
  12. Jolie: Nàng công chúa xinh đẹp
  13. Guinevere: Trắng trẻo và mềm mại
  14. Eirlys: Bông tuyết
  15. Bellezza: Vẻ đẹp ngọt ngào, yêu kiều
  16. Calliope: Cô gái đáng yêu với tàn nhang
  17. Charmaine: Sự quyến rũ khó cưỡng
  18. Briana: Quý phái và đức hạnh
  19. Kaylin: Người xinh đẹp và mảnh dẻ 
  20. Bonnie: Ngay thẳng, đáng yêu
Đặt tên tiếng anh cho con gái  theo dáng vẻ bề ngoài
Đặt tên con gái tiếng Anh hay theo dáng vẻ bề ngoài

1.9 Đặt tên tiếng Anh con gái mang ý nghĩa thành công

  1. Victoria: Tên của nữ hoàng Anh, với ý nghĩa là chiến thắng
  2. Felicia: May mắn và thành công
  3. Fallon: Người lãnh đạo
  4. Fawziya: Sự chiến thắng
  5. Yashashree: Nữ thần của sự thành công
  6. Bridget: Sức mạnh, quyền lực
  7. Eunice: Chiến thắng vang dội
  8. Seward: Sự chiến thắng
  9. Elfreda: Sức mạnh người Elf
  10. Imelda: Chinh phục tất cả
  11. Erika: Mạnh mẽ
  12. Lisa: Nữ thần của thành công
  13. Jocelyn: Nhà vô địch
  14. Mildred: Sức mạnh của nhân từ
  15. Naila: Cũng có nghĩa là thành công
  16. Yashita: Sự thành công
  17. Paige: Siêng năng để đạt được thành công
  18. Sigourney: Kẻ chinh phục
  19. Veronica: Người mang lại chiến thắng
  20. Bernard: Chiến binh dũng cảm
tên tiếng anh cho con gái  thành công
Đặt tên con gái mang ý nghĩa thành công

1.10 Đặt tên con gái theo ý nghĩa gắn với thiên nhiên

  1. Iris: Hoa diên vĩ biểu hiện của lòng dũng cảm, sự trung thành và khôn ngoan
  2. Elle: Mặt trăng (trong tiếng Hy Lạp), ánh sáng rực rỡ
  3. Oliver/Olivia: Cây ô liu – tượng trưng cho hòa bình
  4. Alana: Ánh sáng
  5. Lucasta: Ánh sáng thuần khiết
  6. Sunshine: Ánh nắng ban mai
  7. Lucinda: Ánh sáng của thiên nhiên
  8. Tana: Ngôi sao lấp lánh giữa trời đêm
  9. Eirlys: Mong manh như hạt tuyết
  10. Ciara: Sự bí ẩn của đêm tối
  11. Edena: Ngọn lửa nhiệt huyết
  12. Jocasta: Mặt trăng sáng ngời 
  13. Eirlys: Mong manh như hạt tuyết
  14. Dalziel: Nơi có đầy ánh sáng
  15. Azura: Bầu trời xanh bao la
  16. Maris: Ngôi sao của biển cả
  17. Esther: Ngôi sao sáng ngời
  18. Aurora: Ánh bình minh buổi sớm
  19. Orianna: Bình minh rạng rỡ
  20. Stella: Vì tinh tú sáng trên bầu trời đêm 
Đặt tên con gái theo ý nghĩa gắn với thiên nhiên
Đặt tên con gái theo ý nghĩa gắn với thiên nhiên

