340+ Tên tiếng Thái mang ý nghĩa dành cho bé trai và gái

Tác giả: Dược sĩ Hoàng Thị Tuyết | Đăng ngày: 28/09/2022 | Chỉnh sửa: 29/11/2022

340+ Tên tiếng Thái mang ý nghĩa dành cho bé trai và gái

tên tiếng thái

Thái Lan là một đất nước có nền văn hóa đa sắc màu và nó thường được thể hiện qua những cái tên đặt cho những đứa trẻ mới chào đời. Với các phụ huynh có niềm đam mê với đất nước Thái, để tìm tên tiếng Thái đặt cho con cũng rất khó, đặt tên theo người nổi tiếng cũng không hiểu rõ ý nghĩa đó là gì. Hãy để Colos Multi giúp bạn tìm hiểu cách đặt tên tiếng Thái cho con nhé!

1. Cách đặt tên tiếng Thái cho bé theo tên người nổi tiếng

Nếu bạn là một fan của các bộ phim Thái Lan thì chắc chắn không thể bỏ qua những cái tên nổi bật của người nổi tiếng tại Thái. Với mong muốn rằng con mình sẽ xinh đẹp, tài giỏi và thành công như họ. Dưới đây là một số tên tiếng Thái của những người nổi tiếng có cái tên đẹp và ý nghĩa nhất tại Thái Lan.

  1. Yaya Urassaya ♀: Nữ diễn viên mang hai dòng máu Thái Lan – Na Uy. Cô là người nổi tiếng được lên tạp chí Vogue của Mỹ và được mệnh danh là Nữ hoàng quảng cáo với khoảng 30 thương hiệu lớn nhỏ.
  2. Baifern Pimchanok ♀: Nữ diễn viên nổi tiếng khắp Châu Á với các vai diễn đình đám.
  3. Chompoo Araya ♀: Nữ diễn viên lai 3 dòng máu Anh – Thái – Lào. Cô chiếm được cảm tình của khán giả qua hàng loạt bộ phim tiếng tăm thông qua khả năng diễn xuất đỉnh cao. Sở hữu khuôn mặt sắc sảo với chiều cao 1m70 khiến các fan mê mẩn.
  4. Ranee Campen ♀: Cô vừa là diễn viên, vừa là người mẫu quảng cáo. Là nữ diễn viên độc quyền của đài Channel 3 vào năm 2011. 
  5. Woranuch Bhirombhakdi ♀: Là một trong những “đệ nhất mỹ nhân” nhờ vào vẻ đẹp quyến rũ cùng tài năng vượt trội, cô có gương mặt xinh đẹp đậm chất Thái, cùng nụ cười tỏa nắng. Với khả năng diễn xuất đỉnh cao, cô nhận được hơn 50 giải thưởng lớn nhỏ, trở thành nữ chính có nhiều giải thưởng nhất Thái Lan
  6. Davika Hoorne ♀: Nữ diễn viên top 100 ngôi sao có sức ảnh hưởng nhất Châu Á do tạp chí Forbes bầu chọn.
  7. Mookda Narinrak ♀: Nữ diễn viên nổi tiếng từ Miss Teen Thái Lan 2011 và xuất sắc đăng quang tại sự kiện này. Cô còn là vũ công xuất sắc giành chiến thắng trong nhiều cuộc thi
  8. Sushar Manaying ♀: Nữ diễn viên thế hệ 8x nổi tiếng nhất tại Thái
  9. Supassara Thanachart ♀: Nữ diễn viên kiêm người mẫu. Cô ra mắt 2012 và đã thu hút sự chú ý ngay lập tức, cô ký hợp đồng độc quyền với đài Channel 3. Cùng nhiều vai diễn nổi tiếng.
  10. Ann Thongprasom ♀: Nữ ca sĩ, diễn viên, người mẫu, nhà sản xuất nổi tiếng Thái Lan
  11. Mike Angelo ♂: Nam diễn viên mang 2 dòng máu Thái – Trung. Diễn viên tài năng nổi tiếng trong thị trường Thái Lan và Trung Quốc
  12. Push Puttichai: Chàng diễn viên tài năng hạng A với sự góp mặt trong những tác phẩm nổi tiếng 
  13. Mario Mauer ♂: Một trong những người có tầm ảnh hưởng của showbiz Thái. Tên tuổi vươn xa tầm Châu Á, góp phần giúp ngành điện ảnh Thái Lan khẳng định vị trí trên thị trường quốc tế. 
  14. James Jirayu ♂: Chàng trai sở hữu gương mặt baby cùng nụ cười “đẹp hơn hoa” làm say đắm biết bao người. Được mệnh danh là “hoàng tử nụ cười”.
  15. Nadech Kugimiya ♂: Chàng trai “nam thần” số 1 của Thái Lan. 
  16. Kunpimook Bhuwakul ♂: Chàng trai có nghệ danh BamBam là một rapper, ca sĩ người Thái hoạt động tại Hàn Quốc trong nhóm nhạc GOT7.
  17. Boy Pakorn ♂: Chàng nghệ sĩ được mệnh danh là “Bộ trưởng bộ ngoại giao” của Tbiz với phong cách hài hước, trò đùa khiến khán giả phải phì cười.
  18. Chittaphon Leechaiyapornkul ♂: Với nghệ danh Ten, chàng ca sĩ, vũ công người Thái đang hoạt động tại Hàn và Trung. Anh là thành viên nhóm nhạc nổi tiếng NCT.
  19. Vachirawit Chiva-aree ♂: Là diễn viên, ca sĩ, MC, người mẫu người Thái lai Mỹ và Trung.
  20. Mark Prin ♂: Là chàng diễn viên được săn đón tại Thái nhờ ngoại hình điển trai và khả năng diễn xuất ấn tượng.
đặt tên tiếng thái
Đặt tên con theo tên người nổi tiếng.
>> Cách đặt tên tiếng Trung hay hay và ý nghĩa nhất.

2. Tên tiếng Thái ý nghĩa mà bố mẹ gửi gắm

  1. Andrew ♂: Sự nam tính, dũng cảm (Cái tên đến từ Andros trong tiếng Hy Lạp, mang ý nghĩa “mạnh mẽ, nam tính và can đảm”. Andrew cũng là vị thánh bảo trợ của Scotland và Nga)
  2. Aaron ♂: Sự tỏa sáng
  3. Adil ♂: Sự trung thực, chính thực và chân thành
  4. Anas ♂: Người hàng xóm, bạn bè thân thiện
  5. Anton ♂: Sự vô giá, quý hiếm
  6. Arnon ♂: Sự vĩ đại, thống trị như là một đại bàng
  7. Arthit ♂: Người đàn ông của mặt trời
  8. Bank ♂: Sự cai trị tối cao
  9. Ben ♂: Con trai của tài sản
  10. Benz ♂: Mạnh khỏe và dũng cảm như một con gấu
  11. Bob ♂: Rực rỡ đầy vinh quang
  12. Chakrii ♂: Vị vua (Đây là một cái tên rất quan trọng trong văn hóa Thái Lan. Đất nước Thái Lan vẫn có vua)
  13. Dominic ♂: Thuộc về Chúa, sinh ra vào ngày Chúa ra đời.
  14. Donovan ♂: Tối
  15. Dook ♂: Chúa
  16. Dot ♂: Món quà của Thiên Chúa
  17. Faisal ♂: Những người có sức mạnh lớn
  18. Farid ♂: Sự độc đáo, thú vị
  19. Faris ♂: Kỵ sĩ, hiệp sĩ
  20. Frode ♂: Khôn ngoan, lanh trí
  21. Gus ♂: Người được ca ngợi, ca tụng
  22. Haidar ♂: Sư tử, chúa tể sơn lâm
  23. Hassan ♂: Sạch sẽ, gọn gàng
  24. Hisoka ♂: Sự bí ẩn
  25. Jeff ♂: Sự bình an của Thiên Chúa
  26. Luka ♂: Ánh sáng
  27. Lukman ♂: Sự khôn ngoan, thông minh
  28. Niall ♂: Nhà vô địch
  29. Non ♂: Sự vĩnh cửu
  30. Patch ♂: Sự cố định của đá, không thể lay chuyển, đáng tin cậy
  31. Patrick ♂: Một nhà quý tộc
  32. Rafia ♂: Sự cao cả, tuyệt vời
  33. Raijhan ♂: Ngọt húng quế
  34. Sam ♂: Dạng viết ngắn gọn của Samuel hoặc Samathan, có ý nghĩa là cái tên của Chúa, con của thần Mặt trời, ánh sáng mặt trời rực rỡ.
  35. Sharif ♂: Sự trung thực, liêm chính
  36. Simon ♂: Thiên Chúa đã nghe
  37. Sittichai ♂: Sự thành công
  38. Somchai ♂: Sự quý giá, đáng giá
  39. Sunan ♂: Sự lương thiện
  40. Ton ♂: Vô giá
  41. Von ♂: Thiên Chúa là hào phóng
  42. Ritthirong ♂: Chiến đấu giỏi
  43. Rom Ran ♂: Đại chiến trong trận chiến
  44. Ruang Rit ♂: Hùng mạnh
  45. Ruang Sak ♂: Hùng mạnh và quyền lực
  46. Runrot ♂: Sự thịnh vượng, giàu sang
  47. Sajja ♂: Sự thật
  48. Sakda ♂: Quyền lực
  49. San’ya ♂: Lời hứa
  50. Santichai ♂: Thắng lợi và hòa bình
  51. Sanun ♂: Vui mừng
  52. Satra ♂: Vũ khí
  53. Seni ♂: Quân đội
  54. Som Phon ♂: Phước lành, may mắn
  55. Sud ♂: Con hổ
  56. Suding Saming ♂: Hình thức tâm linh của hổ
  57. Sumatra ♂: Xuất sắc nhất
  58. Sunan ♂: Tốt tính, tốt bụng
  59. Thahan ♂: Lính
  60. Thaklaew ♂: Chiến binh
  61. Tham-Boon ♂: Công đức
  62. Thanom ♂: Sự quan tâm
  63. Thinnakorn ♂: Mặt trời
  64. Thong Di ♂: Vàng tốt
  65. Thuanthong ♂: Giáo vàng
  66. Vidura ♂: Ngọc quý
  67. Virote ♂: Quyền lực
  68. Xuwicha ♂: Người được giáo dục
  69. Azura ♀: Bầu trời xanh
  70. Agun ♀: Quả nho
  71. Achara ♀: Thiên thần xinh đẹp
  72. Adranuch ♀: Cô nàng
  73. Ambhom ♀: Bầu trời
  74. Anchali ♀: Lời chúc mừng
  75. Apasra ♀: Giống như thiên thần
  76. Ananda ♀: Tràn đầy niềm vui
  77. Anong ♀: Người phụ xinh đẹp
  78. Benjakalyani ♀: Cô gái thứ 5
  79. Boribun ♀: Hoàn thành
  80. Bun Ma ♀: Gặp may mắn
  81. Busaba ♀: Hoa
  82. Chirawan ♀: Vẻ đẹp vĩnh hằng
  83. Chomechai ♀: Cô gái xinh đẹp
  84. Chomesri ♀: Sắc đẹp hội tụ
  85. Chuachan ♀: Rộng lượng, hào phóng
  86. Chuasiri ♀: Gia đình tốt
  87. Churai ♀: Trái tim nhân hậu, ấm áp
  88. Chaem ♀: Duyên dáng, yêu kiều, thanh nhã
  89. Chai Charoen ♀: Thắng lợi
  90. Chailai ♀: Xinh đẹp
  91. Chaisee ♀: Ngây thơ
  92. Chalermwan ♀: Vẻ đẹp tôn vinh
  93. Chaloem Chai ♀: Chiến thắng
  94. Chantara ♀: Tình cảm, lòng yêu thương
  95. Chanthira ♀: Mặt trăng
  96. Charanya ♀: Cô gái trẻ
  97. Chariya ♀: Người tốt bụng
  98. Charunee ♀: Quý phái
  99. Chatchada ♀: Vinh quang
  100. Chatmanee ♀: Viên ngọc quý, châu báu
  101. Chatrasuda ♀: Cô gái đồng trinh
  102. Chaveevan ♀: Làn da đẹp
  103. Chimlin ♀: Dễ thương, đáng yêu
  104. Chinda ♀: Đá quý
  105. Chintana ♀: Người có tư tưởng tốt
  106. Dao ♀: Ngôi sao
  107. Dara ♀: Sao đêm
  108. Daw ♀: Những vì sao
  109. Dok Mai ♀: Loài hoa
  110. Dok Rak ♀: Hoa của tình yêu
  111. Dok Ban Yen ♀: Cây dã yên thảo
  112. Dusadi ♀: Lời khen, ca tụng
  113. Duangkamo ♀: Từ trái tim
  114. Fa Ying ♀: Công chúa thiên thể
  115. Hansa ♀: Hạnh phúc tối cao
  116. Hom ♀: Hương thơm
  117. Isra ♀: Sự tự do
  118. Ittiporn ♀: Năng lượng
  119. Kaew ♀: Viên ngọc quý
  120. Kalaya ♀: Người phụ nữ tốt
  121. Kamala ♀: Thuộc về trái tim
  122. Kamlai ♀: Vòng tay trang sức
  123. Kanchana ♀: Vàng
  124. Kannika ♀: Một bông hoa
  125. Kanya ♀: Cô gái
  126. Karawek ♀: Chú chim
  127. Karrnchana ♀: Cô gái xinh đẹp
  128. Khun Mae ♀: Người mẹ đáng kính
  129. Kohsoom SenKosum ♀: Bông hoa
  130. Kulap ♀: Hoa hồng
  131. Kwang ♀: Hươu, nai
  132. Kwanjai ♀: Trái tim ngọt ngào
  133. Lamai ♀: Yếu đuối, nhẹ nhõm
  134. Lalita ♀: Ngọt ngào, thanh lịch
  135. Madee ♀: Sự khởi đầu tốt đẹp
  136. Mae Noi ♀: Mẹ bé nhỏ
  137. Mali ♀: Hoa nhài
  138. Mani ♀: Ngọc quý
  139. Mekhala ♀: Nữ thần mặt trăng
  140. Malee ♀: Hoa (Đây là cái tên phổ biến ở Thái Lan)
  141. Ngam-Chit ♀: Trái tim ấm áp
  142. Nin ♀: Trong xanh như ngọc safia
  143. Nong Yao ♀: Cô gái trẻ trung
  144. On ♀: Mềm mại, trẻ trung
  145. Pen-Chan ♀: Trăng tròn
  146. Pensri ♀: Vẻ đẹp của trăng
  147. Ploy ♀: Đá quý
  148. Phaibun ♀: Sự thịnh vượng
  149. Phailin ♀: Viên ngọc trong xanh
  150. Phitsamai ♀: Sự đáng yêu, đáng quý, đáng tôn trọng
  151. Phloi ♀: Viên đá quý
  152. Prija ♀: Sự am hiểu
  153. Ratana ♀: Pha lê
  154. Rochana ♀: Lời ngọt ngào
  155. Saengdao ♀: Ánh sao sáng
  156. Samorn ♀: Sự xinh đẹp và sự yêu mến
  157. Sanouk ♀: Sự thú vị
  158. Siriporn ♀: Phước lành của vinh quang
Đặt tên con mang ý nghĩa
Đặt tên con mang ý nghĩa tốt đẹp mà bố mẹ muốn gửi gắm
>> Mách bạn 200+ tên tiếng Hàn hay hay nhất 2022

