Khi con gái yêu chào đời, ông bố bà mẹ nào cũng muốn tìm cho con mình một cái tên ý nghĩa và mang lại nhiều may mắn. Nếu bố mẹ còn phân vân chưa quyết định được, có thể tham khảo hơn 599 cách đặt tên con gái hay mà Colos Multi đã tổng hợp trong bài viết dưới đây!
1. Gợi ý tên dành cho con gái
1.1 Đặt tên con gái đẹp với ý nghĩa cầu bình an, may mắn

- Thuý Vy: cuộc đời có quý nhân giúp đỡ
- Hoài Anh: Sức khoẻ dồi dào, gia đình hạnh phúc.
- Ngọc Mai: hạt ngọc chỉ sự may mắn, an nhàn
- Hương Phúc: nhiều tài lộc, hạnh phúc cả đời
- Thanh Hà: cuộc đời của con luôn bình an, hạnh phúc như một dòng sông thanh khiết
- Minh Hà: sáng suốt, trí tuệ minh mẫn
- Tường Anh: Vận mệnh của con lúc nào cũng nhiều phúc lộc và bình an
- Ngọc Hân: con có cuộc sống hạnh phúc và tràn đầy may mắn
- Thuý An: cuộc đời và sự nghiệp luôn “thuận buồm xuôi gió”
- Ái Châu: được người xung quanh giúp đỡ và yêu thương
- Diệu Ngọc: con có cuộc sống ấm no, không lo vấn đề tiền bạc
- Như Ý: Con luôn đạt được điều mình mong muốn
- Cát Vy: Con là báu vật quý giá của gia đình
- Cẩm Tú: người bao dung, có lòng vị tha
- Ngọc Hà: Cuộc sống của con luôn an nhiên, sự nghiệp thuận lợi
- Tô Ly: Con sẽ luôn tỏa sáng, sắc sảo
- Linh Vân: mong gặp được nhiều người giúp đỡ trong cuộc sống
- Nhật Hạ: con luôn đem lại sự lạc quan cho mọi người xung quanh
- Thanh Nhàn: Cuộc sống không phải lo nghĩ nhiều
- Uyên Như: vận mệnh tốt đẹp, nhiều phúc lộc
- Diễm Quỳnh: con luôn toả sáng và xinh đẹp
- Kim Anh: giỏi giang, làm việc gì cũng thành công
- Ánh Nhung: cuộc sống thuận lợi, vận mệnh bình an.
- Nguyệt Ánh: hiền lành, sự nghiệp thuận lợi
- Khánh Chi: cuộc sống của con đầy ắp niềm vui và tài lộc
- Diệp Anh: thông minh, tinh tế.
- Lan Dương: Con lan tỏa niềm vui tới người thân trong gia đình
- Bích Lệ: tính cách nhanh nhẹn, khéo ăn khéo nói
- Hoài Thương: Dịu dàng, hiền lành, nết na và nhân hậu
- Mỹ Anh: cô gái bao dung, luôn được mọi người yêu thương
1.2 Đặt tên cho bé gái với mong muốn bé thông minh, xinh đẹp

- Tuệ Nhi:thông minh, hiểu biết
- Mẫn Nhi: bé gái thông minh, trí tuệ nhanh nhẹn
- Tú Uyên: thanh tú lại học rộng
- Tú Linh: thanh tú, tinh anh
- Gia Linh: tinh anh, nhanh nhẹn
- Tuệ Mẫn: sắc sảo, thông minh, sáng suốt
- Ngọc Minh: vừa thông minh vừa quý giá
- Gia Kỳ: giỏi giang, là sự tự hào của gia đình
- Bích Anh: tinh anh, thông minh
- Thanh Thư: giỏi giang, học một hiểu mười
- Minh Anh: tài giỏi, người luôn đứng đầu
- Hoài Linh: có trí thông minh và nhanh nhẹn
- Minh Minh: thông minh, nghe lời
- Thư Kỳ: giỏi toàn vẹn ở nhiều lĩnh vực
- Ngọc Thư: con biết nhiều điều hay, rất nhạy bén
- Anh Linh: là bé con tin anh, lanh lẹ
- Nguyệt Anh: thông minh, tỏa sáng
- Anh Vy: dễ thương, thông minh và nhanh nhẹn
- Trúc Anh: ngoan ngoãn, thông minh
- Anh Thơ: hiểu chuyện, biết đủ thứ trên đời
- Anh Thu: dễ thương, thông minh
- Quỳnh Anh: người đứng đầu trong nhiều lĩnh vực
- Tú Anh: thanh tú, tinh anh
- Uyên Thư: học thức cao, tài giỏi
- Minh Nguyệt: Con gái tinh anh
- Huyền Anh: bé gái khôn khéo
- Cát Tiên: tài năng, gặp nhiều may mắn
- Trúc Linh: thẳng thắn, mạnh mẽ, dẻo dai lại xinh đẹp
- Tuệ Lâm: mong con trí tuệ, thông minh
- Minh Mẫn: người luôn lý trí và thông minh
- Thanh Minh: minh mẫn và thanh tú
- Nhã Kỳ: xinh đẹp, tinh anh
1.3 Đặt tên cho bé gái với ý nghĩa dịu dàng, nữ tính

- Nhã Kỳ: nhẹ nhàng, hiền dịu
- Thu Thảo: con có cuộc sống bình dị, hạnh phúc
- Thanh Mai: thể hiện cái đẹp hoàn mỹ
- Hồng Hoa: đảm đang, sẵn sàng làm tất cả vì gia đình
- Bảo Tiên: xinh đẹp, tốt bụng
- Minh Tâm: tâm hồn trong sáng, tính cách cao thượng
- Minh Nghi: bé gái không chỉ xinh đẹp mà còn dịu dàng với mọi người
- Lê Vy: thuỳ mị và biết chăm sóc, yêu thương
- Phương Trinh: nhã nhặn, hoà đông
- Hồng Diễm: xinh đẹp, thuỳ mị, nhẹ nhàng
- Thảo Anh: hiếu thảo, ngoan ngoãn
- Minh Thuỷ: tinh khiết giống như vận mệnh tươi sáng mà cha mẹ nào cũng muốn con có được.
- Linh Trang: nết na, thông minh, nhanh nhẹn
- Tâm Nhi: tốt bụng, biết quan tâm, chăm sóc
- Hà Thư: hiền dịu, đáng yêu
- Mỹ Tâm: xinh đẹp và có tấm lòng nhân hậu
- Anh Thư: cô gái thông minh và trí tuệ
- Phương Thùy: người con gái thùy mị, nết na
- Phương Trinh: con gái có sự trong sáng và có được những phẩm chất quý giá
- Nhã Phương: hiền hòa, nhã nhặn, biết chăm lo cho gia đình
- Hương Chi: con là đứa con gái bé bỏng của gia đình
- Mỹ Dung: xinh đẹp, tài năng, thùy mị
- Lan Hương: thuần khiết, dịu dàng, xinh đẹp
- Mỹ Lệ: cô gái đẹp được nhiều người yêu quý
- Cát Tiên: cô gái thanh nhã, dịu dàng
- Anh Thư: cô gái thông minh, đài cát
Bài viết được xem nhiều nhất
Những cái tên con con trai hay-đẹp-độc lạ

1.4 Tên hay cho bé gái với ý nghĩa yêu thương trân trọng

- Khả Ái: con dễ thương và đáng yêu
- Ngọc Bích: viên ngọc quý, tinh khôi.
- Minh Châu: một trong những tên hay cho bé gái có ý nghĩa trong sáng
- Ái Nhi: con yêu của cha mẹ.
- Quỳnh Hương: bông hoa quỳnh thơm ngát
- Bảo Ngọc: ngọc quý của gia đình.
- Như Ngọc: ngọc quý của cha mẹ.
- Khánh Ngọc: viên ngọc quý bố mẹ may mắn có được
- Ngọc Hương: viên ngọc cha mẹ luôn trân quý
- Ngọc Ngà: kho báu của gia đình.
1.5 Tên đẹp cho bé gái thể hiện được sự sang trọng, quý phái

- Ngọc Quyên: đoan trang, quý phái
- Ánh Liên: vẻ đẹp ngọc ngà, kiêu sa
- Châu Anh: Hạt ngọc quý giá của ba mẹ
- Kiều Linh: vẻ đẹp yêu kiều, duyên dáng
- Thảo My: thể hiện sự giỏi giang, chăm chỉ và siêng năng
- Diễm Phương: kiều diễm, sang trọng
- Hạ Băng: tên đem lại nhiều sự may mắn cho con
- Phương Nghi: sắc đẹp vạn người mê
- Phương Thanh: cuộc đời luôn yên bình và tươi sáng
- Gia Mỹ: cô bé đáng yêu
- Hồng Anh: sự nữ tính, dễ thương
- Thuý Hồng: Bé gái kiêu sa và sắc sảo
- Kim Hoa: một cái tên quý giá, sang trọng
- Phương Oanh: tâm hồn nhẹ nhàng, biết quan tâm
- Băng Hà: lạnh lùng, quý phái của những quý cô
- Mỹ Duyên: vẻ đẹp mỹ miều, duyên dáng
- Ngọc Bích: viên ngọc vô cùng quý giá
- Thiên Hoa: vẻ đẹp trời ban
- Mai Tuyết: vẻ đẹp trong sáng, thuần khiết
- Tuệ Nhi: xinh đẹp, thông minh
- Quỳnh Hương: tên gợi lên sự nhẹ nhàng
- Nguyệt Minh: thể hiện tính cách điềm tĩnh, quý phái
- Nguyệt Ánh: dịu dàng và trong sáng
- Quỳnh Chi: mỹ miều, kiêu sa
- Thu Nguyệt: tượng trưng cho vẻ đẹp dịu dàng, nữ tính
- Mai Vân: tính cách của con nhẹ nhàng
- Trúc Mai: Giống cây trúc, luôn trong sáng và đầy năng lượng
- Chi Hàn: dễ thương, kiều diễm
- Tố Uyên: tiểu thư đài các
- Ngọc Hạ: luôn được mọi người xung quanh yêu thương
1.6 Tên hay cho con gái với ý nghĩa thành công, thành đạt

- Gia Linh: con nhanh nhẹn, là tinh anh của xã hội
- Mẫn Nhi: thông minh, trí tuệ, sáng suốt
- Minh Nguyệt: tinh anh, tỏa sáng như ánh trăng
- Minh Khuê: ngôi sao sáng, học rộng, tài cao
- Minh Tuệ: trí tuệ sáng suốt, sắc sảo
- Như Ý: con gái là niềm tự hào của gia đình
- Tú Uyên: thanh tú lại học rộng, có hiểu biết
- Tuệ Mẫn: sắc sảo, thông minh
- Tuệ Lâm: trí tuệ, thông minh, sáng suốt
- Tuyết Lan: mang vẻ đẹp tinh tế, thanh tú như loài hoa lan nhưng là lan mọc trên tuyết
- Tuệ Nhi: là cô gái thông minh, hiểu sâu biết rộng
- Tú Anh: xinh đẹp, tinh anh
- Thùy Anh: thùy mị, lanh lợi
- Minh Anh: thông minh, nhanh nhẹn, tài năng
- An Chi: xinh đẹp, giỏi giang, nhanh nhẹn
- Hải Yến: tự do, luôn lạc quan
- Thảo Phương: mạnh mẽ, giỏi giang, tự lập
- Hương Tràm: dám đối mặt với khó khăn, vượt qua bão táp, gặt hái được nhiều thành công
- Lệ Hằng: thông minh, sắc sảo
- Ái Phương: tài năng, mạnh mẽ
1.7 Đặt tên cho con gái gợi nhớ một kỷ niệm đẹp của bố mẹ và con

- Quỳnh Chi: cành hoa quỳnh xinh đẹp
- Thu Hà: dòng sông xanh bình yên
- Nhật Hạ: mang ý nghĩa trong trẻo như ánh nắng ngày hè
- Ngân Khánh: thanh thoát tựa như tiếng chuông ngân vang
- Phương Linh: bé chuông nhỏ đáng yêu
- Thu Minh: mùa ấm áp
- Thu Nguyệt: ánh trăng tròn xinh đẹp
- Hồng Nhung: bông hoa hồng rực rỡ
- Thanh Vân: Áng mây xanh dịu dàng và thu hút.
- Tuyết Lan: Cô gái xinh đẹp và tinh tế như nhành hoa lan.
2. Những cái tên gọi ở nhà cho bé gái dễ thương
Một số tên ở nhà đáng yêu mà bạn có thể đặt tên cho con gái:

Ý tưởng đặt tên | Những cái tên ở nhà cho bé gái hay |
---|---|
Theo nhân vật hoạt hình | Anna, Elsa, Xu ka, Đô rê mi, Dory, Kitty, Pooh, Pucca, Mimi, Maruko, Moana, Mộc Lan, Rapunzel, Merida, Tiana, Belle, Jasmine, Hoa mộc Lan, Lọ Lem, Luna,… |
Theo tên các loài vật dễ thương | Cún, Mèo, Nghé, Heo, Nhím, Nai, Thỏ, Rùa, Sóc, Chíp, Họa Mi, Sơn Ca, Bống, Ốc, Tép, Hến, Ngao, Cá vàng, Cá heo, Bào ngư, Ghẹ, Sứa,… |
Theo các loại rau củ quả | Cà rốt, Cà chua, Bí đỏ, Cải bắp, Măng, Chanh, Đậu đỏ, Khoai lang, Nấm, Bí ngô, Su hào, Su su, Củ cải, Đậu bắp, Khoai tây, Dâu tây, Bơ, Đu đủ, Xoài, Mận, Mơ, Đào, Hồng, Me, Mít, Na, Sơ ri, Đậu, Đậu đũa, Đậu phộng, Đậu xanh, Hạt dẻ, Ngô, Thơm, Cam, Cherry, Chôm chôm,… |
Theo món ăn, thức uống | Nem, Bún, Phở, Mì, Tấm, Bánh gạo, Bánh bao, Bánh chưng, Bánh mì, Cốm, Cơm, Kem, Kẹo, Mứt, Sushi, Sữa chua, Bánh mì, Soda, Sữa, Pepsi, Yaua, Mocha, Lattte, Cola, Coca, Trà,… |
Theo tên tiếng Anh | Vic, Jane, Gucci, LaVie, Orion, Angelina, Cindy, Gloria, Adele, Bella, Helen, Julia, Danisa, Daisy, Cindy, Diana, Elizabeth, Sunny, Coca, Danisa, Dior,… |
Theo dân gian | Tí, Tèo, Bờm, Cua, Tôm, Cún, Bo, Bi,… |
Theo từ láy vần, láy toàn bộ, những âm điệu vui tai | Min, Bòn Bon, Chíp Chíp, Xu Xu, La La, Sam, Mây, Cát, Suri, Mì Mì, An An, Miu Miu, Li Li, Đậu Đậu, Zin Zin, Bối Bối, Sam Sam, La La,.. |
Tên hay cho bé gái theo nốt nhạc | Đồ, Rê, Mi, Pha, Son, La, Si, Đô,… |
Tên theo các dịp đặc biệt | Giáng sinh, Tết, Seagame, Valentino, Noel, Euro,… |
3. Tên hay cho con gái theo ngôn ngữ phổ biến
3.1 Đặt tên tiếng Anh cho con gái hay

- Ellie: Ánh sáng rực rỡ hoặc cô gái đẹp nhất
- Diana: Nữ thần mặt trăng
- Kerenza: Tình yêu bao la, sự trìu mến
- Charlotte: Sự xinh xắn, dễ thương
- Cara: Trái tim nhân hậu
- Jessica: Luôn hạnh phúc
- Nadia: Hy vọng
- Mia: Cô bé dễ thương của mẹ
- Caryln: Cô bé được mọi người yêu mến
- Cheryl: Được người khác quý mến
- Helen: Người tỏa sáng
- Irene: Hòa bình
- Serena: Sự thanh bình
- Farrah: Hạnh phúc
- Andrea: Sự mạnh mẽ, kiên cường
- Phoenix: Phượng hoàng mạnh mẽ và ngạo nghễ
- Kelsey: Nữ chiến binh
- Aretha: Cô gái xuất chúng
- Desi: Khát vọng chiến thắng
- Sandra: Người bảo vệ
- Kane: Nữ chiến binh
- Vera: Niềm tin kiên định
- Violet: Một loài hoa có màu tím xinh xắn
- Rosabella: Đóa hoa hồng xinh xắn
- Daisy: Hoa cúc trong trẻo và tinh khiết
- Lilybelle: Hoa huệ xinh đẹp
- Camellia: Hoa trà rực rỡ
- Rose: Hoa hồng
- Jazzie: Hoa nhài
- Thalia: Hoa Thalia
3.2 Tên tiếng Hàn hay cho nữ

- Ae-Cha/Aera (애차/애라): cô bé chan chứa tình yêu và tiếng cười
- Ae Ri (애리): mong con luôn đạt được mọi điều
- Ah-In (아인): người con gái có lòng nhân từ
- Ara (아라): xinh đẹp và tốt bụng
- Areum (아름): người con gái đẹp
- Ahnjong (안정): yên tĩnh, bình yên
- Byeol (별): ngôi sao
- Baram (바람): ngọn gió, mang sự mát lành cho mọi nhà
- Bitna (빛나): hãy luôn tỏa sáng con nhé
- Bom (봄): mùa xuân tươi đẹp
- Chaewon (채원): sự khởi đầu tốt đẹp
- Cho-Hee (초희): niềm vui tươi đẹp
- Choon Hee (춘희): cô gái sinh ra vào mùa xuân
- Da-eun (다은): người có lòng tốt
- Eunji (은지): lòng tốt, trí tuệ và sự thương xót
- Ga Eun (가은): tốt bụng và xinh đẹp
- Gyeonghui (경희): người con gái đẹp và có danh dự
- Ha Eun (하은): tên Hàn Quốc ý nghĩa là người tài năng, có lòng tốt
- Hayoon (하윤): ánh sáng mặt trời, một tên tiếng hàn hay cho nữ rất đáng yêu.
- Hana (하나): được yêu quý
- Haneul (하늘): Tên Hàn Quốc ý nghĩa là bầu trời tươi đẹp
- Hee-Young (해영): niềm vui, sự thịnh vượng
- Hyejin (혜진): người con gái thông minh, sáng sủa, quý hiếm
- Jang-Mi (장미): hoa hồng tươi đẹp
- Jieun (지은): điều bí ẩn, huyền bí
- Mi Young (미영): có vẻ đẹp vĩnh cửu
- Mikyung (미경): đẹp, phong cảnh đẹp
- Minji (민지): cô gái có trí tuệ nhạy bén
- Nabi (나비): con bướm xinh đẹp
- Seohyun (서현): tốt lành, nhân đức
3.3 Tên con gái theo tiếng Trung

- Quân Dao – Jùn Yáo (珺 瑶): Xinh đẹp, rạng rỡ
- Kha Nguyệt – Kē Yuè (珂 玥): Xinh đẹp và thuần khiết như ngọc
- Mộng Phạn – Mèng Fàn (梦 梵): Thanh tịnh, bình an và nhẹ nhàng
- Thịnh Nam – Shèng Nán (晟 楠): Như ánh sáng rực rỡ, tính cách mạnh mẽ
- Hân Nghiên – Xīn Yán (欣 妍): Xinh đẹp, vui vẻ
- Uyển Dư – Wǎn Yú (婉 玗): Xinh đẹp, ôn thuận
- Mỹ Lâm – Měi Lín (美 琳): Xinh đẹp, lương thiện, hoạt bát
- Như Tuyết – Rú Xuě (茹雪): Xinh đẹp, trong trắng, thiện lương như tuyết
- Thi Tịnh – Shī Jìng (诗 婧): Xinh đẹp như thi họa
- Hải Quỳnh – Hǎi Qióng (海 琼): Xinh đẹp như hoa
- Hải Nguyệt – Hǎi Yuè (海月): Mặt trăng tỏa sáng trên biển
- Hồ Điệp – Hú Dié (蝴 蝶:): Hồ bươm bướm
- Lộ Khiết – Lù Jié (露 洁): Trong trắng tinh khiết, đơn thuần như sương sớm
- Ngọc Trân – Yù Zhēn (玉 珍): Trân quý như ngọc
- Họa Y – Huà Yī (婳 祎): Thùy mị, xinh đẹp
- Vũ Gia – Yǔ Jiā (雨 嘉): Thuần khiết, ưu tú
- Vũ Đình – Yǔ Tíng (雨 婷): Thông minh, dịu dàng, xinh đẹp
- Giai Kỳ – Jiā Qí (佳琦): Mong ước một đời thanh bạch như viên ngọc quý
- Giai Tuệ – Jiā Huì (佳 慧): Tài trí, thông minh hơn người
- Di Giai – Yí Jiā (怡佳): Xinh đẹp, phóng khoáng, ung dung tự tại, luôn vui vẻ, thong dong
- Nhã Tịnh – Yǎ Jìng (雅静): Điềm đạm, nho nhã, thanh nhã
- Thường Hi – Cháng Xī (嫦曦): Dung mạo đẹp như Hằng Nga, có chí tiến thủ như Thần Hi
- Hiểu Khê – Xiǎo Xī (曉 溪): Chỉ sự thông tuệ, người hiểu rõ mọi thứ
- Tư Hạ – Sī Xiá (思 暇): Vô tư, vô lo, vô nghĩ. Lòng không vướng bận về điều gì, tâm không toan tính
- Á Hiên – Yà Xuān (亚 轩): Khí chất hiên ngang, hy vọng những điều tươi sáng, có thể vươn cao, vươn xa hơn trong cuộc sống
- Thục Tâm – Shū Xīn (淑 心): Cô gái hiền thục, đức hạnh, đoan trang, tâm tính nhẹ nhàng, nhu mì
- Ánh Nguyệt – Yìng Yyuè (映月): Ánh sáng tỏa ra từ mặt trăng
- Bảo Ngọc – Bǎo Yù (宝玉): Viên ngọc quý, xinh đẹp nhưng khó có được
- Nguyệt Thảo – Yuè Cǎo (月 草): Ánh trăng sáng rực trên thảo nguyên
- Uyển Như – Wǎn Rú (婉如): Khéo léo, mềm mại, uyển chuyển
3.4 Tên tiếng Nhật hay cho con gái

- Aiko (愛子]): đứa con của tình yêu
- Akemi (明美): vẻ đẹp rực rỡ
- Akiko (秋子 | 明子 | 晶子): đứa trẻ rực rỡ
- Akira (明 | 亮): rực rỡ
- Asami (麻美): vẻ đẹp của buổi sáng
- Asuka (明日香): hương thơm của ngày mai
- Chiharu (千春): ngàn mùa xuân
- Eiko [(栄子): một đứa trẻ tuyệt vời
- Emi (恵美 | 絵美): phước lành và xinh đẹp
- Emiko (恵美子 | 笑子): đứa trẻ hay cười hoặc đứa trẻ xinh đẹp
- Haru (晴 | 春 | 陽): mùa xuân, mặt trời, ánh sáng mặt trời
- Haruki (春樹): cây mùa xuân
- Hideko (秀子): đứa trẻ tuyệt vời
- Kazumi (和美) : vẻ đẹp hài hòa
- Kiyoko (清子): đứa trẻ trong sáng
- Kiyomi (清見): vẻ đẹp thuần khiết
- Makoto (誠): chân thành, chân thật
- Masako (雅子 | 昌子): đứa trẻ thanh lịch
- Masaki (雅美): vẻ đẹp thanh lịch
- Michiko (美智子): đứa trẻ xinh đẹp và thông thái
- Minako (美奈子): đứa trẻ xinh đẹp
- Sachiko (幸子): đứa trẻ hạnh phúc
- Saki (咲): hoa
- Sakura (桜): hoa anh đào
- Yuki (幸 | 雪): hạnh phúc và may mắn
- Yasuko (康子): đứa trẻ hòa bình
- Shinju (真珠): ngọc trai
- Shizuka (静香): yên tĩnh
- Ryoko (亮子 | 涼子): đứa trẻ rực rỡ
- Reiko (麗子): đứa trẻ quyến rũ
3.5 Những cái tên tiếng Pháp hay cho con gái

- Angelie: Đẹp tuyệt trần
- Mallorie: Xinh đẹp rạng ngời
- Aline: Cái đẹp
- Belle: Sự đẹp đẽ
- Céline: Đẹp tuyệt trần
- Fae: Tiên nữ
- Jolie: Cái đẹp
- Juleen: Cô gái dịu dàng, nữ tính
- Charlette: Nữ tính, đáng yêu
- Bridgette: Tinh khiết và nữ tính
- Amabella: Đáng yêu, duyên dáng
- Mirabelle: Đáng yêu, xinh xắn, dễ thương
- Minette: Dễ thương, được nhiều người yêu quý
- Charlise: Nữ tính, thông minh
- Jourdan: Tên Pháp hay cho ái nữ mang ý nghĩa là cô nàng đáng yêu
- Isobelle: Cô gái có mái tóc vàng xinh xắn
- Eulalie: Sự ngọt ngào, dịu dàng
- Katherine: Sự trong sáng thuần khiết
- Blanche: Màu trắng tinh khôi
- Claire: Trong trắng
- Cléméntine: Sự dịu dàng
- Adele: Quý tộc
- Adeline: Cao sang, quý phái
- Michella: Món quà quý giá và độc nhất vô nhị
- Annette: Nhã nhặn
- Antoinette: Vô cùng quý giá
- Bijou: Món trang sức cực kỳ quý giá
- Marie: Quyến rũ
- Sarah: Nữ hoàng
- Fanny: Vương miện
3.6 Tên tiếng Nga hay cho nữ

- Sofia (София/Софья): Trí tuệ
- Anastasia (Анастасия): Phục Sinh
- Victoria (Виктория): Chiến thắng
- Ksenia/Xenia (Ксения): Khách sạn
- Arina (Арина): Hòa bình
- Yelizaveta/ Elizaveta (Елизавета): Lời thề với Chúa
- Adelina (Аделина): Cao quý
- Irina (Ирина): Hòa bình
- Yelena/Elena (Елена): Ánh sáng
- Polina (Полина): Thần Mặt trời
- Daria (Дарья): Nữ hoàng
- Natalia (Наталья): Ngày Giáng sinh
- Svetlana (Светлана): Ánh sáng, phước lành, thánh thiện
- Vera (Вера): Sự thực, chân lý
- Nadezhda (Надежда): Hy vọng
- Galina (Галина): Sáng sủa, bình tĩnh
- Lyubov (Любовь): Tình yêu
- Aleksandra/ Alexandra (Александра): Hậu vệ
- Maria (Мария): Cuộc nổi loạn
- Anna (Анна): Ngài, ơn huệ, duyên dáng
- Angelina (Ангелина): Sứ giả
- Marina (Марина): Biển
- Yekaterina/ Ekaterina (Екатерина): Tinh khiết
- Ludmila (Людмила): Người yêu dấu
3.7 Tên tiếng Thái cho con gái

- Anong: Người phụ nữ tuyệt đẹp
- Malee: Hoa
- Preeda: Vui vẻ
- Somchai: Con người đáng giá
- Siriporn: Phước lành vinh quang
- Chirawan: Vẻ đẹp vĩnh cửu
- Chomechai: Cô gái xinh đẹp
- Chomesri:Sắc đẹp hội tụ
- Chuachan: Rộng lượng, hào phóng
- Churai: Trái tim nhân hậu
- Dao: Ngôi sao
- Dara: Sao đêm
- Daw: Những vì sao
- Dok Mai: Loài hoa
- Dok Rak: Hoa của tình yêu
- Hom: Hương thơm
- Isra: Tự do
- Ittiporn: Năng lượng
- Kaew: Viên ngọc
- Kalaya: Người phụ nữ tốt
- Kamala: Thuộc về trái tim
- Kannika: Một bông hoa
- Kanya: Cô gái
- Karnchana: Cô gái xinh đẹp
- Kohsoom: Sen
- Kosum: Hoa
- Achara: Thiên thần xinh đẹp
- Ambhom: Bầu trời
- Anchali: Lời chúc mừng
- Apasra: Giống như thiên thần
4. Tên hay cho bé gái theo mệnh
4.1. Đặt tên con gái mệnh Kim

- Ngọc Bích: rạng rỡ, xinh đẹp
- Bảo Châu: bảo vật vô giá
- Vỹ Dạ: cô gái lãng mạn và sâu sắc
- Kim Anh: hoa hồng thơm ngát
- Diệu Yến: dịu dàng thu hút người khác
- Ngân Giang: cuộc đời sung túc
- Hồng Hạnh: cầu vòng may mắn của gia đình
- Ngọc Hân: niềm hạnh phúc của ba mẹ
- Bạch Loan: xinh đẹp, hiền từ
- Châu Mai: quý phái, có tâm hồn đẹp
- Cẩm Linh: thông minh và rạng rỡ
- Kim Ngân: giàu có
- Ái Ngọc: thân thiện và hòa đồng
- Ân Phượng: hiền lành, quý phái
- Như Phụng: cuộc sống tương lai sung túc, quyền quý
- Băng Tâm: cứng cỏi và mạnh mẽ
- Hạnh Dung: đức hạnh và dịu dàng
- Lệ Băng: cô gái quyến rũ
- Minh Nguyệt: xinh đẹp và thông minh
- Thiên Kim: tiểu thư xinh đẹp
- Ngọc Mỹ: cô gái đẹp
- Uyên Thư: giỏi giang và khôn khéo
- Tú Anh: xinh xắn, đáng yêu
- Trúc Linh: mạnh mẽ và nhanh nhẹn
- Ngọc Minh: nổi bật và thông minh
- Mỹ Linh: cô gái xinh đẹp
- Bảo An: cuộc sống bình yên
- Tâm Thảo: hiền lành, có tấm lòng nhân hậu
- Bình An: gặp nhiều may mắn bình yên trong cuộc sống
- Cát Tường: con may mắn và thuận lợi
4.2 Tên hay cho bé gái mệnh Mộc

- Bình An: mong con một đời bình an, hạnh phúc
- Diễm An: vẻ đẹp thuần khiết
- Hoài An: bình an cả đời
- Khánh An: hoạt bát, vui vẻ
- An Băng: cứng rắn, kiên định
- Khánh Băng: người con gái dịu dàng
- Thanh Bình: cuộc sống bình an
- Hà Chi: thông minh xuất chúng
- Xuyến Chi: điệu đà, xinh đẹp
- Quế Chi: cô gái tự như cành hoa thanh mảnh xinh đẹp
- Trúc Chi: cành trúc duyên dáng
- Thảo Chi: cành cỏ thơm mát
- Bạch Cúc: cô gái có tấm lòng cao thượng
- Hạnh Dung: người con gái đức hạnh
- Nghi Dung: phúc hậu và trang nhã
- Linh Đan: cô gái bé nhỏ của cha mẹ
- Hương Giang: dòng sông xinh đẹp
- Ngân Hà: ước mơ bay cao, bay xa
- Vân Hà: mùa hạ ấm áp
- Khánh Vân: tiếng chuông thánh thót
- Bảo Lan: một loài hoa quý
- Ngọc Lan: bông hoa lan thơm ngát
- Hạnh Lâm: cuộc đời tràn ngập hạnh phúc
- Cẩm Nhung: trang trọng và xinh xắn
- Phương Nhung: xinh đẹp, giỏi giang
- Song Thư: tài sắc vẹn toàn
- Hồng Thảo: cô gái bé nhỏ
- Tố Uyên: xinh đẹp, nữ tính
- Tịnh Yên: cuộc đời bình yên
- Thục Uyên: xinh đẹp, mộc mạc
4.3 Đặt tên con gái mệnh Thủy

- Thanh Thủy: con trong sáng, tươi sáng và xinh đẹp
- Ánh Thủy: dòng sông ấm áp
- An Thủy: dòng sông nhỏ bình yên
- Trúc Thủy: dòng sông nhỏ
- Mai Thủy: dòng sông nhỏ xinh đẹp
- Mai Giang: cô gái xinh đẹp, có cốt cách
- Trúc Giang: dòng sông lớn
- Lâm Giang: mãnh mẽ
- Hà Giang: xinh đẹp, trưởng thành
- Lam Giang: bình yên
- Ngọc Sương: con như giọt sương tinh mai
- Hạ Sương: thanh thoát, xinh đẹp
- Thu Sương: cô gái luôn quan tâm mọi người
- Hồng Sương: cô gái đẹp, có tâm hồn trong sáng
- Hồng Nhung: bông hồng đỏ rực, kiêu sa
- Khánh Nhung: xinh đẹp, nổi bật
- Thanh Nga: xinh đẹp, thanh cao
- Tuệ Nga: tài sắc vẹn toàn
- Ngọc Nga: là báo vật của ba mẹ
- Thu Hà: dịu dàng, đằm thắm như mùa thu
- Hồng Hà: cô gái luôn giúp đỡ mọi người
- Cẩm Tiên: vẻ đẹp rực rỡ, hào nhoáng
- Hạ Tiên: cô gái có tầm hồn ấm áp
- Nhật Tiên: tấm lòng nhân hậu
- Khánh Tiên: con là báu vật của gia đình
4.4 Đặt tên cho con gái mệnh Hỏa

- Bách Hợp: xinh đẹp, nổi bật
- Xuân Lan: có sức sống mãnh liệt
- Hồng Ngân: cô gái xinh đẹp
- Bích Ngân: xinh đẹp, giỏi giang
- Hồng Liên: cô gái xinh đẹp, có tâm hồn thanh cao
- Mai Lan: xinh xắn, đáng yêu
- Mai Chi: xinh đẹp, đáng yêu
- Diệp Thảo: cô gái như một vị thuốc quý của gia đình
- Mộc Miên: mộc mạc, chân thành
- Thùy Dung: công dung ngôn hạnh
- Phù Dung: luôn nổi bật giữa đám đông
- Diệp Chi: đáng yêu, rực rỡ
- Thúy Liễu: cô gái đẹp
- Tường Vy: xinh đẹp như đóa hoa tường vy
- Hồng Nhung: cô gái toàn vẹn
- Hồng Huệ: xinh đẹp, giỏi giang
- Thanh Liên: tâm hồn thanh cao
- Thanh Trúc: mạnh mẽ như thân trúc
- Thu Cúc: nhẹ nhàng như đóa hoa
- Thanh Thảo: cô gái xinh đẹp
- Gia Linh: đáng yêu, xinh xắn
- Bảo Xuân: cô gái là bảo vật của gia đình
- Tuệ Anh: cô gái giỏi giang, thông tuệ
- Kiều Trinh: xinh đẹp
- Trúc Diễm: vừa xinh đẹp vừa mạnh mẽ
- Thanh Huyền: cô gái đáng yêu, giỏi giang
- Diệu Anh: dịu dàng, chu đáo
- Gia Hân: cô gái xinh đẹp
- Mỹ Tâm: tâm địa lương thiện
- Phương Dung: người con gái dịu dàng
4.5 Tên con gái mệnh Thổ

- Bảo Anh: thông minh là báo vật của gia đình
- Cẩm Anh: xinh đẹp và thông minh
- Chiêu Anh: cao quý và tuyệt mỹ
- Diêu Anh: thông minh và khéo léo
- Diệp Anh: mong manh như chiếc lá mùa thu xinh đẹp
- Đan Anh: thanh cao, bình dị
- Hằng Anh: rực rỡ như mặt trăng
- Ngân Anh: đoan trang, thông minh, xinh đẹp
- Minh Anh: viên ngọc sáng
- Tâm Anh: vẻ đẹp thanh cao từ tâm hồn
- Ái Châu: tiền đồ rộng mở
- Diễm Châu: hạt ngọc tuyệt đẹp
- Hải Châu: cô gái mạnh mẽ, đầy nghị lực
- Hiền Châu: tốt bụng và thánh thiện
- Khánh Châu: luôn gặp may mắn trong cuộc sống
- Mỹ Châu: cao sang, mang vẻ đẹp hoàn hảo
- Trân Châu: chuỗi ngọc quý
- Thùy Châu: thùy mị, nết na
- Minh Châu: giỏi giang, tương lai sáng ngời
- Quỳnh Châu: viên ngọc mang lại may mắn cho mọi người
- Anh Diệp: tương lai tươi sáng
- Ánh Diệp: cô gái đẹp nhất trong lòng người thân
- Diệp Chi: cô gái luôn có tình thần lạc quan
- Hoài Diệp: luôn được nâng niu và trân trọng
- Hồng Diệp: cô gái có vẻ đẹp kiều diễm
- Huyền Diệp: cô gái tràn đầy hy vọng
- Ngọc Diệp: quý phái và xinh đẹp
- Thảo Diệp: cuộc sống sung túc và hạnh phúc
- Thiên Diệp: kiêu sa, cô gái danh giá
- Trúc Diệp: thanh cao và tao nhã
5. Đặt tên cho bé gái hay theo họ phổ biến
5.1 Những cái tên hay cho bé gái họ Nguyễn

- Nguyễn Ngọc Huyền Anh: Vừa sắc sảo vừa tinh anh
- Nguyễn Vũ Tố Nga: Cô gái sở hữu nét đẹp hiền hậu, nhu mì
- Nguyễn Tuyết Đông Nghi: Con có dung mạo uy nghiêm
- Nguyễn Bảo Băng Tâm: Cô gái có tâm hồn trong sáng
- Nguyễn Ngọc Tú Linh: Cô gái xinh đẹp, thông minh
- Nguyễn Ngọc Huyền Diệu: Món quà kỳ diệu do trời ban
- Nguyễn Ngọc Tuệ Lâm: Cô gái có trí tuệ
- Nguyễn Vân Khánh: Mang đến may mắn, tốt lành
- Nguyễn Kim Chi: Cô gái với nét đẹp kiều diễm và quý phái
- Nguyễn Minh Châu: Viên ngọc quý giá
- Nguyễn Ngọc Diệp: Xinh đẹp với nét yêu kiều, duyên dáng
- Nguyễn An Nhiên: Mong con luôn được an nhiên
- Nguyễn Bình An: Mong con luôn được bình an, hạnh phúc
- Nguyễn Mỹ Tâm: Cô gái xinh đẹp với tấm lòng thánh thiện
- Nguyễn Diễm My: Cô gái với vẻ đẹp kiều diễm
- Nguyễn Mỹ Dung: Xinh đẹp, thùy mị
- Nguyễn Lan Hương: Xinh đẹp, dịu dàng
- Nguyễn Thiên Bình: Mong con luôn gặp may mắn, bình an
- Nguyễn Hiền Thục: Hiền lành, thục nữ
- Nguyễn Hạ Vũ: Nhẹ nhàng tựa cơn mưa mùa hạ
- Nguyễn Lộc Uyển: Ngây thơ, trong sáng
- Nguyễn Hạnh Dung: Vừa xinh đẹp vừa đức hạnh, nết na
- Nguyễn Hướng Dương: Chân thật, thẳng thắn
- Nguyễn Trúc Quỳnh Trâm: Thông minh, giỏi giang
- Nguyễn Kỳ Thanh Thanh: Xinh đẹp, thông minh, thanh tú
- Nguyễn Ngọc Thiện Mỹ: Xinh đẹp, giàu lòng nhân hậu
- Nguyễn Ngọc Phương Tuệ: Xinh đẹp, tinh tế, sắc sảo
- Nguyễn Ngọc Uyển: Dịu dàng, khéo léo, uyển chuyển
- Nguyễn Ngọc Kiều Dung: Cô gái có nét đẹp kiêu sa
- Nguyễn Trần Phương Uyên: Vừa xinh đẹp vừa thông minh, uyên bác
5.2 Đặt tên con gái họ Trần

- Trần Hoài An: Mong con mãi bình an trong cuộc đời
- Trần Minh Anh: Cô gái thông minh, sáng dạ
- Trần Kiều Anh: Cô gái vừa xinh đẹp mỹ miều vừa thông minh, giỏi giang
- Trần Thùy Anh: Cô gái thùy mị, tinh anh
- Trần Khả Ái: Xinh đẹp, khả ái
- Trần Hạ Băng: Cô gái xinh đẹp với tấm lòng ấm áp
- Trần Yên Bằng: Mong con luôn được bình yên
- Trần An Bình: Cuộc sống luôn yên bình và bình an
- Trần Ngọc Bích: Viên ngọc quý màu xanh
- Trần Bạch Cúc: Như bông hoa cúc trắng nhẹ nhàng, thuần khiết
- Trần Bảo Châu: Viên ngọc quý giá của cha mẹ
- Trần Diễm Châu: Luôn tỏa sáng như một viên ngọc
- Trần Hải Châu: Với ý nghĩa là viên ngọc quý của biển xanh
- Trần Minh Châu: Viên ngọc sáng ngời
- Trần Ánh Dương: Ánh mặt trời chiếu rọi khắp muôn nơi
- Trần Huyền Diệu: Con là điều kỳ lạ mà ông trời ban tặng cho bố mẹ
- Trần Thụy Du: Con như một khúc hát mơ mộng, ngọt ngào
- Trần Vân Du: Bé rong chơi trong mây, cuộc đời sẽ tự do tự tại
- Trần Hạnh Dung: Dung mạo toát lên sự đức hạnh
- Thùy Dương: Con là cây thùy dương kiên cường
- Trần Minh Đan: Bé là màu đỏ luôn lấp lánh
- Trần Yên Đan: Bé là màu đỏ xinh đẹp
- Trần Lam Giang: Con là sông xanh hiền hòa
- Trần Lệ Giang: Dòng sông xinh đẹp của bố mẹ chính là con
- Trần Hương Giang: Dòng sông Hương mộng mơ, xinh đẹp
- Trần Khánh Giang: Bé là dòng sông vui vẻ
- Trần Ngân Hà: Bé là dải ngân hà tuyệt đẹp trên trời cao
- Trần Phong Lan: hoa phong lan
- Trần Tuyết Lê: bé là hoa lan trên tuyết
- Trần Tuệ Lâm: cô bé trí tuệ, thông minh
5.3 Đặt tên con gái họ Phạm

- Phạm Trúc Đào: tên một loài hoa đẹp
- Phạm Yên Đan: màu đỏ xinh đẹp
- Phạm Minh Đan: màu đỏ lấp lánh
- Phạm Hướng Dương: tràn đầy ánh sáng, luôn hướng về phía mặt trời
- Phạm Thùy Dương: cây thùy dương
- Phạm Từ Dung: con có gương mặt xinh đẹp
- Phạm Thiên Duyên: có nhân duyên tốt
- Phạm Bích Ngân: dòng sông màu xanh
- Phạm Bạch Mai: hoa mai trắng
- Phạm Hương Giang: dòng sông hương
- Phạm Bảo Ngọc: ngọc quý của gia đình
- Phạm Lâm Oanh: chim oanh xinh đẹp
- Phạm Ban Mai: bình minh
- Phạm An Nhan: mong ước con có một cuộc sống an nhàn
- Phạm Duy Mỹ: chú trọng đến cái đẹp
- Phạm Hải Miên: giấc ngủ của biển cả
- Phạm Minh Nguyệt: trắng sáng
- Phạm Hồng Mai: hoa mai màu đỏ
- Phạm Liên Chi: cành sen thanh tao
- Phạm Ánh Nguyệt: ánh sáng của trăng
- Phạm Hồng Đăng: ngọn đèn rực sáng
- Phạm Đan Quỳnh: đóa hoa quỳnh màu đỏ
- Phạm Kim Ngọc: vàng và ngọc
- Phạm Hoàng Lan: hoa lan vàng
- Phạm Diệu Hiền: nết na, ngoan hiền
- Phạm Đức Hạnh: là người sống có đức hạnh
- Phạm Lam Giang: sông xanh hiền hòa
- Phạm Minh Ngọc: viên ngọc sáng
- Phạm Bình Minh: buổi sáng sớm tinh mơ
- Phạm Linh Chi: thảo dược quý
5.4 Đặt tên con gái họ Lê

- Lê Hạnh Chi: là cô gái có phẩm hạnh tốt đẹp
- Lê Minh Châu: viên ngọc sáng, thông minh và trí tuệ
- Lê Thi Cầm: cuộc đời viên mãn, đầy ý thơ
- Lê Nguyệt An: an lành, là vầng trăng sáng
- Lê Diệu Anh: khôn khéo, luôn được mọi người yêu mến
- Lê Khánh Chi: sống vui vẻ
- Lê Kiều Dung: dung mạo xinh đẹp
- Lê Ngọc Dung: mang nhiều đức tính quý giá như ngọc
- Lê Vân Hà: cô gái luôn phấn đấu vì ước mơ
- Lê Bảo Hân: là báu vật của gia đình
- Lê Mỹ Huyền: mong muốn con trở thành cô gái hoàn mỹ
- Lê Thùy Lâm: có ý chí và xinh đẹp
- Lê Thảo Linh: mong con luôn được che chở và yêu thương
- Lê Thùy My: dịu dàng, thùy mị
- Lê Uyển My: cô gái uyển chuyển, duyên dáng
- Lê Xuân Nghi: cô gái có phẩm chất đoan trang
- Lê Mỹ Ngọc: viên ngọc mỹ lệ, xinh đẹp
- Lê Uyên Nhi: mong con trở thành người con gái toàn vẹn
- Lê Quỳnh Phương: mong con vượt qua mọi thử thách của cuộc đời
- Lên Thục Quyên: con là cô bé hiền lành, đáng yêu
- Lê Ngọc San: con là báu vật của cả nhà
- Lê Phương Uyên: hiểu rộng biết nhiều
- Lê Huyền Trâm: cô gái có nhan sắc
- Lê Khánh Thy: người con gái luôn mang đến niềm vui cho mọi người
- Lê Thanh Vân: mong ước con lớn lên là người có địa vị trong xã hội
- Lê Bảo Vy: mong con có cuộc sống an lành
- Lê Hoàng Xuân: con là mùa xuân ấm áp
- Lê Ngọc Hà Giang: nhẹ nhàng như dòng sông thơ mộng
- Lê Kiều Nguyệt Hồng: tâm hồn trong sáng
- Lê Hoàng Kim Loan: cô gái quý giá
5.5 Tên con gái hay ý nghĩa theo họ Hoàng

- Hoàng Ái Châu: Một viên ngọc quý, được yêu mến
- Hoàng Diễm Cầm: Mang ý của một loài chim xinh đẹp
- Hoàng Duệ Kim: đời sau luôn sống trong sự giàu sang.
- Hoàng Ái Dư: viên ngọc xinh đẹp, được yêu quý.
- Hoàng Dương Nhi: ánh mặt trời bé nhỏ.
- Hoàng Uyển San: Đẹp như rặng san hô
- Hoàng Ý Thư: Là một kho tàng kiến thức
- Hoàng Diệp Châu: Con là viên ngọc lục bảo của gia đình
- Hoàng Di Loan: luôn vui vẻ
- Hoàng Lam Nhi: áng mây bé nhỏ của ba mẹ
- Hoàng Khuê Thụy: Nghĩa là may mắn, sống chuẩn mực
- Hoàng Duyên Kim: có duyên làm giàu.
- Hoàng Dung Nhiên: dung nhan xinh đẹp
- Hoàng Ý Tiên: Xinh đẹp như tiên
- Hoàng Yến Thu: Cánh chim hoàng yến
- Hoàng Vĩ Cầm: Nói về một người có tầm hưởng
- Hoàng Vũ Như: Chỉ người nhẹ nhàng
- Hoàng Uyển Thanh: dịu dàng khéo léo
- Hoàng An Dư: bình an
- Hoàng Ái Xuân: Một mùa xuân thơ mộng
- Hoàng Lê Yến Thư: xinh như chim hoàng yến
- Hoàng Ngân Ái Thục: người yêu sự dịu dàng, nết na
- Hoàng Diễm Như: luôn xinh đẹp
- Hoàng Dương Trang: đoan trang, nữ tính
- Hoàng Ý Thục: cô gái hiền thục
- Hoàng Vũ Thụy: luôn gặp may mắn
- Hoàng Hải Đường: xinh đẹp như loài hoa hải đường
- Hoàng Uyển Châu: người đẹp dịu dàng
- Hoàng Uyển Nhung: người khéo léo trong cách ăn nói
- Hoàng Diễm Minh: duyên dáng, thông minh
6. Tên hay cho con gái theo bảng chữ cái

Chữ Cái | Ý Nghĩa | Gợi ý tên đệm/tên lót kết hợp |
---|---|---|
Chữ A | Tên con gái bắt đầu bằng chữ A thường gắn liền với sự thông tuệ, nhẹ nhàng và sắc đẹp | Nhật Ánh, Nguyệt Anh, Ngọc Ánh, Kim Ánh, Yến Anh, Diệu Ái, Ngọc Ái, Hoài An, Huệ An, Minh An, Phương An, Thanh An, Huệ An, Hải An, Mai Anh, Huyền Anh, Kiều Anh, Ngọc Anh, Mỹ Anh, Nguyệt Anh, Như Anh, Phương Anh, Quỳnh Anh, Thục Anh, Như, Thanh An, Hồng Anh, Tú Anh, Quỳnh Anh, Tú Anh, Tuyết Anh, Trâm Anh, Vân Anh… |
Chữ B | Tên con gái bắt đầu bằng chữ B thường được nhắc đến với vẻ yêu kiều và sự thanh thoát từ bề ngoài đến tính cách. | Băng Băng, Lệ Băng, Tuyết Băng, Ngọc Bích, An Bình, Thái Bình, Hoàng Bích, Sơn Băng, Hoài Bạch, Mỹ Bảo, Diễm Bích, Hải Băng, Ngọc Băng, Ngân Bình, Như Bình, Thảo Bình, Kim Bích, Thanh Bông, Vân Bông, Thiên Ba,… |
Chữ C | Tên con gái bắt đầu bằng chữ C mang vẻ ngoài quý phái, sang trọng. | Sơn Ca, Hồng Châu, Linh Châu, Loan Châu, Ly Châu, Mai Châu, Minh Châu, Trân Châu, Diệp Chi, Sơn Ca, Nguyệt Cầm, Thi Cầm, Diễm Chi, Hạnh Chi, Khánh Chi, Kim Chi, Lan Chi, Lệ Chi, Linh Chi, Mai Chi, Bảo Châu, Bích Châu, Diễm Châu, Hải Châu, Hoàn Châu, Phương Chi, Quế Chi, Quỳnh Chi, Bích Chi, Hoàng Cúc, Kim Cương,… |
Chữ D, Đ | Tên bé gái bắt đầu bằng chữ D và Đ thường là người rất dịu dàng, nết na, đoan trang và hiền thục. | Trang Đài, Tâm Đan, Thanh Đan, Linh Đan, Ngọc Đan, Quỳnh Đan, Anh Đào, Quỳnh Dao, Thanh Dao, Bích Đào, Hồng Đào, Ngọc Đào, Thục Đào, Trúc Đào, Phương Đào, An Điệp, An Đình, Hồng Điệp, Hương Điệp, Hương Đình, Thục Đoan, Thu Điệp, Thu Đan, Thúy Điệp, Xuân Đào, Thảo Điệp, Hà Điệp, Mộng Điệp, Mỹ Điệp, Bảo Điệp,… Phương Diệp, Thanh Diệp, Hạ Diệp, Vân Diệp, Xuân Diệp, Phương Dung, Nhã Dung, Thanh Dung, Quỳnh Dung, Hà Dung, Bích Dung, Thùy Dương, Bích Dương, Diệp Dương, Tuyết Dương, Ngọc Dương, Kỳ Duyên, Mỹ Duyên, Bảo Duyên, Phương Duyên, Ngọc Duyên, Thanh Diệu, Quỳnh Diệu, Linh Diệu, Đan Diệu, Ngọc Diệu, Ngọc Dịu, Minh Dịu, Thanh Dịu, Hà Dịu, Hương Dịu,… |
Chữ G | Tên bé gái bắt đầu bằng chữ G thường là một cô bé hoạt bát, giỏi thích ứng với nhiều hoàn cảnh và mạnh mẽ khi cần thiết. | Ái Giang, An Gia, An Giang, Anh Giang, Băng Giang, Bảo Giang, Cẩm Giang, Châu Giang, Diệp Giang, Diệu Giang, Phú Gia, Phương Giang, Quỳnh Giang, Quỳnh Giao, Thành Gia, Thanh Giang, Thùy Giang, Trúc Giang, Huệ Giang, Huyền Gian, Lệ Giang, Hồng Giang, Huệ Giang, Hậu Giang, Hương Giang, Hòa Giang, Hà Giang, Thu Giang, Trà Giang, Vũ Gia,… |
Chữ H | Tên con gái bắt đầu bằng chữ H thường là những cô gái có cuộc sống vui vẻ, hạnh phúc, gợi lên vẻ thanh nhã dịu dàng. | Bích Hà, Hoàng Hà, Hồng Hàm Khánh Hà, Lam Hà, Mai Hà, Thu Hà, Thúy Hà, Việt Hạ, Nhật Hạ, Bích Hải, Tuyết Hoa, Xuân Hoan, Ngọc Hoan, Ái Hồng, Bích Hồng, Minh Hồng, Diệu Hồng, Nhã Hồng, Thái Hồng, Thanh Hồng, Thảo Hồng, Phương Hạnh, Mỹ Hạnh, Kiều Hạnh, Bích Hậu, Thu Hậu, Thu Huệ, Diệu Hương, Mộng Hương, Kiều Hoa, Liên Hoan, Ngọc Huyền, Thanh Huyền, Thu Huyền,… |
Chữ K | Tên con gái bắt đầu bằng chữ K thường là người sống tích cực vui vẻ và luôn mang niềm vui đến cho mọi người. | Thiên Kim, Thúy Kiều, Minh Khuê, Lan Khuê, Hồng Khuê, Diễm Khuê, Mai Khôi, Vân Khánh, Thiên Khánh, Ngọc Khánh, Thanh Kiều, Mỹ Kiều, Mỹ Khuyên, Kim Khánh, Vân Khanh, Uyển Khanh, Thụy Khanh, Phi Khanh, Nhã Khanh, Ngọc Khanh, Mai Khanh, Kim Khuyên, Việt Khuê, Ngọc Khuê, Thục Khuê, Lệ Khanh, Kiều Khanh, Hồng Khanh, Hiếu Khanh, Gia Khanh, Đan Khanh, Ái Khanh, Minh Khai,… |
Chữ L | Tên con gái bắt đầu bằng chữ L thường là những cô gái có tính cách mạnh mẽ và kiên cường khi đối mặt với mọi khó khăn trong cuộc sống. | Bích Lam, Ngọc Lam, Quỳnh Lam, Thanh Lam, Thiên Lam, Trúc Lam, Vy Lam, Hồng Lâm, Quế Lâm, Thanh Lâm, Như Lâm, Thụy Lâm, Trúc Lâm, Tuệ Lâm, Tuyết Lâm, Bảo Lan, Chi Lan, Dạ Lan, Hoàng Lan, Huệ Lan, Kim Lan, Ngọc Lan, Xuân Lệ, Ánh Lệ, Mỹ Lệ, Ngọc Lệ, Cẩm Liên, Bích Liên, Diễm Liên, Hà Liên, Hoa Liên, Hồng Liên, Hương Liên, Kim Liên, Mai Liên, Mộng Liễu, Gia Linh, Hạnh Linh, Tuyết Loạn, Ngọc Ly, Khánh Ly,… |
Chữ M | Tên con gái bắt đầu bằng chữ M là người trọn vẹn và hoàn hảo. | Ánh Mai, Ban Mai, Chi Mai, Hiền Mai, Hồng Mai, Khánh Mai, Hương Mai, Kim Mai, Ngọc Mai, Nhã Mai, Như Mai, Phương Mai, Thanh Mai, Thu Mai, Thủy Mai, Thúy Mai, Trúc Mai, Tuyết Mai, Yến Mai, Tuệ Mẫn, Hà Mai, Hà Mi, Thùy Mai, Kiều Minh, Nguyệt Minh, Thu Minh, Thúy Minh, Uyên Minh, Diễm My, Duyên Mu, Hà My, Hải My, Hạnh My, Huệ My, Trà My, Duyên Mỹ, Yến My,… |
Chữ N | Tên con gái bắt đầu bằng chữ N là người con gái đầy bí ẩn và thu hút người khác. | Bích Nga, Diệu Nga, Hạnh Nga, Hồng Nga, Kiều Nga, Lệ Nga, Mỹ Nga, Thanh Nga, Thiên Nga, Bích Ngà, Thu Ngà, Thúy Ngà, Bích Ngà, Hồng Ngân, Khánh Ngân, Thanh Ngân, Quỳnh Ngân, Thu Ngân, Thảo Nghi, Uyển Nghi, Xuân Nghi, Bảo Ngọc, Bích Ngọc, Diệu Ngọc, Huyền Ngọc, Kim Ngọc, Hồng Ngọc, Như Ngọc, Xuân Ngọc, Thanh Ngọc, Minh Nguyệt, Tú Nguyệt, Thanh Nhã, Linh Chi, Lan Nhi, Mai Nhi,… |
Chữ O | Tên con gái bằng đầu bằng các chữ O là những cô gái có tính cách nhẹ nhàng nhưng đầy bản lĩnh trong cuộc sống. | Hoàng Oanh, Hồng Oanh, Kim Oanh, Ngọc Oanh, Thu Oanh, Thục Oanh, Thùy Oanh, Trâm Oanh, Tuyết Oanh, Lan Oanh, Yến Oanh,… |
Chữ P | Tên con gái bắt đầu bằng chữ P thường gắn với ý nghĩa về may mẵn, nhiều điều tốt đẹp sẽ đến với bản thân | Thu Phong, Diễm Phúc, Hồng Phúc, Mỹ Phụng, Hải Phượng, Linh Phượng, Minh Phượng, Thu Phượng, Mỹ Phượng, Thúy Phượng, Xuân Phượng, Ngọc Phụng, Diễm Phước, Bảo Phương, Diễm Phương, Hà Phương, Hạnh Phương, Hoài Phương, Hồng Phương, Lan Phương, Liên Phương, Linh Phương, Mai Phương, Mỹ Phương, Như Phương, Quế Phương, Quỳnh Phương, Thanh Phương, Thiên Phương, Thu Phương, Trúc Phương,… |
Chữ Q | Tên con gái bắt đầu bằng chữ Q thường nhắc đến những cô nàng có vẻ đẹp dễ thương, thanh cao, xinh đẹp | Hồng Quế, Ngọc Quế, Nguyệt Quế, Phương Quế, Bảo Quyên, Bích Quyên, Diễm Quyên, Khánh Quyên, Lệ Quyên, Mai Quyên, Ngọc Quyên, Phương Quyên, Thảo Quyên, Thục Quyên, Tố Quyên, Tú Quyên, Vân Quyên, Vi Quyên, Bảo Quỳnh, Diễm Quỳnh, Gia Quỳnh, Khánh Quỳnh, Lê Quỳnh, Mộng Quỳnh, Ngọc Quỳnh, Phương Quỳnh, Ngọc Quỳnh, Tú Quỳnh, Trúc Quỳnh,… |
Chữ S và U | Tên con gái bắt đầu bằng chữ S và U là những người con gái độc lập, tính cách phóng khoáng và yêu thích sự tự do. | Kim Sa, Quỳnh Sa, Bích San, Linh San, Ngọc San, San San, Ngọc Sương, Nhã Sương, Thư Sương, Sương Sương, Thu Sương, Tú Sương,… Bảo Uyên, Diễm Uyên, Duy Uyên, Giáng Uyên, Hạ Uyên, Hải Uyên, Lâm Uyên, Minh Uyên, Mỹ Uyên, Ngọc Uyên, Nhã Uyên, Phương Uyên, Phượng Uyên, Thảo Uyên, Thanh Uyên, Thùy Uyên, Thục Uyên, Thụy Uyên, Tố Uyên, Tú Uyên, Xuân Uyên, Ngọc Uyên, Nguyệt Uyên,… |
Chữ T | Tên con gái bắt đầu bằng chữ T thường là người tinh tế, có cái nhìn toàn diện với mọi mặt trong cuộc sống. | Băng Tâm, Minh Tâm, Mỹ Tâm, Ngọc Tâm, Như Tâm, Phương Tâm, Thanh Tâm, Giáng Tiên , Hà Tiên, Cát Tiên, Hoa Tiên, Phượng Tiên, Bạch Trà, Hương Trà, Mỹ Trâm, Phương Trâm, Thụy Trâm, Ngọc Trâm, Lâm Tuyền, Mộng Tuyền, Sơn Tuyền, Uyên Trâm, Yến Trâm, Hương Trầm, Bảo Trân, Ánh Trang, Hương Trang, Huyền Trang, Kiều Trang, Như Thảo, Thanh Thảo, Xuân Thảo, Vân Trinh, Việt Trinh, Bảo Trúc, Hồng Trúc, Lan Trúc,… |
Chữ V, X, Y | Tên con gái bắt đầu bằng chữ V, X Y là cô gái đại diện cho những điều tốt đẹp và chuẩn mực của lối sống tích cực. | Ái Vân, Bạch Vân, Bảo Vân, Bích Vân, Cẩm Vân, Diệu Vân, Hải Vân, Hồng Vân, Khánh Vân, Mộng Vân, Mỹ Vân, Ngọc Vân, Quỳnh Vân, Thái Vân, Thanh Vân, Thảo Vân, Thục Vân, Thu Vân, Thúy Vân, Thùy Vân, Thy Vân, Trúc Vân, Tường vân, Tuyết Vân, Xuân Vân, Hạnh Vi, Hoàn Vi, Khánh Vi, Khánh Vi, Bảo Vy, Diệp Vy, Đông Vy, Hạ Vy, Hải Vy, Trúc Vy, Thanh Vy, Thảo Vy,… Ánh Xuân, Hồng Xuân, Hương Xuân, Kim Xuân, Minh Xuân, Mỹ Xuân, Nghi Xuân, Thanh Xuân, Thu Xuân, Thanh Xuân, Tuyết Xuân,… Nhã Ý, Như ý, Thái Yên, Bạch Yến, Cẩm Yến, Dạ Yến, Hồng Y, Hải Yến, Hoàng Yến, Kim Yến, Minh Yến, Mỹ Yến, Ngọc Yến, Nhã Yến, Phụng Yến, Phương Yến, Thanh Yến, Thi Yến, Thu Yến, Xuân Yến,… |
7. Tên con gái hay ý nghĩa theo con giáp

Con giáp | Gợi ý tên hay cho con gái theo con giáp |
---|---|
Tuổi Tý | Minh Anh, Ánh Dương, Thanh Mẫn, Hồng Ngọc, Thùy Dung, Tố Như, Cẩm Nhung, Phương Thùy, Thanh Thúy, Cát Anh |
Tuổi Sửu | Diệu Huyền, Mai Khôi, Kim Khuyên, Mai Hiền, Diệu Huyền, Mai Khôi, Kim Hoa, Ánh Hoa, Thiên Kim, Diệu Hiền |
Tuổi Dần | Diên Vỹ, Ngọc Lan, Tuyết Lan, Mẫn Thư, An Khuê, Ý Nhi, Thiện Mỹ, Uyên Nhi, Vân Khánh, Uyên Thư |
Tuổi Mão | Ngọc Anh, Bảo Anh, Minh Châu, Hồng Diệp, Hồng Ngọc, Ánh Ngọc, Kiều Mai, Hương Mai, Hương Ly, Ngọc Liên |
Tuổi Thìn | Thu Tuyết, Kim Nguyệt, Bích Ngọc, Bảo Trân, Hà Băng, Tuyết Y, Minh Giang, Hồng Vân, Diễm Quỳnh, Kim Thủy |
Tuổi Tỵ | Hồng Kim, Liên Hương, Kim Thảo, Mỹ Hạnh, Mỹ Dung, Hoài Thu, Hồng Phượng, Diễm Kiều, Thục Khuê, Lệ Quyên |
Tuổi Ngọ | Kiều Chi, Thúy Nga, Ngọc Lan, Ngọc Trang, Quỳnh Như, Thúy Hoa, Bích Diễm, Thùy Linh, Thùy Dung, Ánh Thảo |
Tuổi Mùi | Lan Hương, Bích Ngọc, Bảo An, Huệ An, Anh Thư, Quỳnh Chi, Tố Nga, Minh Lan, Bảo Lan, An Nhiên |
Tuổi Thân | Bích Thủy, Hương Chi, Hiền Thục, Mỹ Dung, Thục Trinh, Đoan Trang, Thanh Mai, Mỹ Lệ, Thục Quyên, Hương Thảo |
Tuổi Dậu | Cẩm Anh, Quế Chi, Nguyệt Cát, Trâm Anh, Quỳnh Hương, Trân Châu, Dạ Hương, Hiếu Hạnh, Mẫn Đan, Linh Đan |
Tuổi Tuất | Minh Châu, Thanh Nhàn, Hoàng Lan, Phương Nghi, Ái Linh, Hạnh Dung, Kiều Dung, Thiên Hương, An Hạ, Tú Anh |
Tuổi Hợi | Mai Anh, Tuyết Vy, Gia Linh, Châu Sa, Mỹ Yến, Kim Chi, Ánh Kim, Tuệ Mẫn, Ngọc Diệp, Đào Uyên |
8. Lưu ý cách đặt tên con gái hay và ý nghĩa
Một số điều bố mẹ nên lưu ý khi đặt tên cho bé gái:
- Tên sẽ đi theo con suốt cuộc đời, nên bố mẹ nên lựa chọn cái tên mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp, hay vì đặt cho con cái tên xấu dễ nuôi, vì rất có thể sẽ ảnh hưởng đến bé con sau này.
- Đặt tên con phù hợp với giới tính của con, hạn chế đặt tên con gây nhầm lẫn với bé trai.
- Đặt tên theo luật bằng trắc: một cái tên hay sẽ kết hợp hài hòa giữa thanh bằng ( gồm thanh huyền, thanh ngang) và thanh trắc ( gồm thanh sắc, hỏi, ngã, nặng), tuân theo quy luật của cân bằng âm dương.
- Tránh trường hợp đặt tên con trùng với tên của các vị tiền nhận trong gia đình.
- Một trong những điều tế nhị mà không ít cha mẹ không quan tâm là không nên đặt tên con trùng với tên người yêu cũ, để hạn chế nhiều tính huống khó xử xảy ra.

Trên đây, là tổng hợp hơn 500 cái tên con gái hay và ý nghĩa mà ba mẹ có thể tham khảo để đặt tên con gái nhà mình. Hy vọng bài viết mang lại giá trị, cảm ơn các bạn đã theo dõi toàn bộ bài viết của chúng tôi!
Nguồn tham khảo
- Top 1,000 Baby Girl Names in the U.S. – Verywellfamily
https://www.verywellfamily.com/top-1000-baby-girl-names-2757832
Truy cập ngày 1/10/2022 - The Top 1,000 Baby Girl Names, From the Sweet to the Stylish – Goodhousekeeping
https://www.goodhousekeeping.com/life/parenting/a37668901/top-baby-girl-names/
Truy cập ngày 1/10/2022 - Top 1,000 Baby Girl Names in the U.S. – Whattoexpect
https://www.whattoexpect.com/baby-names/list/top-baby-names-for-girls/
Truy cập ngày 1/10/2022 - Baby Girl Names – Nameberry
https://nameberry.com/girls-names
Truy cập ngày 1/10/2022 - Top 1,000 Girl Names by Popularity for Your Sweet Baby Girl – Pampers
https://www.pampers.com/en-us/pregnancy/baby-names/article/top-baby-girl-names
Truy cập ngày 1/10/2022