1.11 Cách đặt tên tiếng Anh cho con gái gắn với tính cách, tình cảm của con người

  1. Sophronia: Tính cẩn trọng, nhạy cảm
  2. Eirene/Erin/Irene: Hòa bình
  3. Eulalia: Giọng nói ngọt ngào
  4. Serenity: Sự bình tĩnh, kiên định
  5. Gabriela: Sự năng động, nhiệt tình
  6. Almira: Công chúa xinh đẹp
  7. Cosima: Cư xử hòa nhã
  8. Tryphena: Duyên dáng, tao nhã
  9. Eser: Thơ, nàng thơ
  10. Charlotte: Sự xinh xắn, nhỏ bé, dễ thương
  11. Halcyon: Luôn bình tĩnh
  12. Caroline: Sự nhiệt tình
  13. Laelia: Luôn vui vẻ
  14. Gabriela: Sự năng động, nhiệt tình
  15. Fay/Faye: Nàng tiên lạc xuống trần gian
  16. Tina: Nhỏ nhắn, bé xinh
  17. Calixta: Đẹp nhất hoặc đáng yêu nhất
  18. Enoch: Tận tâm với mọi việc
  19. Naomi: Dễ chịu, hòa nhã
  20. Beatrice: Lương thiện, mang đến niềm vui cho người khác
Đặt tên con gái gắn với tính cách
Đặt tên con gái gắn với tính cách, tình cảm của con người

1.12 Đặt tên tiếng Anh hay cho con gái với ý nghĩa thông minh

  1. Milcah: Nữ hoàng
  2. Harriet: Người thông suốt
  3. Abbey: Sự thông minh
  4. Avery: Sự khôn ngoan
  5. Reginald: Người cai trị thông thái
  6. Nolan: Sự nổi tiếng
  7. Bertram: Sự thông thái
  8. Briona: Người phụ nữ thông minh và độc lập
  9. Bertha: Thông thái, sáng dạ
  10. Ralph: Thông thái và mạnh mẽ
  11. Gina: Sự sáng tạo
  12. Alice: Cao quý
  13. Mirabel: Tuyệt vời
  14. Jethro: Tài năng xuất chúng
  15. Genevieve: Tiểu thư
  16. Sophia: Khôn ngoan
  17. Elfreda: Sức mạnh của người German thời Trung Cổ
  18. Veleda:Sự từng trải
  19. Ramona:Khôn ngoan
  20. Rowena: Danh tiếng
Đặt tên con gái với ý nghĩa thông minh
Đặt tên con gái với ý nghĩa thông minh

1.13 Đặt tên tiếng Anh con gái theo ý nghĩa lãng mạn

  1. Amora: tên tiếng Tây Ban Nha cho tình yêu
  2. Kalila: Nó có nghĩa là đấng tình yêu trong tiếng Ả Rập
  3. Davina: Yêu quý
  4. Carwyn: Được yêu, được ban phước
  5. Caradoc: Đáng yêu
  6. Darlene: Người thân yêu hoặc người thân yêu
  7. Ai: tên tiếng Nhật cho tình yêu
  8. Shirina: Đây là một cái tên Mỹ có nghĩa là bản tình ca
  9. Yaretzi: Một cái tên Aztec có nghĩa là ‘bạn sẽ luôn được yêu thương
  10. Scarlett: Tên này có nghĩa là màu đỏ, màu của tình yêu và tình cảm
  11. Cer: Tên tiếng Wales có nghĩa là tình yêu
  12. Kerenza: Tình yêu, sự trìu mến
  13. Davina: Yêu quý
  14. Ulanni: Rất đẹp hoặc một vẻ đẹp chốn thiên đường
  15. Grainne: Tình yêu
  16. Cheryl: Được người khác quý mến
  17. Philomena: Được yêu quý nhiều
  18. Josephine: Giấc mơ đẹp
  19. Finn: Sự tốt đẹp của cô gái nhỏ
  20. Darryl: Yêu quý
Đặt tên con gái theo ý nghĩa lãng mạn
Đặt tên con gái tiếng Anh hay theo ý nghĩa lãng mạn

1.14 Đặt tên con gái theo màu sắc, đá quý

  1. Jade: Ngọc bích
  2. Margaret: ngọc trai
  3. Emerald: Ngọc lục bảo
  4. Scarlet: Màu đỏ tươi như tình yêu bùng cháy trong trái tim thiếu nữ
  5. Diamond: Kim cương
  6. Sienna:  đỏ
  7. Sapphire: Loại đá quý
  8. Moonstone: Đá mặt trăng
  9. Keisha: Người sở hữu đôi mắt đen nhánh
  10. Gemma: ngọc quý
  11. Scarlet: Màu đỏ tươi như tình yêu bùng cháy trong trái tim thiếu nữ
  12. Melanie: Màu đen huyền bí
  13. Tourmaline: Đá bích tỷ
  14. Amber: Đá hổ phách
  15. Agate: Đá mã não
  16. Aquamarine: Ngọc xanh biển
  17. Topaz: Hoàng ngọc
  18. Carnelian: Hồng ngọc tủy
  19. Amethyst: Đá thạch anh tím
  20. Bloodstone: Thạch anh máu
Đặt tên con gái theo màu sắc
Đặt tên con gái theo màu sắc, đá quý

1.15 Đặt tên tiếng Anh hay cho con gái theo ý nghĩa tôn giáo

  1. Dorothy: Món quà của Chúa
  2. Noelle/Natalia: Nàng công chúa được sinh ra trong đêm Giáng sinh
  3. Ariel: Chú sư tử của Chúa
  4. Theophilus: Cô bé được Chúa yêu quý
  5. Matthew: Món quà của chúa
  6. Lourdes: Đức Mẹ
  7. Fay/Faye: Nàng tiên lạc xuống trần gian
  8. Nathania: Món quà của Chúa
  9. Osmund: Sự bảo vệ từ thần linh
  10. Christabel: Cô gái Công giáo xinh đẹp
  11. Theodore: Món quà của chúa
  12. Emmanuel: Chúa luôn đồng hành bên ta
  13. Jesse/Theodora: Món quà của Yah
  14. Tiffany: Thiên Chúa xuất hiện
  15. Olwen: Đi đến đâu mang lại may mắn và thịnh vượng đến đó
  16. Batya: Con gái của Chúa
  17. Isabella: Nguyện hết lòng với Chúa
  18. Timothy: Tôn thờ chúa
  19. Samuel: Nhân danh chúa
  20. Summer/Sunny: Sinh ra trong mùa hè đầy nắng
Đặt tên con gái theo ý nghĩa tôn giáo
Đặt tên con gái theo ý nghĩa tôn giáo

1.16 Đặt tên cho con gái theo người nổi tiếng

  1. Jolie: Xinh đẹp, đáng yêu
  2. Adela/Adele: cao quý
  3. Chloe: Tinh khiết như bông hoa mới nở
  4. Anne: Đáng yêu, dịu dàng
  5. Almira: công chúa 
  6. Ariana: Thông minh, sáng sủa
  7. Taylor: Cô gái thời trang
  8. Selene, Selena: Ánh trăng, nhẹ nhàng, đằm thắm
  9. Shakira: Theo tiếng Ai Cập, nghĩa là biết ơn
  10. Rachel: Nữ tính
  11. Michelle:Nữ tính
  12. Diana: Nữ thần mặt trăng
  13. Lisa: Nữ thần thành công
  14. Jennie: Làn sóng trắng, sóng biển trắng 
  15. Naomi: Xinh đẹp, hòa nhã, dễ chịu 
  16. Keisha: Mắt đen
  17. Almira: Công chúa cao quý
  18. Hannah: Ân sủng của thượng đế
  19. Esther: Ngôi sao 
  20. Emma: Vũ trụ 
Đặt tên con gái theo người nổi tiếng
Đặt tên con gái tiếng Anh hay theo người nổi tiếng

1.17 Đặt tên con gái tiếng Anh hay theo nhân vật hoạt hình

  1. Elsa: Nữ hoàng băng giá
  2. Barbie: Người phụ nữ nước ngoài
  3. Ella: Nàng tiên xinh đẹp
  4. Thor: Vị thần sấm
  5. Bella: Cô gái xinh đẹp 
  6. Isabella: Nguyện hết lòng với Chúa
  7. Tina: Cô gái nhỏ nhắn, đáng yêu
  8. Vanessa: Con bướm
  9. Tracy: Chiến binh
  10. Violet: Hoa violet màu tím
  11. Fiona: Trắng trẻo 
  12. Elizabeth: Lời thề của chúa
  13. Erica: Mãi mãi, luôn luôn 
  14. Angel/Angela: Thiên thần
  15. Venus: Nữ thần sắc đẹp và tình yêu
  16. Emily/Aemilia : Sự hăng hái, phấn đấu
  17. Amanda: Bé sẽ nhận được nhiều sự yêu thương 
  18. Gwatan: Nữ thần Mặt Trăng
  19. Sophie: Sự thông thái
  20. Selina: Mặt trăng
Đặt tên con gái theo nhân vật hoạt hình
Đặt tên con gái theo nhân vật hoạt hình

2. Lưu ý khi đặt tên cho con gái

Em bé chào đời luôn là niềm hạnh phúc đối với cả gia đình. Có những cái tên đã được cha mẹ chuẩn bị cho con từ rất lâu nhưng đôi khi tìm một cái tên hay và ý nghĩa cho con cũng là một vấn đề khiến nhiều cha mẹ băn khoăn. Tuy nhiên, trước khi lựa chọn một cái tên tiếng anh cho con gái, cha mẹ cần lưu ý một số vấn đề sau trước khi đặt tên nhé:

Lưu ý khi đặt tên tiếng anh cho con gái
Lưu ý khi đặt tên tiếng anh cho con gái

2.1 Không nên đặt một cái tên quá hoàn hảo

Cha mẹ thường có mong muốn gửi gắm những điều tốt đẹp nhất dành cho con thông qua cái tên. Tuy nhiên, một cái tên mang quá nhiều ý nghĩa tốt đẹp đôi khi cũng có thể trở thành áp lực dành cho con khi nhận quá nhiều kỳ vọng từ bố mẹ. Và cũng chính quá nhiều ý nghĩa muốn gửi gắm cũng vô tình gây khó khăn trong việc đặt tên dành cho con. 

Do đó, cha mẹ chỉ cần mang đến cho con những cái tên nhẹ nhàng, mang ý nghĩa tốt lành và không phạm điều kỵ là quá ổn cho con rồi nhé.

2.2 Không nên chịu sự tác động của người khác khi đặt tên

Khi đặt tên cho con, cha mẹ thường có khuynh hướng tham khảo ý kiến của người xung quanh. Tuy nhiên điều đó cũng có thể gây hoang mang, khiến cha mẹ khó chọn tên hơn vì 9 người 10 ý. Do đó, mẹ và ba chỉ cần tham khảo một vài người thân thiết và đưa ra sự lựa chọn của bản thân mình.

2.3 Không nên đặt tên quá hấp tấp

Những gì diễn ra trong sự hấp tấp và vội vàng đều không mang lại thành quả như mong đợi. Cha mẹ nên dành thời gian và cẩn thận lựa chọn cho con một cái tên thật ý nghĩa và hay nhé.

Trong thời đại hội nhập như hiện nay, một cái tên tiếng Anh cho con gái hay và ý nghĩa sẽ trở thành công cụ hữu ích cho con trong tương lai khi đi học hoặc đi làm. Hy vọng sau bài viết này, cha mẹ sẽ có thêm nhiều gợi ý hay để đặt cho thiên thần bé nhỏ của mình một cái tên thật hay nhé!

Nguồn tham khảo:

  1. Top 1,000 Baby Girl Names in the U.S. – Verywellfamily

https://www.verywellfamily.com/top-1000-baby-girl-names-2757832

Truy cập ngày 3/10/2022

  1. The Top 1,000 Baby Girl Names, From the Sweet to the Stylish – Goodhousekeeping

https://www.goodhousekeeping.com/life/parenting/a37668901/top-baby-girl-nams/

Truy cập ngày 3/10/2022

  1. English Girl Names – Nameberry

https://nameberry.com/baby-names/501/english-names-for-girls

Truy cập ngày 3/10/2022

  1. Top 1,000 Baby Girl Names in the U.S. – Whattoexpect

https://www.whattoexpect.com/baby-names/list/top-baby-names-for-girls/

Truy cập ngày 3/10/2022

  1. Top 1,000 Girl Names by Popularity for Your Sweet Baby Girl – Pampers

https://www.pampers.com/en-us/pregnancy/baby-names/article/top-baby-girl-names

Truy cập ngày 3/10/2022

Bình luận

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *