Thái Lan là một đất nước có nền văn hóa đa sắc màu và nó thường được thể hiện qua những cái tên đặt cho những đứa trẻ mới chào đời. Với các phụ huynh có niềm đam mê với đất nước Thái, để tìm tên tiếng Thái đặt cho con cũng rất khó, đặt tên theo người nổi tiếng cũng không hiểu rõ ý nghĩa đó là gì. Hãy để Colos Multi giúp bạn tìm hiểu cách đặt tên tiếng Thái cho con nhé!
1. Cách đặt tên tiếng Thái cho bé theo tên người nổi tiếng
Nếu bạn là một fan của các bộ phim Thái Lan thì chắc chắn không thể bỏ qua những cái tên nổi bật của người nổi tiếng tại Thái. Với mong muốn rằng con mình sẽ xinh đẹp, tài giỏi và thành công như họ. Dưới đây là một số tên tiếng Thái của những người nổi tiếng có cái tên đẹp và ý nghĩa nhất tại Thái Lan.
- Yaya Urassaya ♀: Nữ diễn viên mang hai dòng máu Thái Lan – Na Uy. Cô là người nổi tiếng được lên tạp chí Vogue của Mỹ và được mệnh danh là Nữ hoàng quảng cáo với khoảng 30 thương hiệu lớn nhỏ.
- Baifern Pimchanok ♀: Nữ diễn viên nổi tiếng khắp Châu Á với các vai diễn đình đám.
- Chompoo Araya ♀: Nữ diễn viên lai 3 dòng máu Anh – Thái – Lào. Cô chiếm được cảm tình của khán giả qua hàng loạt bộ phim tiếng tăm thông qua khả năng diễn xuất đỉnh cao. Sở hữu khuôn mặt sắc sảo với chiều cao 1m70 khiến các fan mê mẩn.
- Ranee Campen ♀: Cô vừa là diễn viên, vừa là người mẫu quảng cáo. Là nữ diễn viên độc quyền của đài Channel 3 vào năm 2011.
- Woranuch Bhirombhakdi ♀: Là một trong những “đệ nhất mỹ nhân” nhờ vào vẻ đẹp quyến rũ cùng tài năng vượt trội, cô có gương mặt xinh đẹp đậm chất Thái, cùng nụ cười tỏa nắng. Với khả năng diễn xuất đỉnh cao, cô nhận được hơn 50 giải thưởng lớn nhỏ, trở thành nữ chính có nhiều giải thưởng nhất Thái Lan
- Davika Hoorne ♀: Nữ diễn viên top 100 ngôi sao có sức ảnh hưởng nhất Châu Á do tạp chí Forbes bầu chọn.
- Mookda Narinrak ♀: Nữ diễn viên nổi tiếng từ Miss Teen Thái Lan 2011 và xuất sắc đăng quang tại sự kiện này. Cô còn là vũ công xuất sắc giành chiến thắng trong nhiều cuộc thi
- Sushar Manaying ♀: Nữ diễn viên thế hệ 8x nổi tiếng nhất tại Thái
- Supassara Thanachart ♀: Nữ diễn viên kiêm người mẫu. Cô ra mắt 2012 và đã thu hút sự chú ý ngay lập tức, cô ký hợp đồng độc quyền với đài Channel 3. Cùng nhiều vai diễn nổi tiếng.
- Ann Thongprasom ♀: Nữ ca sĩ, diễn viên, người mẫu, nhà sản xuất nổi tiếng Thái Lan
- Mike Angelo ♂: Nam diễn viên mang 2 dòng máu Thái – Trung. Diễn viên tài năng nổi tiếng trong thị trường Thái Lan và Trung Quốc
- Push Puttichai: Chàng diễn viên tài năng hạng A với sự góp mặt trong những tác phẩm nổi tiếng
- Mario Mauer ♂: Một trong những người có tầm ảnh hưởng của showbiz Thái. Tên tuổi vươn xa tầm Châu Á, góp phần giúp ngành điện ảnh Thái Lan khẳng định vị trí trên thị trường quốc tế.
- James Jirayu ♂: Chàng trai sở hữu gương mặt baby cùng nụ cười “đẹp hơn hoa” làm say đắm biết bao người. Được mệnh danh là “hoàng tử nụ cười”.
- Nadech Kugimiya ♂: Chàng trai “nam thần” số 1 của Thái Lan.
- Kunpimook Bhuwakul ♂: Chàng trai có nghệ danh BamBam là một rapper, ca sĩ người Thái hoạt động tại Hàn Quốc trong nhóm nhạc GOT7.
- Boy Pakorn ♂: Chàng nghệ sĩ được mệnh danh là “Bộ trưởng bộ ngoại giao” của Tbiz với phong cách hài hước, trò đùa khiến khán giả phải phì cười.
- Chittaphon Leechaiyapornkul ♂: Với nghệ danh Ten, chàng ca sĩ, vũ công người Thái đang hoạt động tại Hàn và Trung. Anh là thành viên nhóm nhạc nổi tiếng NCT.
- Vachirawit Chiva-aree ♂: Là diễn viên, ca sĩ, MC, người mẫu người Thái lai Mỹ và Trung.
- Mark Prin ♂: Là chàng diễn viên được săn đón tại Thái nhờ ngoại hình điển trai và khả năng diễn xuất ấn tượng.

2. Tên tiếng Thái ý nghĩa mà bố mẹ gửi gắm
- Andrew ♂: Sự nam tính, dũng cảm (Cái tên đến từ Andros trong tiếng Hy Lạp, mang ý nghĩa “mạnh mẽ, nam tính và can đảm”. Andrew cũng là vị thánh bảo trợ của Scotland và Nga)
- Aaron ♂: Sự tỏa sáng
- Adil ♂: Sự trung thực, chính thực và chân thành
- Anas ♂: Người hàng xóm, bạn bè thân thiện
- Anton ♂: Sự vô giá, quý hiếm
- Arnon ♂: Sự vĩ đại, thống trị như là một đại bàng
- Arthit ♂: Người đàn ông của mặt trời
- Bank ♂: Sự cai trị tối cao
- Ben ♂: Con trai của tài sản
- Benz ♂: Mạnh khỏe và dũng cảm như một con gấu
- Bob ♂: Rực rỡ đầy vinh quang
- Chakrii ♂: Vị vua (Đây là một cái tên rất quan trọng trong văn hóa Thái Lan. Đất nước Thái Lan vẫn có vua)
- Dominic ♂: Thuộc về Chúa, sinh ra vào ngày Chúa ra đời.
- Donovan ♂: Tối
- Dook ♂: Chúa
- Dot ♂: Món quà của Thiên Chúa
- Faisal ♂: Những người có sức mạnh lớn
- Farid ♂: Sự độc đáo, thú vị
- Faris ♂: Kỵ sĩ, hiệp sĩ
- Frode ♂: Khôn ngoan, lanh trí
- Gus ♂: Người được ca ngợi, ca tụng
- Haidar ♂: Sư tử, chúa tể sơn lâm
- Hassan ♂: Sạch sẽ, gọn gàng
- Hisoka ♂: Sự bí ẩn
- Jeff ♂: Sự bình an của Thiên Chúa
- Luka ♂: Ánh sáng
- Lukman ♂: Sự khôn ngoan, thông minh
- Niall ♂: Nhà vô địch
- Non ♂: Sự vĩnh cửu
- Patch ♂: Sự cố định của đá, không thể lay chuyển, đáng tin cậy
- Patrick ♂: Một nhà quý tộc
- Rafia ♂: Sự cao cả, tuyệt vời
- Raijhan ♂: Ngọt húng quế
- Sam ♂: Dạng viết ngắn gọn của Samuel hoặc Samathan, có ý nghĩa là cái tên của Chúa, con của thần Mặt trời, ánh sáng mặt trời rực rỡ.
- Sharif ♂: Sự trung thực, liêm chính
- Simon ♂: Thiên Chúa đã nghe
- Sittichai ♂: Sự thành công
- Somchai ♂: Sự quý giá, đáng giá
- Sunan ♂: Sự lương thiện
- Ton ♂: Vô giá
- Von ♂: Thiên Chúa là hào phóng
- Ritthirong ♂: Chiến đấu giỏi
- Rom Ran ♂: Đại chiến trong trận chiến
- Ruang Rit ♂: Hùng mạnh
- Ruang Sak ♂: Hùng mạnh và quyền lực
- Runrot ♂: Sự thịnh vượng, giàu sang
- Sajja ♂: Sự thật
- Sakda ♂: Quyền lực
- San’ya ♂: Lời hứa
- Santichai ♂: Thắng lợi và hòa bình
- Sanun ♂: Vui mừng
- Satra ♂: Vũ khí
- Seni ♂: Quân đội
- Som Phon ♂: Phước lành, may mắn
- Sud ♂: Con hổ
- Suding Saming ♂: Hình thức tâm linh của hổ
- Sumatra ♂: Xuất sắc nhất
- Sunan ♂: Tốt tính, tốt bụng
- Thahan ♂: Lính
- Thaklaew ♂: Chiến binh
- Tham-Boon ♂: Công đức
- Thanom ♂: Sự quan tâm
- Thinnakorn ♂: Mặt trời
- Thong Di ♂: Vàng tốt
- Thuanthong ♂: Giáo vàng
- Vidura ♂: Ngọc quý
- Virote ♂: Quyền lực
- Xuwicha ♂: Người được giáo dục
- Azura ♀: Bầu trời xanh
- Agun ♀: Quả nho
- Achara ♀: Thiên thần xinh đẹp
- Adranuch ♀: Cô nàng
- Ambhom ♀: Bầu trời
- Anchali ♀: Lời chúc mừng
- Apasra ♀: Giống như thiên thần
- Ananda ♀: Tràn đầy niềm vui
- Anong ♀: Người phụ xinh đẹp
- Benjakalyani ♀: Cô gái thứ 5
- Boribun ♀: Hoàn thành
- Bun Ma ♀: Gặp may mắn
- Busaba ♀: Hoa
- Chirawan ♀: Vẻ đẹp vĩnh hằng
- Chomechai ♀: Cô gái xinh đẹp
- Chomesri ♀: Sắc đẹp hội tụ
- Chuachan ♀: Rộng lượng, hào phóng
- Chuasiri ♀: Gia đình tốt
- Churai ♀: Trái tim nhân hậu, ấm áp
- Chaem ♀: Duyên dáng, yêu kiều, thanh nhã
- Chai Charoen ♀: Thắng lợi
- Chailai ♀: Xinh đẹp
- Chaisee ♀: Ngây thơ
- Chalermwan ♀: Vẻ đẹp tôn vinh
- Chaloem Chai ♀: Chiến thắng
- Chantara ♀: Tình cảm, lòng yêu thương
- Chanthira ♀: Mặt trăng
- Charanya ♀: Cô gái trẻ
- Chariya ♀: Người tốt bụng
- Charunee ♀: Quý phái
- Chatchada ♀: Vinh quang
- Chatmanee ♀: Viên ngọc quý, châu báu
- Chatrasuda ♀: Cô gái đồng trinh
- Chaveevan ♀: Làn da đẹp
- Chimlin ♀: Dễ thương, đáng yêu
- Chinda ♀: Đá quý
- Chintana ♀: Người có tư tưởng tốt
- Dao ♀: Ngôi sao
- Dara ♀: Sao đêm
- Daw ♀: Những vì sao
- Dok Mai ♀: Loài hoa
- Dok Rak ♀: Hoa của tình yêu
- Dok Ban Yen ♀: Cây dã yên thảo
- Dusadi ♀: Lời khen, ca tụng
- Duangkamo ♀: Từ trái tim
- Fa Ying ♀: Công chúa thiên thể
- Hansa ♀: Hạnh phúc tối cao
- Hom ♀: Hương thơm
- Isra ♀: Sự tự do
- Ittiporn ♀: Năng lượng
- Kaew ♀: Viên ngọc quý
- Kalaya ♀: Người phụ nữ tốt
- Kamala ♀: Thuộc về trái tim
- Kamlai ♀: Vòng tay trang sức
- Kanchana ♀: Vàng
- Kannika ♀: Một bông hoa
- Kanya ♀: Cô gái
- Karawek ♀: Chú chim
- Karrnchana ♀: Cô gái xinh đẹp
- Khun Mae ♀: Người mẹ đáng kính
- Kohsoom SenKosum ♀: Bông hoa
- Kulap ♀: Hoa hồng
- Kwang ♀: Hươu, nai
- Kwanjai ♀: Trái tim ngọt ngào
- Lamai ♀: Yếu đuối, nhẹ nhõm
- Lalita ♀: Ngọt ngào, thanh lịch
- Madee ♀: Sự khởi đầu tốt đẹp
- Mae Noi ♀: Mẹ bé nhỏ
- Mali ♀: Hoa nhài
- Mani ♀: Ngọc quý
- Mekhala ♀: Nữ thần mặt trăng
- Malee ♀: Hoa (Đây là cái tên phổ biến ở Thái Lan)
- Ngam-Chit ♀: Trái tim ấm áp
- Nin ♀: Trong xanh như ngọc safia
- Nong Yao ♀: Cô gái trẻ trung
- On ♀: Mềm mại, trẻ trung
- Pen-Chan ♀: Trăng tròn
- Pensri ♀: Vẻ đẹp của trăng
- Ploy ♀: Đá quý
- Phaibun ♀: Sự thịnh vượng
- Phailin ♀: Viên ngọc trong xanh
- Phitsamai ♀: Sự đáng yêu, đáng quý, đáng tôn trọng
- Phloi ♀: Viên đá quý
- Prija ♀: Sự am hiểu
- Ratana ♀: Pha lê
- Rochana ♀: Lời ngọt ngào
- Saengdao ♀: Ánh sao sáng
- Samorn ♀: Sự xinh đẹp và sự yêu mến
- Sanouk ♀: Sự thú vị
- Siriporn ♀: Phước lành của vinh quang

3. Tên tiếng Thái đẹp theo ý nghĩa hài hước
- Namtaru: Có nghĩa là Đường. Mang ý nghĩa của vẻ đẹp ngọt ngào, làm “tan chảy” trái tim
- Peach: Mang ý nghĩa ngọt ngào, sung túc, căng mọng như trái đào.
- Chompoo: Là trái mận, thể hiện ước nguyện cầu mong cho tiền tài, công danh sự nghiệp
- Namcha: Có nghĩa là Trà, mang ý nghĩa thanh tịnh, bình an cho tâm hồn.
- Nampeung: Có nghĩa là mật ong, mang ý nghĩa của sự ngọt ngào tinh khiết
- Oil: Có nghĩa là dầu. Mang ý nghĩa sự trơn tru.
- Taew: Cây thành ngạnh
- Baifern: Lá dương xỉ
- Palm: Cây cọ, họ của cây dừa
- Noon Ranida: Bông gạo
- Bee: Con ong
- Noona: Con chuột đồng
- Bie: Con chuồn chuồn
- Nok: Con chim

4. Tên tiếng Thái hay thông dụng cho cả nam và nữ
Thái Lan là đất nước sở hữu những cái tên ít bị trùng nhất, có đến 85% cái tên độc nhất. Ảnh hưởng bởi sự đa dạng văn hóa, chỉ riêng trong nước đã có khoảng 75 nhóm dân tộc. Nhóm người Thái Lan chiếm khoảng 30% dân số, trong khi người Thái-Lào là khoảng 32%. Người Hoa chiếm khoảng 12% dân số và những người theo đạo Hồi nói tiếng Mã Lai và tiếng Khmer là khoảng 5%. Đó là lý do vì sao, Thái Lan là đất nước có sự đa dạng của những cái tên. Tuy nhiên dưới đây là những cái họ phổ biến:
- Adulyadej ♂: Sức mạnh vô song
- Ambhom ♂: Bầu trời
- Amarin ♂: Bất diệt, bất tử, cánh tay phải của thiên thần
- Ananada ♂: An khang thịnh vượng
- Anchali ♂: Là lời chào được sử dụng ở Thái và Campuchia
- Anurak ♀: Tên của một thiên thần trong thần thoại Thái Lan
- Arthit ♂: Người đàn ông của mặt trời hoặc mặt trời
- A-wut ♂: Vũ khí
- Ayutthaya ♂: Bất khả chiến bại, không thể đánh bại
- Bannarasee: Hoa sen
- Chawna ♂: Người nông dân cần cù
- Chakrii ♂: Vua
- Charoensuk ♂: Thịnh vượng, phát triển, tăng trưởng
- Chen ♂: Tuyệt vời, to lớn, bình minh, buổi sáng. Có nguồn gốc Trung Quốc
- Kasem ♀: Hạnh phúc thuần khiết
- Makok ♀: Nhiều, rất nhiều
- Malee ♀: Bông hoa
- Na Chiangmai ♂: Hậu duệ của những người cai trị Chiang Mai
- Niran ♂: Sự bất diệt, không bao giờ kết thúc
- Ngam ♀: Đẹp, tuyệt vời
- Pravat ♂: Người lịch sử
- Pasu ♂: Quái vật
- Ratanaporn ♂: Phúc tinh
- Rattanakosin ♂: Gia đình hoàng gia của vương triều Chakri
- Rochana ♂: Lời nói hay
- Ritthirong ♂: Giỏi chiến đấu
- Rueng ♂: Vinh quang
- Saelau ♂: Liu
- Saengkaew ♀: Ánh sáng pha lê
- Somsri ♀: Phù hợp, danh giá, cao quý
- Shinawatra ♂: Một người thường xuyên làm việc tốt
- Soikham ♀: Vòng cổ được làm bằng vàng
- Suwannarat ♀: Ngọc, đá quý
- Suwan ♀: Vàng
- Sanouk ♂: Đặt tên theo một lễ hội thú vị
- Siriporn ♂: Người có phúc khí hiển hách
- Tham-Boon ♂: Lập công
- Thong Di ♂: Vàng tốt
- Trubbaya ♂: Kho báu
- Wong ♂: Gia đình. Có nguồn gốc Thái-Trung
Những cái tên tiếng Thái phổ biến
- Nan (♀)
- Ice (♀/♂)
- Ball (♂)
- Beer (♂)
- Nahm (♀)
- May (♀)
- Ploy (♀)
- New (♀/♂)
- Fah (♀/♂)

5. Ghép tên hay cho bé tiếng Thái (họ – tên đệm – tên) theo ngày tháng sinh vui nhộn
Đặt tên tiếng Thái trong ngày sinh nhật là một cách để những ai không biết tiếng Thái vẫn có thể tự đặt cho mình cái tên, thay vì chọn một cái tên xa lạ. Dựa vào ngày – tháng – năm sinh cá nhân, sẽ ứng với tên của bé.

Họ: Số cuối cùng trong năm sinh:
- 0: Thạch
- 1: Ma
- 2: Cai
- 3: Thun
- 4: Xỉn
- 5: Xa
- 6: Thung
- 7: Chăng
- 8: Num
- 9: Ca
Tên đệm: Tháng sinh của bé
- 1: La
- 2: Vin
- 3: Ba Mót
- 4: La Vót
- 5: Xũn
- 6: Béc
- 7: Tê
- 8: Xăn
- 9: Xin Ra
- 10: Thu Cóp
- 11: Măng No
- 12: Mọt
Tên: Ngày sinh của bé
- 1 : Xụt Quét
- 2 : Ra Bát
- 3 : Nóc Xây
- 4 : Ra Oan
- 5 : Đi Ka
- 6 : Thu Cõn
- 7 : Xi Ni Ka
- 8 : Ba Ra Gi
- 9 : Sa Quát
- 10 : Thý Lan
- 11 : Xin Bi Lét
- 12 : En Nô
- 13 : Bát Ra Ta
- 14 : Na Mas
- 15 : Sơ Ka
- 16 : Ka Ri
- 17 : Đi Ka
- 18 : Đì Loi
- 19 : Mim Shọt
- 20 : Đa Qua Ki
- 21 : Ai Crốp
- 22 : Me Lan Đi
- 23 : Đít Ta
- 24 : Hô Né
- 25 : Min Xê
- 26 : Kịt Xu
- 27 : Tài Khâm
- 28 : Thái Khinh
- 29 : Tha Khẹt
- 30 : Thọc Khệt
6. Lưu ý khi đặt tên tiếng Thái

Do tiếng Thái là một ngôn ngữ cực kì khó đọc, rất khó tiếp cận với số đông đặc biệt là người nước ngoài. Do đó, các cha mẹ cần phải đặt một cái tên ngắn gọn và dễ đọc hơn, thông thường đặt tên theo tiếng Anh phiên dịch cách đọc từ tiếng Thái sẽ phổ biến và dễ đọc hơn. Đặc biệt, khi sử dụng để làm hộ chiếu hoặc hợp đồng mang tính chất quốc tế. Đó là lý do không nên sử dụng tên quá dài, cha mẹ nên đặt cho bé những cái tên nickname đáng yêu như: Mew, Boun, Gun, Phet.
Vì Thái Lan có sự đa dạng về văn hóa, nên việc đặt tên cho con cần được lưu ý kỹ. Khi đặt tên cho bé, chúng ta cũng cần nên tránh những từ mang ý nghĩa xấu. Loại các tên mang ý nghĩa phân biệt giới tính, các tên có phát âm gần giống với chửi thề trong tiếng Thái.
Tìm tên tiếng Thái cho con theo bảng
7. Tên tiếng Thái theo bảng chữ cái

Đặt tên cho bé theo chữ A | Aom (♀): Nắm lấy. Cái tên thể hiện sự nhẹ nhàng, Arpa (♀): Không giới hạn, Aranya (♀): Rừng bội thu. Nó biểu thị cho khả năng sinh sản và sự phong phú, Achara (♀): Nữ thần, thiên thần, Anong (♀): Người phụ nữ tuyệt đẹp, Alisa (♀): Quý tộc, Apinya (♀/♂): Sức mạnh ma thuật, Arthit (♂): Người đàn ông của mặt trời |
Đặt tên cho bé theo chữ B | Busarakham (♀): Viên đá, sapphire màu vàng, Busaba: (♀): Hoa, Bank (♂): Cai trị tối cao, Ben (♂): Con trai của tài sản, Bob (♂): Vinh quang rực rỡ |
Đặt tên cho bé theo chữ C | Chum (♀): Tia sáng, Chariya (♀): Cách cư xử tốt, lễ phép, Chaem Choi (♀): Sự duyên dáng, Chalermwan (♀): Vẻ đẹp nổi tiếng, Chailai (♀): Đẹp, Chantana (♀): Tình cảm, Chakrii (♂): Vua |
Đặt tên cho bé theo chữ D | Duangkamol (♀): Từ trái tim, thuần khiết, Dao (♀): Ngôi sao, Dara (♀): Sao đêm, Dok Rak (♀): Loài hoa, Dusadi (♀): Lời khen, ca tụng, Denis (♂): Rượu vang, Dook (♂): Chúa, Donovan (♂): Tối |
Đặt tên cho bé theo chữ E | Eric (♂): Người thống trị pháp luật |
Đặt tên cho bé theo chữ F | Faying (♀): Công chúa |
Đặt tên cho bé theo chữ G | Gamon (♀): từ trái tim, Gus (♂): Ca tụng, Guy (♂): Gỗ, rừng |
Đặt tên cho bé theo chữ H | Hom (♀): Mùi ngọt ngào, Hansa (♀): Thiên nga, Hathai (♀): Trái tim, Haidar (♂): Sư tử |
Đặt tên cho bé theo chữ I | Ireshi (♀): Nữ hoàng, Isra (♀/♂): Tự do, Ittiporn (♀/♂): Năng lượng |
Đặt tên cho bé theo chữ K | Kaeo (♀/♂): Chiến thắng, Komen (♀): Viên đá quý, Karnchana (♀): Cô gái xinh đẹp và đáng yêu, Kamlai (♀): Chiếc vòng tay trang sức |
Đặt tên cho bé theo chữ L | Lawana (♀): Đẹp, Lamai (♀): Nhẹ nhàng và quan tâm, Luka (♂): Ánh sáng, Lukman (♂): Khôn ngoan thông minh |
Đặt tên cho bé theo chữ M | Madee (♀/♂): Sự khởi đầu tốt đẹp, Mali (♀): Hoa nhài, Mani (♀): Ngọc quý |
Đặt tên cho bé theo chữ N | Nan (♀): Đĩnh đạc, Niall (♂): Nhà vô địch |
Đặt tên cho bé theo chữ P | Patch (♂): Đá không thể lay chuyển, đáng tin cậy, Phaibun (♀/♂): Thịnh vượng, Preeda (♀/♂): Tràn đầy niềm vui |
Đặt tên cho bé theo chữ S | Sittichai (♂): Thành công, Somchai (♂): Con người đáng giá, Sunan (♂): Từ thiện, Samorn (♀): Đáng yêu và tuyệt đẹp, Sarai (♀): Công chúa của tôi, Sukhorn (♀): Hương thơm dễ chịu |
Đặt tên cho bé theo chữ T | Thanomwang (♀): Hy vọng, Ton (♂): Vô giá, Thahan (♂): Lính, Thaklaew (♂): Chiến binh |
Đặt tên cho bé theo chữ U | Ubon (♀): Hoa sen |
Đặt tên cho bé theo chữ W | Waan (♀): Ngọt ngào |
Trên đây là những gợi ý của Colos Multi dành cho các bậc phụ huynh trong việc đặt tên cho các bé. Rất mong Colos Multi đã giúp ích được cha mẹ trong việc đặt tên tiếng Thái cho bé. Sẽ thật thú vị khi đặt được cái tên cho con với những ý nghĩa đẹp, nó giống như một lời chúc dành cho các bé trong tương lai. Mong rằng với những cái tên đẹp này, các con có thể trở thành những người tốt, những người may mắn, góp phần giúp cho xã hội và bản thân.
Nguồn tham khảo
- 150+ Popular Names In Thai You Need To Know – Ling
https://ling-app.com/th/names-in-thai/
Truy cập ngày 28/09/2022
- Popular Baby Names, origin thai – Adoption
https://adoption.com/baby-names/origin/thai
Truy cập ngày 28/09/2022
- 100 Adorable Thai Names For Boys – MomLovesBest
https://momlovesbest.com/thai-boy-names
Truy cập ngày 28/09/2022
- 11 Beautiful Thai Names and What They Mean – Theculturetrip
https://theculturetrip.com/asia/thailand/articles/11-beautiful-thai-names-and-what-they-mean/
Truy cập ngày 28/09/2022