3. Tên tiếng Thái đẹp theo ý nghĩa hài hước

  1. Namtaru: Có nghĩa là Đường. Mang ý nghĩa của vẻ đẹp ngọt ngào, làm “tan chảy” trái tim
  2. Peach: Mang ý nghĩa ngọt ngào, sung túc, căng mọng như trái đào.
  3. Chompoo: Là trái mận, thể hiện ước nguyện cầu mong cho tiền tài, công danh sự nghiệp
  4. Namcha: Có nghĩa là Trà, mang ý nghĩa thanh tịnh, bình an cho tâm hồn. 
  5. Nampeung: Có nghĩa là mật ong, mang ý nghĩa của sự ngọt ngào tinh khiết
  6. Oil: Có nghĩa là dầu. Mang ý nghĩa sự trơn tru.
  7. Taew: Cây thành ngạnh
  8. Baifern: Lá dương xỉ
  9. Palm: Cây cọ, họ của cây dừa
  10. Noon Ranida: Bông gạo
  11. Bee: Con ong
  12. Noona: Con chuột đồng
  13. Bie: Con chuồn chuồn
  14. Nok: Con chim
Đặt tên tiếng Thái theo ý nghĩa hài hước
Đặt tên tiếng Thái theo ý nghĩa hài hước
>> Những mẫu tên trong tiếng Nhật hay và ý nghĩa

4. Tên tiếng Thái hay thông dụng cho cả nam và nữ 

Thái Lan là đất nước sở hữu những cái tên ít bị trùng nhất, có đến 85% cái tên độc nhất. Ảnh hưởng bởi sự đa dạng văn hóa, chỉ riêng trong nước đã có khoảng 75 nhóm dân tộc. Nhóm người Thái Lan chiếm khoảng 30% dân số, trong khi người Thái-Lào là khoảng 32%. Người Hoa chiếm khoảng 12% dân số và những người theo đạo Hồi nói tiếng Mã Lai và tiếng Khmer là khoảng 5%. Đó là lý do vì sao, Thái Lan là đất nước có sự đa dạng của những cái tên. Tuy nhiên dưới đây là những cái họ phổ biến:

  1. Adulyadej ♂: Sức mạnh vô song
  2. Ambhom ♂: Bầu trời
  3. Amarin ♂: Bất diệt, bất tử, cánh tay phải của thiên thần
  4. Ananada ♂: An khang thịnh vượng
  5. Anchali ♂: Là lời chào được sử dụng ở Thái và Campuchia
  6. Anurak ♀: Tên của một thiên thần trong thần thoại Thái Lan
  7. Arthit ♂: Người đàn ông của mặt trời hoặc mặt trời
  8. A-wut ♂: Vũ khí
  9. Ayutthaya ♂: Bất khả chiến bại, không thể đánh bại
  10. Bannarasee: Hoa sen
  11. Chawna ♂: Người nông dân cần cù
  12. Chakrii ♂: Vua
  13. Charoensuk ♂: Thịnh vượng, phát triển, tăng trưởng
  14. Chen ♂: Tuyệt vời, to lớn, bình minh, buổi sáng. Có nguồn gốc Trung Quốc
  15. Kasem ♀: Hạnh phúc thuần khiết
  16. Makok ♀: Nhiều, rất nhiều
  17. Malee ♀: Bông hoa
  18. Na Chiangmai ♂: Hậu duệ của những người cai trị Chiang Mai
  19. Niran ♂: Sự bất diệt, không bao giờ kết thúc
  20. Ngam ♀: Đẹp, tuyệt vời
  21. Pravat ♂: Người lịch sử
  22. Pasu ♂: Quái vật
  23. Ratanaporn ♂: Phúc tinh
  24. Rattanakosin ♂: Gia đình hoàng gia của vương triều Chakri
  25. Rochana ♂: Lời nói hay
  26. Ritthirong ♂: Giỏi chiến đấu
  27. Rueng ♂: Vinh quang
  28. Saelau ♂: Liu
  29. Saengkaew ♀: Ánh sáng pha lê
  30. Somsri ♀: Phù hợp, danh giá, cao quý
  31. Shinawatra ♂: Một người thường xuyên làm việc tốt
  32. Soikham ♀: Vòng cổ được làm bằng vàng
  33. Suwannarat ♀: Ngọc, đá quý
  34. Suwan ♀: Vàng
  35. Sanouk ♂: Đặt tên theo một lễ hội thú vị 
  36. Siriporn ♂: Người có phúc khí hiển hách
  37. Tham-Boon ♂: Lập công
  38. Thong Di ♂: Vàng tốt
  39. Trubbaya ♂: Kho báu
  40. Wong ♂: Gia đình. Có nguồn gốc Thái-Trung

Những cái tên tiếng Thái phổ biến

  1. Nan (♀)
  2. Ice (♀/♂)
  3. Ball (♂)
  4. Beer (♂)
  5. Nahm (♀)
  6. May (♀)
  7. Ploy (♀)
  8. New (♀/♂)
  9. Fah (♀/♂)
Đặt tên tiếng Thái thông dụng
Đặt tên tiếng Thái thông dụng cho nam và nữ
>> Những cái tên tiếng Pháp hay và cho bé

5. Ghép tên hay cho bé tiếng Thái (họ – tên đệm – tên) theo ngày tháng sinh vui nhộn

Đặt tên tiếng Thái trong ngày sinh nhật là một cách để những ai không biết tiếng Thái vẫn có thể tự đặt cho mình cái tên, thay vì chọn một cái tên xa lạ. Dựa vào ngày – tháng – năm sinh cá nhân, sẽ ứng với tên của bé.

Ghép tên tiếng Thái
Ghép tên tiếng Thái theo ngày tháng năm sinh

Họ: Số cuối cùng trong năm sinh:

  • 0: Thạch
  • 1: Ma
  • 2: Cai
  • 3: Thun
  • 4: Xỉn
  • 5: Xa
  • 6: Thung
  • 7: Chăng
  • 8: Num
  • 9: Ca
>> Tham khảo các tên tiếng Anh đẹp 2022

Tên đệm: Tháng sinh của bé

  • 1: La
  • 2: Vin
  • 3: Ba Mót
  • 4: La Vót
  • 5: Xũn
  • 6: Béc
  • 7: Tê
  • 8: Xăn
  • 9: Xin Ra
  • 10: Thu Cóp
  • 11: Măng No
  • 12: Mọt

Tên: Ngày sinh của bé

  • 1 : Xụt Quét
  • 2 : Ra Bát
  • 3 : Nóc Xây
  • 4 : Ra Oan
  • 5 : Đi Ka
  • 6 : Thu Cõn
  • 7 : Xi Ni Ka
  • 8 : Ba Ra Gi
  • 9 : Sa Quát
  • 10 : Thý Lan
  • 11 : Xin Bi Lét
  • 12 : En Nô
  • 13 : Bát Ra Ta
  • 14 : Na Mas
  • 15 : Sơ Ka
  • 16 : Ka Ri
  • 17 : Đi Ka
  • 18 : Đì Loi
  • 19 : Mim Shọt
  • 20 : Đa Qua Ki
  • 21 : Ai Crốp
  • 22 : Me Lan Đi
  • 23 : Đít Ta
  • 24 : Hô Né
  • 25 : Min Xê
  • 26 : Kịt Xu
  • 27 : Tài Khâm
  • 28 : Thái Khinh
  • 29 : Tha Khẹt
  • 30 : Thọc Khệt
>> Gợi ý các tên tiếng Nga siêu đáng yêu

6. Lưu ý khi đặt tên tiếng Thái

lưu ý khi đặt tên con tiếng Thái
Một số lưu ý khi đặt tên con tiếng Thái

Do tiếng Thái là một ngôn ngữ cực kì khó đọc, rất khó tiếp cận với số đông đặc biệt là người nước ngoài. Do đó, các cha mẹ cần phải đặt một cái tên ngắn gọn và dễ đọc hơn, thông thường đặt tên theo tiếng Anh phiên dịch cách đọc từ tiếng Thái sẽ phổ biến và dễ đọc hơn. Đặc biệt, khi sử dụng để làm hộ chiếu hoặc hợp đồng mang tính chất quốc tế. Đó là lý do không nên sử dụng tên quá dài, cha mẹ nên đặt cho bé những cái tên nickname đáng yêu như: Mew, Boun, Gun, Phet.

Vì Thái Lan có sự đa dạng về văn hóa, nên việc đặt tên cho con cần được lưu ý kỹ. Khi đặt tên cho bé, chúng ta cũng cần nên tránh những từ mang ý nghĩa xấu. Loại các tên mang ý nghĩa phân biệt giới tính, các tên có phát âm gần giống với chửi thề trong tiếng Thái.

Tìm tên tiếng Thái cho con theo bảng

Tên tiếng Thái cho con gáiTên tiếng Thái cho con trai

7. Tên tiếng Thái theo bảng chữ cái

Đặt tên tiếng Thái theo bảng chữ cái
Đặt tên tiếng Thái theo bảng chữ cái
Đặt tên cho bé theo chữ AAom (♀): Nắm lấy. Cái tên thể hiện sự nhẹ nhàng, Arpa (♀): Không giới hạn, Aranya (♀): Rừng bội thu. Nó biểu thị cho khả năng sinh sản và sự phong phú, Achara (♀): Nữ thần, thiên thần, Anong (♀): Người phụ nữ tuyệt đẹp, Alisa (♀): Quý tộc, Apinya (♀/♂): Sức mạnh ma thuật, Arthit (♂): Người đàn ông của mặt trời
Đặt tên cho bé theo chữ BBusarakham (♀): Viên đá, sapphire màu vàng, Busaba: (♀): Hoa, Bank (♂): Cai trị tối cao, Ben (♂): Con trai của tài sản, Bob (♂): Vinh quang rực rỡ
Đặt tên cho bé theo chữ CChum (♀): Tia sáng, Chariya (♀): Cách cư xử tốt, lễ phép, Chaem Choi (♀): Sự duyên dáng, Chalermwan (♀): Vẻ đẹp nổi tiếng, Chailai (♀): Đẹp, Chantana (♀): Tình cảm, Chakrii (♂): Vua
Đặt tên cho bé theo chữ DDuangkamol (♀): Từ trái tim, thuần khiết, Dao (♀): Ngôi sao, Dara (♀): Sao đêm, Dok Rak (♀): Loài hoa, Dusadi (♀): Lời khen, ca tụng, Denis (♂): Rượu vang, Dook (♂): Chúa, Donovan (♂): Tối
Đặt tên cho bé theo chữ EEric (♂): Người thống trị pháp luật
Đặt tên cho bé theo chữ FFaying (♀): Công chúa
Đặt tên cho bé theo chữ GGamon (♀): từ trái tim, Gus (♂): Ca tụng, Guy (♂): Gỗ, rừng
Đặt tên cho bé theo chữ HHom (♀): Mùi ngọt ngào, Hansa (♀): Thiên nga, Hathai (♀): Trái tim, Haidar (♂): Sư tử
Đặt tên cho bé theo chữ IIreshi (♀): Nữ hoàng, Isra (♀/♂): Tự do, Ittiporn (♀/♂): Năng lượng
Đặt tên cho bé theo chữ KKaeo (♀/♂): Chiến thắng, Komen (♀): Viên đá quý, Karnchana (♀): Cô gái xinh đẹp và đáng yêu, Kamlai (♀): Chiếc vòng tay trang sức
Đặt tên cho bé theo chữ LLawana (♀): Đẹp, Lamai (♀): Nhẹ nhàng và quan tâm, Luka (♂): Ánh sáng, Lukman (♂): Khôn ngoan thông minh
Đặt tên cho bé theo chữ MMadee (♀/♂): Sự khởi đầu tốt đẹp, Mali (♀): Hoa nhài, Mani (♀): Ngọc quý
Đặt tên cho bé theo chữ NNan (♀): Đĩnh đạc, Niall (♂): Nhà vô địch
Đặt tên cho bé theo chữ PPatch (♂): Đá không thể lay chuyển, đáng tin cậy, Phaibun (♀/♂): Thịnh vượng, Preeda (♀/♂): Tràn đầy niềm vui
Đặt tên cho bé theo chữ SSittichai (♂): Thành công, Somchai (♂): Con người đáng giá, Sunan (♂): Từ thiện, Samorn (♀): Đáng yêu và tuyệt đẹp, Sarai (♀): Công chúa của tôi, Sukhorn (♀): Hương thơm dễ chịu
Đặt tên cho bé theo chữ TThanomwang (♀): Hy vọng, Ton (♂): Vô giá, Thahan (♂): Lính, Thaklaew (♂): Chiến binh
Đặt tên cho bé theo chữ UUbon (♀): Hoa sen
Đặt tên cho bé theo chữ WWaan (♀): Ngọt ngào

Trên đây là những gợi ý của Colos Multi dành cho các bậc phụ huynh trong việc đặt tên cho các bé. Rất mong Colos Multi đã giúp ích được cha mẹ trong việc đặt tên tiếng Thái cho bé. Sẽ thật thú vị khi đặt được cái tên cho con với những ý nghĩa đẹp, nó giống như một lời chúc dành cho các bé trong tương lai. Mong rằng với những cái tên đẹp này, các con có thể trở thành những người tốt, những người may mắn, góp phần giúp cho xã hội và bản thân. 

Nguồn tham khảo
  1. 150+ Popular Names In Thai You Need To Know – Ling
    https://ling-app.com/th/names-in-thai/
    Truy cập ngày 28/09/2022
  1. Popular Baby Names, origin thai – Adoption
    https://adoption.com/baby-names/origin/thai
    Truy cập ngày 28/09/2022
  1. 100 Adorable Thai Names For Boys – MomLovesBest
    https://momlovesbest.com/thai-boy-names
    Truy cập ngày 28/09/2022
  1. 11 Beautiful Thai Names and What They Mean – Theculturetrip
    https://theculturetrip.com/asia/thailand/articles/11-beautiful-thai-names-and-what-they-mean/
    Truy cập ngày 28/09/2022
Bình luận

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *