Mỗi tên đều mang một ý nghĩ riêng, dù là tên bằng tiếng Việt hay tiếng Anh. Với xã hội ngày càng phát triển và có xu hướng hội nhập như hiện nay. Việc con chúng ta sở hữu một cái tên tiếng Anh cũng vô cùng cần thiết trong giao tiếp hàng ngày với người nước ngoài, một cái tên tiếng anh hay và ý nghĩa sẽ tạo được ấn tượng tốt, dễ nhớ cho người đối diện. Hãy cùng Colos Multi tìm hiểu cách đặt tên tiếng Anh có khác gì so với tên tiếng Việt không nhé!
1. Cách đặt tên tiếng Anh theo người nổi tiếng
Việc sử dụng tên của người nổi tiếng để đặt cho bé cũng rất phổ biến vì không những dễ nhớ mà còn có ý nghĩa muốn con của mình được như họ. Một số tên tiếng anh cho bé trai hay theo tên của người nổi tiếng:
- Andrew ♂ : Đây là tên của một vị thánh Thiên chúa giáo, cũng là tên của 3 vị Hoàng đế Hungary và trùng với tên Tổng thống thứ 7 của Hoa Kỳ: Andrew Jackson.
- Beckham ♂: Tên của một cầu thủ nổi tiếng đã trở thành cái tên đại diện cho những người yêu thể thao, đặc biệt là bóng đá.
- Brian ♂: Tên của nhà vật lý người xứ Wales nhận giải Nobel Vật lý (1973) – Brian Josephson.
- Clinton ♂: tên viết tắt của sức mạnh và quyền lực ( đây cũng là tên của Tổng thống Hoa Kỳ nhiệm kỳ thứ 42: Bill Clinton)
- Justin ♂: tên của một số ca sĩ nổi tiếng như Justin Timberlake, Justin Bieber…
Những cái tên tiếng anh hay cho bé gái theo tên của người nổi tiếng:
- Elizabeth ♀: có rất nhiều người tài giỏi với cái tên rất đặc biệt này: Elizabeth Taylor, một nữ diễn viên nổi tiếng của Hollywood. Nữ hoàng Anh, Elizabeth II và mẹ của bà, Elizabeth I.
- Jennifer ♀: mọi người đều biết đến Jennifer – nữ diễn viên nổi tiếng thế giới Jennifer Lopez là ai.
- Laura ♀: “nguyệt quế vinh quang”, đây cũng tên của một nữ diễn viên nổi tiếng ở Mỹ
- Linda ♀: là cô gái xinh đẹp, dễ mến, dễ thương, tên của nữ diễn viên điện ảnh người Mỹ
- Maria ♀: là một tên tiếng Anh rất hay và phổ biến được dùng cho các bé gái, có nghĩa là thuộc về biển cả hoặc đắng, có vị đắng.

2. Tên tiếng Anh hay theo ý nghĩa mà bố mẹ gửi gắm
2.1 Mang ý nghĩa may mắn giàu sang
Tên hay tiếng Anh cho Nam
- Anselm ♂: Được Chúa bảo vệ
- Azaria ♂: Được Chúa giúp đỡ
- Basil ♂: Hoàng gia
- Benedict ♂: Được ban phước
- Carwyn ♂: Được yêu, được ban phước
- Clitus ♂: Vinh quang
- Cuthbert ♂: Nổi tiếng
- Dai ♂: Tỏa sáng
- Darius ♂: Giàu có, người bảo vệ
- Dominic ♂: Chúa tể
- Edsel ♂: Cao quý
- Elmer ♂: Cao quý, nổi tiếng
- Ethelbert ♂: Cao quý, tỏa sáng
- Eugene ♂: Xuất thân cao quý
- Galvin ♂: Tỏa sáng, trong sáng
- Gwyn ♂: Được ban phước
- Jethro ♂: Xuất chúng
- Magnus ♂: Vĩ đại
- Maximilian ♂: Vĩ đại nhất, xuất chúng nhất
- Nolan ♂: Dòng dõi cao quý, nổi tiếng
- Osborne ♂: Nổi tiếng như thần linh
- Otis ♂: Giàu sang
- Patrick ♂: Người quý tộc

Các tên tiếng Anh cho con gái hay
- Adela/Adele ♀: cao quý
- Adelaide/Adelia ♀: thể hiện người con gái có xuất thân cao quý
- Almira ♀: công chúa
- Alva ♀: cao quý, cao thượng
- Ariadne/Arianne ♀: rất cao quý, thánh thiện
- Cleopatra ♀: vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập
- Donna ♀: tiểu thư
- Elfleda ♀: mỹ nhân cao quý
- Elysia ♀: được ban/chúc phước
- Felicity ♀: vận may tốt lành
- Florence ♀: nở rộ, thịnh vượng
- Genevieve ♀: tiểu thư, phu nhân của mọi người
- Gladys ♀: công chúa
- Gwyneth ♀: may mắn, hạnh phúc
- Helga ♀: được ban phước
- Hypatia ♀: cao (quý) nhất
- Ladonna ♀: tiểu thư
- Martha ♀: quý cô, tiểu thư
- Meliora ♀: tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn
- Milcah ♀: nữ hoàng
- Mirabel ♀: tuyệt vời
- Odette/Odile ♀: sự giàu có
- Olwen ♀: Dấu chân may mắn (nào bạn đến đều mang lại thịnh vượng và may mắn)
- Orla ♀: công chúa tóc vàng
- Pandora ♀: được trời phú, ban phước toàn diện
- Phoebe ♀: tỏa sáng
- Rowena ♀: danh tiếng, niềm vui
- Xavia ♀: tỏa sáng

2.2 Tên tiếng Anh ý nghĩa hạnh phúc, thịnh vượng, may mắn
Tên tiếng Anh cho Nam
- Alan ♂: Sự hòa hợp
- Asher ♂: Người được ban phước
- Benedict ♂: Được ban phước
- Darius ♂: Người sở hữu sự giàu có
- David ♂: Người yêu dấu
- Edgar ♂: Giàu có, thịnh vượng
- Edric ♂: Người trị vì gia sản (fortune ruler)
- Edward ♂: Người bảo vệ sự giàu có (guardian of riches)
- Felix ♂: Hạnh phúc, may mắn
- Kenneth ♂: Mãnh liệt, đẹp trai (fair and fierce)
- Paul ♂: Bé nhỏ”, “nhún nhường
- Victor ♂: Chiến thắng

Tên tiếng Anh cho nữ
- Amanda ♀: xứng đáng với tình yêu, được yêu thương
- Beatrix ♀: hạnh phúc, được ban phước
- Gwen ♀: được ban phước
- Helen ♀: mặt trời, người tỏa sáng
- Hilary ♀: vui vẻ
- Irene ♀: hòa bình
- Serena ♀: tĩnh lặng, thanh bình
- Victoria ♀: chiến thắng
- Vivian ♀: hoạt bát

2.3 Mang ý nghĩa niềm vui
Tên tiếng Anh cho nữ
- Alethea ♀: sự thật
- Amity ♀: tình bạn
- Edna ♀: niềm vui
- Ermintrude ♀: được yêu thương trọn vẹn
- Esperanza ♀: hy vọng
- Farah ♀: niềm vui, sự hào hứng
- Fidelia ♀: niềm tin
- Giselle ♀: lời thề
- Grainne ♀: tình yêu
- Kerenza ♀: tình yêu, sự trìu mến
- Letitia ♀: niềm vui
- Oralie ♀: ánh sáng đời tôi
- Philomena ♀: được yêu quý nhiều
- Vera ♀: niềm tin
- Verity ♀: sự thật
- Viva/Vivian ♀: sự sống, sống động
- Winifred ♀: niềm vui và hòa bình
- Zelda ♀: hạnh phúc

2.4 Tên tiếng Anh đẹp mang ý nghĩa mạnh mẽ, dũng cảm
Tên tiếng Anh cho Nam
- Alexander ♂: Người trấn giữ, người bảo vệ
- Andrew ♂: Hùng dũng, mạnh mẽ
- Arnold ♂: Vị thần thống trị của đại bàng (eagle ruler)
- Brian ♂: Sức mạnh, quyền lực
- Chad ♂: Chiến trường, chiến binh
- Charles ♂: Quân đội, chiến binh
- Drake ♂: Rồng
- Harold ♂: Người cai trị, tướng quân, quân đội,
- Harvey ♂: Chiến binh xuất chúng (battle worthy)
- Leon ♂: Chú sư tử
- Leonard ♂: Chú sư tử dũng mãnh
- Louis ♂: Chiến binh lừng danh
- Marcus ♂: Tên của vị thần chiến tranh Mars
- Richard ♂: Sự dũng mãnh
- Ryder ♂: Chiến binh cưỡi ngựa, người đưa tin
- Vincent ♂: Chinh phục
- Walter ♂: Người chỉ huy quân đội
- William ♂: Mong muốn bảo vệ (ghép 2 chữ “wil: mong muốn” và “helm: bảo vệ”)

Tên tiếng Anh cho nữ
- Alexandra ♀: người trấn giữ, người bảo vệ
- Andrea ♀: mạnh mẽ, kiên cường
- Bridget ♀: sức mạnh, người nắm quyền lực
- Edith ♀: sự thịnh vượng trong chiến tranh
- Hilda ♀: chiến trường
- Louisa ♀: chiến binh nổi tiếng
- Matilda ♀: sự kiên cường trên chiến trường
- Valerie ♀: sự mạnh mẽ, khỏe mạnh

2.5 Mang ý nghĩa thông thái, cao quý
Các tên biệt danh tiếng Anh cho con trai
- Albert ♂: Cao quý, sáng dạ
- Donald ♂: Người trị vì thế giới
- Eric ♂: Vị vua muôn đời
- Frederick ♂: Người trị vì hòa bình
- Harry ♂: Người cai trị đất nước
- Henry ♂: Người cai trị đất nước
- Maximus ♂: Tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất
- Raymond ♂: Gia sư, cố vấn luôn đưa ra lời khuyên đúng đắn
- Robert ♂: Người nổi tiếng sáng dạ
- Roy ♂: Vua
- Stephen ♂: Vương miện
- Titus ♂: Danh giá

Tên tiếng Anh cho nữ
- Adelaide ♀: người có xuất thân quý tộc
- Alice ♀: người phụ nữ cao quý
- Bertha ♀: thông thái, nổi tiếng
- Clara ♀: trong trắng, sáng dạ, tinh khiết
- Freya ♀: tiểu thư
- Gloria ♀: vinh quang
- Martha ♀: quý cô, tiểu thư
- Phoebe ♀: sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết
- Regina ♀: nữ hoàng
- Sarah ♀: công chúa, tiểu thư
- Sophie ♀: sự thông thái

2.6 Mang ý nghĩa dáng vẻ bề ngoài
Tên hay tiếng Anh cho Nam
- Bellamy ♂: Người bạn đẹp trai
- Bevis ♂: Chàng trai đẹp trai
- Boniface ♂: Có số may mắn
- Caradoc ♂: Đáng yêu
- Duane ♂: Chú bé tóc đen
- Flynn ♂: Người tóc đỏ
- Kieran ♂: Cậu bé tóc đen
- Lloyd ♂: Tóc xám
- Rowan ♂: Cậu bé tóc đỏ
- Venn ♂: Đẹp trai

Tên tiếng Anh cho nữ
- Amabel/Amanda ♀: đáng yêu
- Amelinda ♀: xinh đẹp và đáng yêu
- Annabella ♀: xinh đẹp
- Aurelia ♀: tóc vàng óng
- Brenna ♀: mỹ nhân tóc đen
- Calliope ♀: khuôn mặt xinh đẹp
- Ceridwen ♀: đẹp như thơ tả
- Charmaine/Sharmaine ♀: quyến rũ
- Christabel ♀: người Công giáo xinh đẹp
- Delwyn ♀: xinh đẹp, được phù hộ
- Doris ♀: xinh đẹp
- Drusilla ♀: mắt long lanh như sương
- Dulcie ♀: ngọt ngào
- Eirian/Arian ♀: xinh đẹp,rực rỡ, (lóng lánh) như bạc
- Fidelma ♀: mỹ nhân
- Fiona ♀: trắng trẻo
- Hebe ♀: trẻ trung
- Isolde ♀: xinh đẹp
- Kaylin ♀: người xinh đẹp và mảnh dẻ
- Keisha ♀: mắt đen
- Keva ♀: mỹ nhân, duyên dáng
- Kiera ♀: cô bé tóc đen
- Mabel ♀: đáng yêu
- Miranda ♀: dễ thương, đáng yêu
- Rowan ♀: cô bé tóc đỏ

2.7 Mang ý nghĩa tính cách
Tên tiếng Anh cho Nam
- Clement ♂: Độ lượng, nhân từ
- Curtis ♂: Lịch sự, nhã nhặn
- Dermot ♂: (Người) không bao giờ đố kỵ
- Enoch ♂: Tận tụy, tận tâm” “đầy kinh nghiệm
- Finn/Finnian/Fintan ♂: Tốt, đẹp, trong trắng
- Gregory ♂: Cảnh giác, thận trọng
- Hubert ♂: Đầy nhiệt huyết
- Phelim ♂: Luôn tốt

Tên tiếng Anh cho nữ
- Agnes ♀: trong sáng
- Alma ♀: tử tế, tốt bụng
- Bianca/Blanche ♀: trắng, thánh thiện
- Cosima ♀: xinh đẹp, hài hòa, có quy phép
- Dilys ♀: chân thành, chân thật
- Ernesta ♀: chân thành, nghiêm túc
- Eulalia ♀: (người) nói chuyện ngọt ngào
- Glenda ♀: trong sạch, thánh thiện, tốt lành
- Guinevere ♀: trắng trẻo và mềm mại
- Halcyon ♀: bình tĩnh, bình tâm
- Jezebel ♀: trong trắng
- Keelin ♀: trong trắng và mảnh dẻ
- Laelia ♀: vui vẻ
- Latifah ♀: dịu dàng, vui vẻ
- Sophronia ♀: cẩn trọng, nhạy cảm
- Tryphena ♀: thanh tao, thanh tú, duyên dáng, thanh nhã,
- Xenia ♀: hiếu khách

3. Tên con hay tiếng Anh theo ý nghĩa hài hước, đáng yêu
- Almira ♀: công chúa
- Aurora ♂: bình minh
- Azura ♂: bầu trời xanh
- Baby/Babe ♂: bé con
- Babylicious ♂: người bé bỏng
- Bebetifi ♀: cô gái bé bỏng ở Haitian creale
- Bernice ♂: người mang lại chiến thắng
- Biance/Blanche ♂: trắng, thánh thiện
- Binky ♀: rất dễ thương
- Boo ♂: một ngôi sao
- Bridget ♂: sức mạnh, quyền lực
- Bug Bug ♂: đáng yêu
- Bun ♂: bánh sữa nhỏ, ngọt ngào, bánh nho
- Bunny ♂: thỏ
- Calantha ♀: hoa nở rộ
- Calliope ♀: khuôn mặt xinh đẹp
- Captain ♂: đội trưởng
- Champ ♂: nhà vô địch trong lòng bạn
- Chickadee ♂: chim
- Christabel ♀: người công giáo xinh đẹp
- Cleopatra ♂: vinh quang của cha
- Cuddle bear ♂: ôm chú gấu
- Delwyn ♀: xinh đẹp, được phù hộ
- Dewdrop ♀: giọt sương
- Dilys ♀: chân thành, chân thật
- Dollface ♀: gương mặt như búp bê, xinh đẹp và hoàn hảo
- Doris ♀: xinh đẹp
- Dreamboat ♂: con thuyền mơ ước
- Drusilla ♀: mắt long lanh như sương
- Dumpling ♂: bánh bao
- Eira ♀: tuyết
- Eirlys ♀: hạt tuyết
- Ermintrude ♂: được yêu thương trọn vẹn
- Ernesta ♂: chân thành, nghiêm túc
- Esperanza ♂: hy vọng
- Eudora ♂: món quà tốt lành
- Fallon ♂: người lãnh đạo
- Farah ♂: niềm vui, sự hào hứng
- Felicity ♂: vận may tốt lành
- Flame ♂: ngọn lửa
- Freckles ♀: có những nốt tàn nhang li ti trên mặt nhưng rất đáng yêu
- Fuzzy bear ♂: chàng trai trìu mến
- Gem ♀: viên đá quý
- Gladiator ♂: đấu sĩ
- Glenda ♀: trong sạch, thánh thiện, tốt lành
- Godiva ♂: món quà của Chúa
- Gwyneth ♀: may mắn, hạnh phúc
- Hebe ♀: trẻ trung
- Heulwen ♀: ánh mặt trời
- Jena ♂: chú chim nhỏ
- Jewel ♀: viên đá quý
- Jocelyn ♂: nhà vô địch trong lòng bạn
- Joy ♂: niềm vui, sự hào hứng
- Kane ♀: chiến binh
- Kaylin ♀: người xinh đẹp và mảnh dẻ
- Kelsey ♀: con thuyền (mang đến) thắng lợi
- Keva ♀: mỹ nhân, duyên dáng
- Kitten ♀: chú mèo con
- Ladonna ♀: tiểu thư
- Laelia ♀: vui vẻ
- Lani ♀: thiên đường, bầu trời
- Letitia ♀: niềm vui
- Magic Man ♂: chàng trai kì diệu
- Maris ♂: ngôi sao của biển cả
- Maynard ♂: dũng cảm mạnh mẽ
- Mildred ♂: sức mạnh nhân từ
- Mimi ♀: mèo con của Haitian Creole
- Mirabel ♀: tuyệt vời
- Miranda ♀: dễ thương, đáng yêu
- Misiu ♀: gấu teddy
- Mister cutie ♀: đặc biệt dễ thương
- Mool ♂: điển trai
- Neil ♂: nhà vô địch, nhiệt huyết
- Nenito ♂: bé bỏng
- Olwen ♂: dấu chân được ban phước
- Peanut ♂: đậu phộng
- Phedra ♀: ánh sáng
- Pooh ♂: ít một
- Puma ♂: nhanh như mèo
- Pup ♂: chó con
- Puppy ♂: cho con
- Rum-Rum ♂: vô cùng mạnh mẽ
- Sunshine ♀: ánh sáng, ánh ban mai
- Treasure ♂: kho báu
- Ula ♀: viên ngọc của biển cả

CÙNG ĐẶT TÊN CHO CON THEO GIỚI TÍNH
4. Tên tiếng Anh thông dụng cho cả nam và nữ
Tên hay tiếng Anh cho nam
- Beckham ♂: Tên của các cầu thủ bóng đá nổi tiếng. Nếu bạn yêu thích môn thể thao này hoặc chỉ yêu thích nó, bạn có quyền lựa chọn.
- Bernie ♂: Một cái tên đại diện cho tham vọng.
- Clinton ♂: Tên viết tắt của sức mạnh và quyền lực (Tổng thống thứ 42 của Hoa Kỳ: Bill Clinton).
- Corbin ♂: Một cái tên với ý nghĩa cổ vũ, cổ vũ, lấy từ một cậu bé hoạt bát, năng động, có sức ảnh hưởng đến người khác.
- Elias ♂: Sức mạnh, nam tính và sự khéo léo.
- Finn ♂: Người đàn ông lịch lãm.
- Jesse ♂: Nếu con bạn sinh vào khoảng Giáng sinh, hãy chọn tên này như một món quà chúa ban tặng. Đây là món quà lớn nhất từ Chúa.
- Liam ♂: Liam là cái tên được nhiều bà mẹ ở Mỹ lựa chọn cho con mình. Liam đại diện cho ước muốn được hoàn thành, cả hai đều đáng yêu và có tác động.
- Night ♂: là một cái tên biểu thị một câu chuyện dài, kể về một câu chuyện, hoặc chỉ cậu bé được sinh ra vào ban đêm. Bên cạnh đó, cái tên còn mang nhiều ý nghĩa khác.
- Otis ♂: Thể hiện sự hạnh phúc và khỏe mạnh
- Rory ♂: Đây là một trong những cái tên khá phổ biến trên thế giới, nó mang nghĩa là “the red king”.
- Saint ♂: Vị thánh, ánh sáng.
- Silas ♂: Yêu thích tự do – Đây là cái tên dành cho những ai thích phiêu lưu, đi mọi nơi để khám phá nhiều điều mới lạ, thích đi du lịch.
- Zane ♂: Thể hiện người có tính cách “khác biệt” như 1 ngôi sao nổi tiếng

Tên tiếng Anh cho nữ
- Mila ♀: Mila là tên thường được đặt ở các nước Châu Âu. Cái tên này thể hiện sự duyên dáng và tình yêu của một cô gái tốt bụng.
- Maya ♀: Đây là một cái tên mang rất nhiều ý nghĩa, trong tiếng Do Thái nó được hiểu là nước hoặc ảo ảnh, vì vậy việc đặt tên này cho con bạn cũng mang một ý nghĩa rõ ràng, thơ mộng và huyền bí.
- Cara ♀: Đây là một cái tên mang ý nghĩa về tình yêu thương vô bờ bến, một người thân yêu. Đặt tên này cho con bạn cũng thể hiện rằng mọi người đều yêu thương chúng và chúng có một trái tim nhân hậu.
- Allison ♀: Allison là một cái tên hay trong tiếng Anh, có nghĩa là tầng lớp quý tộc. Đặt cho con gái cái tên này được hiểu là một cô gái thân thiện và đáng tin cậy.
- Rose ♀: Đây là một cái tên rất phổ biến trên thế giới, là một trong những tên tiếng Anh hay nữ và nam. Cái tên đáng yêu này là biểu thị cho một mùi hương ngọt ngào, nó tượng trưng cho tình yêu và những khoảnh khắc lãng mạn đấy các cô gái ạ. Cô gái tràn đầy tình yêu thương.
- Elle ♀: Đây là một cái tên siêu dễ thương, trong tiếng Anh nó có nghĩa là ngọn đuốc, trong tiếng Hy Lạp nó có nghĩa là mặt trăng. Đặt cho con bạn cái tên này có thể có nghĩa là ‘ánh sáng rực rỡ’.
- Sadie ♀: Đây là tên đến từ Sarah, có nghĩa là công chúa xinh đẹp. Nếu bạn chỉ có một cô con gái, hãy đặt tên cô ấy là Sadie, công chúa nhỏ của bố và mẹ.
- Beatrice ♀: Beatrice là một cái tên từ tiếng Latinh có nghĩa là người mang niềm vui. Nếu bạn muốn con gái của bạn sống một cuộc sống cao quý, lương thiện và mang lại niềm vui cho người khác, hãy đặt tên cho con là Beatrice.
- Constance ♀: Constance là tên một cô gái có lập trường vững vàng. Bạn muốn con mình lớn lên bằng ý chí, sự quyết tâm và kiên trì trong lựa chọn của mình thì cái tên cũng có ý nghĩa.
- Paige ♀: Bên cạnh những tên tiếng anh hay cho con gái và con trai được liệt kê ở trên. Bạn muốn cô gái của mình trở thành một biểu tượng siêng năng, chăm chỉ, thành đạt. Chọn tên Paige để đặt cho công chúa của bạn.
- Madeline ♀: Madeline là tên hay ý nghĩa tượng trưng cho một cô gái tài năng, đáng yêu. Có rất nhiều biệt danh dễ thương khác cho con gái tôi như Maddy, Mads, Linny và những biệt danh khác thể hiện tài năng của nó.
- Taylor ♀: Trong tiếng Anh, Taylor có nghĩa là cô gái thời trang và tiếng Anh cổ có nghĩa là thợ may. Hãy chọn cái tên này nếu bạn có ý định cho con mình theo ngành thời trang trong tương lai.
- Lily ♀: Đây là một biệt danh rất phổ biến ở các nước phương tây. Tên được lấy cảm hứng từ những bông hoa nhẹ nhàng ngọt ngào và đáng yêu, và cô gái chắc chắn là một người đa cảm.
- Sophia ♀: Cái tên này biểu thị một cô gái trong sáng, thích đọc sách và chăm chỉ học hành. Đó là một cái tên tuyệt vời cho một bé gái trong sáng mà các bà mẹ nên đặt cho con mình.
- Natalie ♀: Đó là một tên tôn giáo có nghĩa là sinh nhật của Chúa. Tuy nhiên, nếu con gái của bạn sinh vào tháng 12, bạn cũng có thể đặt cho con gái mình cái tên này như một dấu hiệu của sự may mắn và hạnh phúc.
- Quinn ♀: Quinn có một ý nghĩa duy nhất là một nhà lãnh đạo biểu tượng là một nhà lãnh đạo tài năng. Nếu bạn muốn con mình sau này trở thành người đứng đầu một tổ chức, hãy đặt cho con một cái tên thực sự có ý nghĩa.

5. Ghép tên tiếng Anh (họ – tên đệm – tên) theo giờ-ngày-tháng sinh vui nhộn

5.1 Công thức: Họ = số cuối năm sinh
Họ (last name): sẽ tương ứng với chữ số cuối cùng trong năm sinh của bạn. Ví dụ, nếu bạn sinh năm 1992, bạn sẽ chọn họ của mình dựa trên số 2. Đây là một số gợi ý cho họ của bạn
Số 1 Edwards: Thần hộ mệnh
Số 2 Johnson/ Jones/ Jackson: Món quà từ Chúa trời
Số 3 Moore: Niềm tự hào, sự vĩ đại lớn lao
Số 4 Wilson/ William: Khát vọng, hoài bão cháy bỏng
Số 5 Nelson: Nhà vô địch
Số 6 Hill: Niềm vui, niềm hạnh phúc
Số 7 Bennett: Phước lành
Số 8 King: Người lãnh đạo, người đứng đầu
Số 9 Lewis: Ánh sáng huy hoàng
Số 0 Howard: Trái tim can đảm
5.2 Công thức: Tên lót = tháng sinh
Tên lót (middle name): bạn sẽ tiến hành đặt cho mình tên đệm tương ứng với tháng sinh của mình. Các tên đệm được đề xuất cho bạn được hiển thị trong bảng dưới đây. Nhớ tra cứu tên theo giới tính.
- Tên lót dành cho nam:
Tháng 1 Audrey ♂: Cao quý và mạnh mẽ
Tháng 2 Bruce ♂: Con rồng, anh hùng
Tháng 3 Matthew ♂: Món quà của chúa
Tháng 4 Nicholas ♂: Chiến thắng
Tháng 5 Benjamin ♂: Người hưởng tài sản
Tháng 6 Keith ♂: Thông minh, mạnh mẽ
Tháng 7 Dominich ♂: Thuộc về Chúa
Tháng 8 Samuel ♂: Nghe lời Chúa
Tháng 9 Conrad ♂: Người lắng nghe
Tháng 10 Anthony ♂: Có cá tính mạnh mẽ
Tháng 11 Jason ♂: Chữa lành
Tháng 12 Jesse ♂: Món quà đẹp đẽ
- Tên lót dành cho nữ:
Tháng 1 Daisy ♀: Nhỏ bé, dịu dàng
Tháng 2 Hillary ♀: Vui vẻ
Tháng 3 Rachel ♀: Con chiên Thiên Chúa
Tháng 4 Lilly ♀: Hoa ly ly
Tháng 5 Nicole ♀: Người chiến thắng
Tháng 6 Amelia ♀: Chiến đấu nỗ lực
Tháng 7 Sharon ♀: Đồng bằng tươi tốt
Tháng 8 Hannah ♀: Duyên dáng
Tháng 9 Elizabeth ♀: Xinh đẹp, kiêu sa
Tháng 10 Michelle ♀: Giống như Thiên Chúa
Tháng 11 Claire ♀: Trong sáng
Tháng 12 Diana ♀: Cao quý, hiền hậu
5.3 Công thức: First name = ngày sinh
Tên (first name): đặt tên cho bạn theo ngày sinh của bạn . Đây là một số gợi ý cho bạn.
- Tên dành cho nam:
Ngày 1 Albert ♂: Cao quý
Ngày 2 Brian ♂: Cao ráo, khôi ngô
Ngày 3 Cedric ♂: Tinh nghịch
Ngày 4 James ♂: Khôi ngô, học rộng, đáng tin
Ngày 5 Shane ♂: Hòa hợp với Chúa
Ngày 6 Louis ♂: Vinh quang
Ngày 7 Frederick ♂: Hòa bình
Ngày 8 Steven ♂: Vương miện
Ngày 9 Daniel ♂: Sáng suốt, công minh
Ngày 10 Michael ♂: Thiên sứ
Ngày 11 Richard ♂: Mạnh mẽ
Ngày 12 Ivan ♂: Khỏe mạnh
Ngày 13 Phillip ♂: Kỵ sĩ
Ngày 14 Jonathan ♂: Món quà của Chúa
Ngày 15 Jare ♂: Người cai trị
Ngày 16 George ♂: Thông minh, nhẫn nại
Ngày 17 Dennis ♂: Người yêu dấu
Ngày 18 David ♂: Con cưng, yêu dấu
Ngày 19 Charles ♂: Cao quý
Ngày 20 Edward ♂: Sự giàu có
Ngày 21 Robert ♂: Mang đến vinh quang
Ngày 22 Thomas ♂: Sự trong sáng
Ngày 23 Andrew ♂: Nam tính, dũng cảm
Ngày 24 Justin ♂: Sự công bằng
Ngày 25 Alexander ♂: Người bảo vệ
Ngày 26 Patrick ♂: Quý tộc
Ngày 27 Kevin ♂: Thông minh
Ngày 28 Mark ♂: Con trai của sao Hỏa
Ngày 29 Ralph ♂: Con sói
Ngày 30 Victor ♂: Chiến thắng
Ngày 31 Joseph ♂: Vị thần
- Tên dành cho nữ:
Ngày 1 Ashley ♀: Khu rừng
Ngày 2 Susan ♀: Hoa bách hợp
Ngày 3 Katherine ♀: Xuất thân cao quý
Ngày 4 Emily ♀: Chăm chỉ
Ngày 5 Elena ♀: Sự soi sáng
Ngày 6 Scarlet ♀: Màu đỏ
Ngày 7 Crystal ♀: Pha lê
Ngày 8 Caroline ♀: Hạnh phúc
Ngày 9 Isabella ♀: Tận tâm
Ngày 10 Sandra ♀: Người bảo vệ
Ngày 11 Tiffany ♀: Chúa giáng sinh
Ngày 12 Margaret ♀: Ngọc trân châu
Ngày 13 Helen ♀: Soi sáng, chiếu sáng
Ngày 14 Roxanne ♀: Ánh sáng bình minh
Ngày 15 Linda ♀: Đẹp, lịch thiệp
Ngày 16 Laura ♀: Nguyệt quế vinh quang
Ngày 17 Julie ♀: Trẻ trung
Ngày 18 Angela ♀: Thiên thần
Ngày 19 Janet ♀: Nhân ái
Ngày 20 Dorothy ♀: Món quà
Ngày 21 Jessica ♀: Giỏi giang
Ngày 22 Christine ♀: Chiến binh
Ngày 23 Sophia ♀: Ngọc bích
Ngày 24 Charlotte ♀: Lời hứa của Thiên Chúa
Ngày 25 Lucia ♀: Chiếu sáng
Ngày 26 Alice ♀: Đẹp đẽ
Ngày 27 Vanessa ♀: Vị thần bí ẩn
Ngày 28 Tracy ♀: Nữ chiến binh
Ngày 29 Veronica ♀: Chiến thắng
Ngày 30 Alissa ♀: Cao quý
Ngày 31 Jennifer ♀: Sự công bằng
Cuối cùng, tất cả những gì bạn phải làm là kết hợp 3 từ đã tìm ở trên để tạo ra một cái tên tiếng Anh thực sự hoành tráng và ấn tượng. Tuy nhiên, bạn cần phải rõ ràng một chút về thứ tự của tên trong tiếng Anh. : Họ, Tên đệm và Tên.
Ví dụ: Một cô gái sinh ngày 1 tháng 1 năm 1999 có những từ sau trong tên của cô ấy:
Họ: Lewis
Tên đệm: Daisy
Tên: Ashley
Vì vậy, tên tiếng Anh của bạn sẽ là: Ashley Daisy Lewis.
6. Tên tiếng Anh theo bảng chữ cái
Letter | ♂ Boy | ♀ Girl |
---|---|---|
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A | Albert, Andrew, Asher | Agnes, Alva, Andrea |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B | Bevis, Bellamy | Brenna, Bridget |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C | Carter, Caleb, Cameron | Chloe, Cora, Charlie |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D | Daniel, David, Dahlia | Daisy, Delaney, Destiny |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E | Ezra, Eli, Easton | Emma, Ella, Elizabeth |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ F | Felix, Finley, Ford | Finley, Frances, Freya |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G | Galen, Gocha, Giles | Grace, Greenlee, Gadar |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H | Henry, Harrison, Hale | Hannah, Hecate, Hira |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I | Isaac, Iacchus, Iddo | Ivy, Iris, Idonea |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ J | James, Jacopo, Judah | Jade, Jasmine, Juliette |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K | Kai, Kingston, Kastor | Kennedy, Kylie, Kalisha |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L | Lucas, Levi, Lothar | Luna, Lily, Lucy |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ M | Mason, Michael, Milo | Mia, Maya, Maria |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N | Noah, Nathan, Nicholas | Nova, Naomi, Nyla |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O | Oliver, Owen, Omar | Octavia, Opal, Odalis |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P | Parker, Paul, Pablo | Paisley, Piper, Payton |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Q | Qadir, Quincy, Quinton | Queen, Quinn, Qiyara |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R | Ryan, Robert, Riley | Ruby, Rose, Rachel |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S | Samuel, Silas, Simon | Sophia, Stella, Sarah |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T | Thomas, Tyler, Timothy | Taylor, Teagan, Tessa |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ U | Ulises, Ulysses, Uriel | Una, Undine, Uma |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V | Vincent, Victor, Valentino | Victoria, Violet, Vivian |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ W | William, Wesley, Waylon | Willow, Winter, Winnie |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X | Xanthippos, Xever, Xystos | Xandra, Xara, Xavia |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y | Yale, Yiannis, Yasser | Yaiza, Yanick, Yelena |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Z | Zaid, Zane, Zafer | Zara, Zabel, Zaya |
7. Lưu ý khi đặt tên tiếng Anh
- Công thức: (First name) + (Family name), đọc TÊN của bạn trước sau đó mới đọc HỌ của mình. Ví dụ: Bạn tên là Jennie, họ của bạn là Kim. Vậy bạn sẽ đọc tên của mình là Jennie Kim
- Lưu ý: Nếu sử dụng tên tiếng Anh nhưng muốn giữ lại họ của bạn thì bạn có thể để tên họ phía sau. Ví dụ: bạn tên tiếng Anh là Diana, họ tiếng Việt của bạn là họ Phan, vậy tên tiếng Anh đầy đủ của bạn là Diana Phan.
- Đặt tên mang ý nghĩa tốt đẹp, tránh những tên có nghĩa tiêu cực.
- Hạn chế đặt tên cho bé trùng với tên của người thân đã khuất trong gia đình.
- Tên dễ đọc, dễ nghe và dễ hiểu.

Có quá nhiều tên hay mà bạn muốn đặt cho con yêu đúng không nào? Bạn đang phân vân không biết phải chọn tên tiếng Anh cho con như thế nào cho thật phù hợp, vừa hay vừa đặc biệt, Colos Multi hy vọng rằng quá bài viết trên đây bạn chọn một cái tên thật ý nghĩa mà bạn thích nhé!
Nguồn tham khảo
- Top Names Over the Last 100 Years – Social Security
https://www.ssa.gov/oact/babynames/decades/century.html
Truy cập ngày 26/09/2022
- English names – EF
https://www.ef.com/wwen/english-resources/english-names/
Truy cập ngày 26/09/2022
- Top 1,000 Baby Boy Names in the U.S. – Verywellfamily
https://www.verywellfamily.com/top-1000-baby-boy-names-2757618
Truy cập ngày 26/09/2022
- British Baby Names – Thebump
https://www.thebump.com/b/british-baby-names
Truy cập ngày 26/09/2022