428+ Tên tiếng Pháp cho con trai độc lạ, hay và ý nghĩa

Tác giả: Dược sĩ Hoàng Thị Tuyết | Đăng ngày: 01/10/2022 | Chỉnh sửa: 29/11/2022

428+ Tên tiếng Pháp cho con trai độc lạ, hay và ý nghĩa

tên tiếng pháp cho con trai

Nếu cha mẹ là một người yêu thích văn hóa, ngôn ngữ của nước Pháp, chắc hẳn sẽ muốn tìm một cái tên hay nickname cho các bé, một cái tên hay và đầy ý nghĩa khi đặt cho bé trai nhà mình. Hôm nay Colos Multi sẽ giúp bạn tìm những cái tên tiếng Pháp cho con trai với ý nghĩa rõ ràng để bạn dễ dàng chọn lựa. 

1. Gợi ý cách đặt tên tiếng Pháp cho con trai

1.1 Đặt tên tiếng Pháp cho con trai ý nghĩa cao quý, thông thái

  1. Ethan: đắt giá
  2. Albert: Sự cao quý
  3. Arthur: Sự cao sang, quý tộc
  4. Adel: Tầng lớp quý tộc
  5. Achraf: Cao quý và nổi bật nhất
  6. Jade: viên ngọc
  7. Dariel: phóng khoáng cởi mở
  8. Obert: cao sang, quý giá
  9. Hugo: Trí tuệ, thông minh
  10. Grant: Sự vĩ đại
  11. Albaric: Nhà lãnh đạo tài ba.
  12. Algie: Giỏi giang, tài năng.
  13. Karlotta: Nhỏ bé, tinh anh, trí tuệ hơn người.
  14. Lola: Trí tuệ
  15. Richardo: Người thống trị
tên con trai tiếng pháp
Đặt tên con trai tiếng Pháp theo ý nghĩa cao quý, thông thái

1.2. Đặt tên tiếng Pháp cho con trai đẹp theo dáng vẻ bề ngoài

  1. Burel: Máu tóc nâu đỏ
  2. Brunelle: Tóc đen
  3. Beau: Vẻ đẹp trai
  4. Bois: Người con trai tinh anh, khí chất
  5. Beavis: Nét đẹp tuấn tú
  6. Dartagnan: Sinh ra có vẻ đẹp tuấn tú
  7. Renee: Đẹp trai, nhân hậu, phúc đức
  8. Julliën: Trẻ trung, tinh anh
  9. Michey: Tinh tú, khôi ngô
  10. Denis: Con đẹp trai, tài năng, trí tuệ
  11. Gais: Vui vẻ
  12. Karcsi: Nét đẹp sắc sảo.
  13. Kairi: Đẹp trai.
  14. Kalman: Điển trai và mạnh mẽ.
  15. Karim: Sự phóng khoáng
  16. Rent: Sáng sủa, thông minh, lanh lợi
tên tiếng pháp hay cho nam
Đặt tên con trai tiếng Pháp theo dáng vẻ bề ngoài

1.3. Đặt tên con trai tiếng Pháp theo ý nghĩa mạnh mẽ, dũng cảm

  1. Carl: Sự mạnh mẽ
  2. Adam: Vẻ nam tính
  3. Bellamy: Lòng dũng cảm
  4. Boogie: Sức mạnh, anh hùng.
  5. Bogy: Hùng dũng.
  6. Darell: Người đàn ông vĩ đại.
  7. Durango: Mạnh mẽ và cường tráng.
  8. Hamza: Mạnh mẽ như sư tử.
  9. Eloi: Dũng cảm
  10. Andre: Trái tim dũng cảm
  11. Bodin: Sống có khát vọng lớn.
  12. Lasalle: Anh hùng, khí chất.
  13. Karel: Chàng trai khôi ngô, tuấn tú.
  14. Karlis: Nam tính và quyến rũ.
  15. Károly: Mạnh mẽ và hiên ngang.
  16. Kaarlo: Người đàn ông lực lưỡng.
  17. Reule: Biểu tượng của loài sói.
  18. Verney: Biểu tượng của người cai quản rừng.
  19. Lenard: Khỏe mạnh, tinh anh, tấm lòng tốt.
  20. Léandre: Mạnh mẽ và dũng cảm như một con sư tử cường tráng.
  21. Marc: Chàng trai anh dũng
  22. Nicolas: Chiến thắng
  23. Veronique: Mang đến sự chiến thắng.
  24. Izod: Sức mạnh
  25. Renier: Cựu chiến binh của thế giới.
  26. Nicolas: Sự chiến thắng anh hùng, bất khuất.
  27. Ricard: Người cai trị hùng dũng, mạnh mẽ.
tên tiếng pháp cho nam
Đặt tên tiếng Pháp cho con trai theo ý nghĩa mạnh mẽ, dũng cảm
>> Hơn 220 tên tiếng Pháp hay cho nữ đẹp và ý nghĩa nhất

1.4. Đặt tên theo ý nghĩa tôn giáo

  1. Elroy: Đức vua
  2. Michel: Tiếng Do Thái, giống như Thiên Chúa
  3. Mathieu: Món quà của Chúa
  4. Jonathan: Món quà của Thiên Chúa
  5. Hanniel: Ân sủng của Thiên Chúa
  6. Laure: Nguyệt quế và niềm vinh quang
  7. Pascala: Sinh ra từ phục sinh
Đặt tên tiếng Pháp cho con trai
Đặt tên con trai tiếng Pháp theo ý nghĩa tôn giáo

1.5. Đặt tên con trai tiếng Pháp theo biểu hiện sự may mắn, hạnh phúc, thịnh vượng

  1. Algernon: Cuộc sống thịnh vượng
  2. Archimbaud: Số hưởng.
  3. Aadi: Sự quan trọng trong cuộc đời.
  4. Antoine: Sự khen ngợi
  5. Mohamed: Giàu sang, phú quý
  6. Camille: May mắn
  7. Julota: Cuộc sống giàu sang
  8. Larue: Khí chất ngời ngời.
  9. Justeen: Cuộc sống phú quý.
  10. Julita: Cuộc sống giàu sang.
  11. Katriane: Mang ý nghĩa một cuộc đời tươi đẹp.
Đặt tên tiếng Pháp cho con trai theo biểu hiện sự may mắn
Đặt tên tiếng Pháp cho bé trai theo biểu hiện sự may mắn, hạnh phúc, thịnh vượng
>> Tham khảo các tên con trai tiếng Hàn 2022

1.6. Đặt tên gắn với hình ảnh thiên nhiên

  1. Laramie: Biểu tượng của màu xanh lá cây.
  2. Bleu: Màu xanh của bầu trời
  3. Mayar: Ánh sáng của mặt trăng
  4. Laure: Nguyệt quế và niềm vinh quang.
  5. Pierre: Tượng trưng cho tấm đá quý giá.
  6. Kari: Biểu tượng của lốc xoáy.
  7. Vernell: Biểu tượng của loài hoa rộng lượng
  8. Rive: Mang ý nghĩa “biển rộng mênh mông.
  9. Leona: Tượng trưng cho sấm sét.
  10. La Verne: Sinh ra trong mùa xuân tươi đẹp.
  11. Vardan: Biểu tượng của ngọn đồi xanh.
  12. Peter: Đá
Đặt tên tiếng Pháp cho con trai gắn với hình ảnh thiên nhiên
Đặt tên tiếng Pháp cho bé trai gắn với hình ảnh thiên nhiên
>> Những cái tên tiếng Nhật hay cho nam và cho bé

1.7. Đặt tên thể hiện tính cách tốt đẹp của con người

  1. Aldrick: Khôn ngoan, biết cách phát triển.
  2. Amou: Chỗ dựa vững chắc cho gia đình.
  3. Austin: Nhân cách tốt đẹp
  4. Anatole: Phúc đức, từ bi.
  5. Brice: Nhân cách tốt đẹp
  6. Leeroy: Ông hoàng hạnh phúc
  7. Legrand: Con trai có tấm lòng hảo tâm.
  8. Alexandre: Bảo vệ, biết quan tâm, chăm sóc
  9. David: Biết yêu thương và quan tâm người khác.
  10. Danniell: Người đàn ông hùng dũng của gia đình.
  11. Durant: Sự quyết đoán
  12. Travis: Người đàn ông của gia đình.
  13. Thierry: Anh dũng, khí chất ngời ngời.
  14. Philippe: Biết thương người và san sẻ.
Đặt tên tiếng Pháp cho con trai thể hiện tính cách tốt đẹp
Đặt tên tiếng Pháp cho nam thể hiện tính cách tốt đẹp của con người
>> Những mẫu tên tiếng Anh cho con trai hay và ý nghĩa

1.8 Đặt tên con trai tiếng Pháp theo nhân vật hoạt hình

  1. Mon (Doremon)
  2. Donald (Mickey Mouse)
  3. Pluto (Mickey Mouse)
  4. Simba (The Lion King)
  5. Mike (Monster)
  6. Ernest (Ernest & Clestine)
  7. Clestine (Ernest & Clestine)
Đặt tên tiếng Pháp cho con trai theo nhân vật hoạt hình
Đặt tên tiếng Pháp cho nam theo nhân vật hoạt hình
>> Cách đặt tên tiếng Thái cho con trai hay và ý nghĩa nhất.

1.9 Một số tên tiếng Pháp 1 âm tiết hay cho con trai

  1. Cent
  2. Trois
  3. Mille
  4. Bill
  5. Gunn
  6. Carl
  7. Jon
  8. Tao
  9. Xiu
  10. Ted
  11. Tim
  12. Max
  13. Josh
  14. Roy
  15. Rex
tên tiếng Pháp 1 âm tiết
Một số tên tiếng Pháp 1 âm tiết hay cho con trai
>> Mách bạn 200+ tên tiếng Trung hay cho nam hay nhất 2022

1.10 Tên tiếng Pháp cho con trai hay được đặt thông dụng

  1. Bois: Người con trai tinh anh, khí chất.
  2. Algie: Giỏi giang, tài năng.
  3. Amou: Chỗ dựa vững chắc cho gia đình.
  4. Alexandre: Bảo vệ, biết quan tâm, chăm sóc.
  5. Kairi: Đẹp trai.
  6. Beavis: Nét đẹp tuấn tú.
  7. Denis: Con đẹp trai, tài năng, trí tuệ.
  8. Károly: Mạnh mẽ và hiên ngang.
  9. Leonda: Biểu tượng của loài sư tử mạnh mẽ.
  10. La-Verne: Hiền lành, phúc đức.
  11. Bodin: Sống có khát vọng lớn.
  12. Renee: Đẹp trai, nhân hậu, phúc đức.
  13. Durango: Mạnh mẽ và cường tráng.
  14. Kalman: Điển trai và mạnh mẽ.
  15. Karcsi: Nét đẹp sắc sảo.
  16. Leona: Tượng trưng cho sấm sét.
  17. David: Biết yêu thương và quan tâm người khác.
  18. Léandre: Mạnh mẽ và dũng cảm như một con sư tử cường tráng.
Tên tiếng Pháp cho con trai được đặt thông dụng
Tên tiếng Pháp cho con trai được đặt thông dụng

1.11 Đặt tên con trai tiếng Pháp theo bảng chữ cái 

Đặt tên con trai tiếng Pháp theo chữ A:

  1. Alexandra: Người bảo vệ
  2. Avis: Hy vọng
  3. Abe: Cha của nhiều người
  4. Abel: Con trai của hơi thở
  5. Alfred: Thông thái
  6. Atticus: Mạnh khỏe
  7. Alan: Ý chỉ những người đẹp trai và hào hoa
  8. Albert: Cao quý, sáng dạ
  9. Avery: Là người có nụ cười tỏa nắng và giỏi ngoại giao
  10. Anselm: Được chúa bảo hộ
  11. Abraham: Lãnh đạo
  12. Anatole: Bình minh
  13. Andrew: Anh dũng
  14. Angel: Sứ giả truyền cảm hứng
  15. Aidan: Ngọn lửa
  16. Alex: Chiến binh
  17. Anthony: Người luôn được nhiều người khen ngợi
  18. Arlo: Chú khủng long
  19. Aiden: ý chỉ những bé trai rất nhã nhặn, nồng nhiệt và vui tính
  20. Azaria: Được Chúa giúp đỡ
  21. Adam: Tên hay dùng cho con trai

Đặt tên tiếng Pháp cho bé trai theo chữ B:

  1. Barbara: Mang lại hạnh phúc
  2. Basil: Vua
  3. Brenda: Mạnh mẽ như ngọn lửa
  4. Belinda: Đáng yêu
  5. Bellamy: Người bạn đẹp trai
  6. Beckham: Người có niềm đam mê với thể thao
  7. Benedict: Nhận được sự ban phước
  8. Bryan: Chàng trai mạnh mẽ, khỏe khoắn và yêu thích khám phá
  9. Bevis: Đẹp trai
  10. Blair: Vững vàng ý chí
  11. Bernie: Sống có tham vọng, mục tiêu
  12. Bridget: Người nắm quyền lực
  13. Bernice: Người mang lại chiến thắng
  14. Brian: Sức mạnh, quyền lực
  15. Boniface: Luôn gặp may mắn

Đặt tên tiếng Pháp cho nam theo chữ C:

  1. Caradoc: Đáng yêu, dễ thương
  2. Callula: Rạng rỡ như vầng trăng sáng
  3. Carlos: Mạnh mẽ, cá tính
  4. Canary: Tên một loài chim yến nhỏ nhắn, xinh xắn
  5. Conal: Mạnh mẽ như loài chó sói
  6. Connor: Khôn ngoan, giỏi giang
  7. Cooper: Người làm tàu
  8. Chad: Chiến binh vững mạnh
  9. Cesar: Anh chàng mạnh mẽ
  10. Centola:: Sống trí thức
  11. Charles: Sống có lập trường, kiên định
  12. Corbin: Ý chỉ chàng trai hoạt bát, có sức ảnh hưởng đến người khác.
  13. Cyril: Chúa tể
  14. Cleopatra: Con là niềm tự hào của bố mẹ
  15. Clinton: Cái tên đại diện cho sự mạnh mẽ và đầy quyền lực
  16. Chuck: Sống tự do, tự tại
  17. Clement: Sống khoan nhường, độ lượng
  18. Clitus: Vinh Quang
  19. Curtis: Người lịch sự, nhã nhặn

Đặt tên tiếng Pháp cho nam theo chữ D:

  1. Drake: Mạnh mẽ như rồng
  2. Damian: Có khí chất anh hùng
  3. Danny: Tương lai làm quan lớn, được nhiều người quý trọng
  4. Dominic: Chúa tể
  5. David: Luôn nhận được hạnh phúc, may mắn
  6. Darius: Giàu có
  7. Darry: Con là món quà tuyệt vời nhất của bố mẹ
  8. Dalziel: Tràn ngập ánh sáng
  9. Dai: Tỏa sáng như ngôi sao
  10. Diggory: Sống có mục tiêu, ý chí
  11. Dieter: Chiến binh dũng cảm
  12. Daniel: Người phán xử
  13. Devin: Sống ngay thẳng, cương trực
  14. Diego: Mạnh mẽ, khí chất
  15. Derek: Kẻ trị vì muôn dân
  16. Durgesh: Luôn là chỗ dựa vững chắc cho mọi người
  17. Duncan: Hắc kỵ sĩ

Đặt tên tiếng Pháp cho bé trai theo chữ E:

  1. Egbert: Cây kiếm mạnh mẽ
  2. Edsel: Con có cốt cách cao quý
  3. Enda: Tự do như những chú chim
  4. Eudora: Con là món quà tốt lành thượng đế ban tặng
  5. Edward: Người lãnh đạo
  6. Egan: Mãnh liệt như ngọn lửa
  7. Emery: Tương lai con là chàng trai có quyền lực và tiền bạc
  8. Elmer: Tương lai sống sung sướng, phú quý được nhiều người yêu mến
  9. Engelbert: Con là thiên thần
  10. Edric: Người lãnh đạo
  11. Eugene: Chàng trai có xuất thân cao quý
  12. Erastus: Người thương
  13. Elijiah: Con là món quà của chúa
  14. Eric: Vị vua cao quý
  15. Elwyn: Người bạn
  16. Emmanuel: Chúa luôn ở bên bạn
  17. Edgar: Phú quý, giàu có, thịnh vượng
  18. Erica: Mãi mãi là viên ngọc quý của bố mẹ
  19. Ethelbert: Có cuộc sống cao quý, sung sướng
  20. Erasmus: Con được nhiều người quý mến

Đặt tên con trai tiếng Pháp theo chữ F:

  1. Frank: Mạnh mẽ, quyết đoán
  2. Favian: Thông thái
  3. Farley: Đồng cỏ xinh đẹp, tươi tắn
  4. Faris: Chàng hiệp sĩ
  5. Flynn: Chàng trai tóc đỏ
  6. Farrer: Chàng trai cương nghị
  7. Feri: Sống tự do
  8. Fernando: Chàng trai thông minh
  9. Fergal: Chàng trai mạnh mẽ
  10. Fergue: Thông minh xuất chúng
  11. Farold: Con mạnh khỏe có khí chất của một anh hùng
  12. Femi: Được mọi người yêu mến
  13. Felix: Mong muốn có sống hạnh phúc
  14. Fred: Vị vua tài ba
  15. Frederick: Người lãnh đạo mang lại hòa bình
  16. Finn: Chàng trai lịch lãm
  17. Finley: Chiến binh cừ khôi
  18. Finnian/Fintan: Con có cuộc sống đầy đủ, ấm no, tấm lòng trong sáng
  19. Forest: Khu rừng

Đặt tên tiếng Pháp cho bé trai theo chữ G:

  1. Gil: Người sống hạnh phúc, an nhàn
  2. Gab: Thông minh, bản lĩnh và quyết đoán
  3. Galvin: Luôn tỏa sáng như ánh mặt trời
  4. Gideon: Chiến binh cừ khôi
  5. Gabriel: Mạnh mẽ, quyết đoán như một vị vua
  6. Gad: Được mọi người biết đến
  7. Geoffrey: Người yêu hòa bình
  8. Garrett: Biết yêu thương,giúp đỡ mọi người
  9. Garrick: Người lãnh đạo tài ba
  10. Gavriel: Người có sức mạnh, nhiệt huyết
  11. Griffith: Hoàng tử của bố mẹ
  12. Ger: Con có sức mạnh, quyền lực, tương lai làm nên nghiệp lớn
  13. Gwyn: Con được mọi người yêu thương
  14. Gregory: Luôn cảnh trọng, tỉ mỉ
  15. Guy: Luôn mạnh mẽ, vững chắc trước sóng gió
  16. Gaelan: Thông thái, bình tĩnh trước mọi tình huống
  17. Grayson: Chàng trai con của 1 vị vua

Đặt tên tiếng Pháp cho nam theo chữ H:

  1. Hildemar: Chiến binh hùng mạnh, vinh quang
  2. Hawk: Mạnh mẽ, nhanh nhẹn
  3. Humberto: Chàng trai là chiến binh cừ khôi
  4. Hardy: Chàng trai có khí chất, mạnh mẽ, quyết đoán
  5. Harry: Tương lai làm nhà lãnh đạo
  6. Harish: Chúa tể muôn loài
  7. Harriet: Vị chỉ huy tài ba
  8. Howard: Tương lai giàu có, phú quý
  9. Halvor: Thông minh, xuất chúng
  10. Hank: Vị thủ lĩnh, lãnh đạo giỏi giang
  11. Horus: Một vị thần
  12. Herbert: Chàng trai giỏi giang, xuất chúng
  13. Henry: Mạnh mẽ, anh hùng
  14. Heta: Sống có đức, có tài
  15. Hadrian: Người có phẩm chất cao quý, sống biết thương người
  16. Harvey: Sẵn sàng đương đầu mọi khó khăn
  17. Heloise: Hùng mạnh, có tài, có đức
  18. Haven: Có cuộc sống an nhàn, phú quý
  19. Howell: Chàng trai xuất chúng
  20. Halfrida: Có cuộc sống giàu sang, phú quý
  21. Heltu: Giỏi giang, xuất chúng
  22. Hewitt: Thông minh, giỏi giang
  23. Heidi: Cuộc sống cao quý, khí chất
  24. Helios: Sáng chói như ánh mặt trời
  25. Hira: Sống vui vẻ, có chí hướng
  26. Hermod: Chàng trai mạnh mẽ
  27. Huelo: Sống có khí phách, anh dũng, mạnh mẽ
  28. Heathcliff: Chàng trai dũng mãnh, đầu đội trời, chân đạp đất
  29. Hugo: Người sống có lý tưởng, ước mơ
  30. Harold: Vị lãnh đạo tài ba

Đặt tên tiếng Pháp cho nam theo chữ K:

  1. Jackson: Chàng trai lanh lợi, thông minh
  2. James: Thông minh, bản lĩnh
  3. Jason: Lòng tốt của con sẽ chữa lành mọi vết thương của người khác
  4. Jocelyn: Nhà lãnh đạo tài ba
  5. Jerome: Chàng trai mang tên Thánh
  6. Joshua: Thông minh, kiệt xuất,có đức có tài
  7. Jack: Chàng trai táo bạo, dũng cảm, dám đương đầu với mọi sóng gió
  8. John: Chàng trai nhân hậu, đầy lòng khoan dung
  9. Justin: Chàng trai trung thực, thẳng thắn
  10. Jethro: Giỏi giang, xuất chúng
  11. Jonathan: Con là món quà mà chúa ban cho bố mẹ
  12. Jesse: Món quà của thượng đế ban tặng cho cha mẹ
  13. Joyce: Nhà lãnh đạo giỏi giang, được nhiều người tôn trọng

Đặt tên tiếng Pháp hay cho nam theo chữ L:

  1. Lucas: Con mạnh mẽ, khỏe khoắn
  2. Liam: Con là một chàng trai dũng cảm, luôn có ý chí để vượt qua mọi khó khăn
  3. Loic: Chiến binh dũng cảm
  4. Lori: Chàng trai quý tộc, có phẩm chất tốt đẹp
  5. Livinus: Chàng trai được mọi người yêu quý
  6. Leonard: Con mạnh mẽ như chú sư tử
  7. Levi: Con sống có đức, có tài
  8. Leo: Chàng trai tuấn tú, lịch lãm, hiểu biết sâu rộng
  9. Louise: Con là một chàng trai mạnh mẽ như một chiến binh, mang lại vinh quang cho gia đình
  10. Lynx: Chàng trai bản lĩnh, tư chất thông minh, thông tuệ

Đặt tên con trai tiếng Pháp theo chữ M:

  1. Marc: Khỏe mạnh, thông minh
  2. Magnus: Người có tấm lòng vĩ đại
  3. Mark: Con trai của sao hỏa
  4. Marvin: Thông minh, tài giỏi
  5. Manfred: Con mang lại hòa bình, sự vui vẻ, hạnh phúc cho mọi người
  6. Maximus: Chàng trai thông minh, tuyệt vời nhất
  7. Mool: Anh chàng đẹp trai
  8. Mervyn: Chủ nhân của biển lớn
  9. Maximilian: Nhà lãnh đạo vĩ đại nhất
  10. Millicent: Chàng trai chăm chỉ
  11. Michael: Nhà lãnh đạo tài ba

Đặt tên tiếng Pháp cho nam theo chữ N:

  1. Noam: Con là một chàng trai tốt bụng
  2. Nat: Dũng cảm, thông minh, biết vượt qua mọi khó khăn để thành công
  3. Nathan: Con là món quà mà Chúa trao tặng cho cha mẹ
  4. Neron: Chàng trai anh dũng, mạnh mẽ, thông minh
  5. Noah: Con có cuộc sống an nhiên, hạnh phúc
  6. Norris: Con là chàng trai luôn biết quan tâm, chăm sóc người khác
  7. Niall: Mạnh mẽ, khí chất và luôn luôn tôn trọng lẽ phải
  8. Nika: Chàng trai chiến binh mạnh mẽ, nhưng lại biết quan tâm, chia sẻ, tốt bụng với người khác

Đặt tên tiếng Pháp cho bé trai theo chữ O:

  1. Otis: Bố mẹ mong muốn con khỏe mạnh, hạnh phúc
  2. Orborne: Tương lai con làm nên việc lớn
  3. Oscar: Con sẽ được nhiều người yêu thương
  4. Oswald: Chàng trai bản lĩnh, mạnh mẽ
  5. Osmund: Con sẽ được thần linh che chở, phù hộ
  6. Orson: Con mạnh khỏe, giỏi giang như một chiến binh

Đặt tên tiếng Pháp hay cho nam theo chữ P:

  1. Peyson: Khỏe mạnh, thông minh
  2. Pascoe: tên của một doanh nhân và chính trị gia người Anh.
  3. Percie:  người giàu nghị lực, giỏi lập kế hoạch và giám sát.
  4. Priam: Là một cái tên cổ của người Albania, trong tiếng Albanian Priam có nghĩa là thủ lĩnh, con mồi hoặc dẫn dắt chúng ta
  5. Perseus: Con trai của thần biển
  6. Penuel: Khuôn mặt của Chúa
  7. Pius: ý nghĩa là người xinh đẹp, đứa trẻ ngoan ngoãn, có trách nhiệm
  8. Prescott: “Ngôi nhà nhỏ của các linh mục”
  9. Parth: “Người bạn tốt nhất của các vị thần Ấn Độ”, hay còn có nghĩa là người luôn đạt được mục tiêu
  10. Priest: giáo sĩ trong các nhà thờ Thiên chúa giáo
  11. Pryderi: con sẽ luôn được ba mẹ chăm sóc và lo lắng

Đặt tên tiếng Pháp cho nam theo chữ Q:

  1. Qiyyama: người có trí tuệ, năng lực cao
  2. Quinten: Thành viên thứ năm của gia đình
  3. Quenton: đồ đệ thứ 5 của Chúa Giêsu
  4. Quentrell: một người theo chủ nghĩa lý tưởng soi sáng con đường dẫn đến tương lai. 
  5. Qoshen: một nhà khoa học, luôn tìm kiếm những giải thích mới.
  6. Qadar:  nhà hóa học, nhà giả kim và nhà sản xuất chất độc . 
  7. Quiyanna: một viên kẹo ngọt ngào
  8. Qarpi: dễ dàng thích nghi với thế giới độc đáo
  9. Quianno: người thuyết giáo, người có tài sáng tạo 
  10. Quaralia: Là một người ham học hỏi và có óc sáng tạo 
  11. Qush: người thừa kế
  12. Queeneste: người có đầu óc sáng tạo
  13. Quintina: đứa con gái thứ năm 
  14. Quinton: Món quà từ thượng đế
  15. Quinceyi: một tài năng thiên bẩm của nhà tâm lý học và biết cách sử dụng các cơ hội 
  16. Quaashie: nhà chiêm tinh học và nhà thiên văn học . 
  17. Qasem: Đẹp trai 
  18. Quentin: “Quentin bắt nguồn từ tiếng Pháp và tiếng Latinh có nghĩa là con trai thứ năm nói chung trong một gia đình La Mã lớn”. 
  19. Quantezo: triết gia và nhà tư tưởng  
  20. Quintou: là người yêu nghệ thuật, âm nhạc, nấu ăn. 

Đặt tên tiếng Pháp hay cho nam theo chữ R:

  1. Randolph: Người bảo vệ mạnh mẽ như một chiến binh
  2. Raven: Đứng về lẽ phải
  3. Ramy: Luôn được mọi người yêu thương
  4. Ran: Thành công, nổi tiếng
  5. Rory: Xinh đẹp, tài giỏi
  6. Roderick: Mạnh mẽ, thông minh, làm nên nghiệp lớn
  7. Roger: Chiến binh bất bại
  8. Riko: Mạnh mẽ, thông minh, bản lĩnh
  9. Rein: Nhà thông thái nổi tiếng
  10. Roni: Cuộc sống tràn đầy niềm vui và hân hoan
  11. Ralph: Chàng trai thông thái và mạnh mẽ
  12. Rio: Tốt bụng, có tài có đức

Đặt tên tiếng Pháp cho con trai theo chữ S:

  1. Sigmund: Người sống theo lẻ phải, bảo vệ công lý
  2. Stephen: Đĩnh đạc, bản lĩnh
  3. Seward: Chàng trai của biển cả
  4. Siegfried: Chiến binh mang lại hòa bình
  5. Serena: Con có cuộc sống thanh bình
  6. Sherwin: Sống ngay thẳng, chính trực, có khí chất thanh cao

Đặt tên tiếng Pháp hay cho nam theo chữ T:

  1. Thiago: Cầu mong Đức Giê-hô-va che chở. Cũng có nghĩa là Santiago Thánh James”,  người có quyền năng kỳ diệu 
  2. Tracy: Dũng cảm, táo bạo, Người thu hoạch
  3. Tucker: Niềm vui, vui vẻ 
  4. Truman: “Người đàn ông nói sự thật” 
  5. Tanner: Một cậu bé hay một người rất mạnh mẽ và đam mê 
  6. Trippy: Luôn tràn trề sức sống và rất đáng yêu 
  7. Toni: một vị thần, người có giá trị 
  8. Thorin: vị thầm sấm sét, Người dũng cảm, táo bạo 
  9. Tomy: chàn hoàng tử

Đặt tên con trai tiếng Pháp theo chữ V:

  1. Valeri: Mạnh mẽ và sức mạnh 
  2. Vaibudh: Đặc biệt của thần 
  3. Viktor:  là vị thần của nước hay chàng trai chiến thắng 
  4. Vicente: chiến thắng 
  5. Varesh: Chủ trì những điều may mắn, có thể ban điều ước 
  6. Vaidyanaath: Là một người ham học hỏi và có óc sáng tạo, bạn thích tìm hiểu tận cùng mọi thứ và lục lọi trong sách.  
  7. Valor: Một người đàn ông dũng cảm; một người dũng cảm. 
  8. Venn: John Venn là một nhà khoa học trong lĩnh vực logic, toán học và triết học. 
  9. Vladimir: Hoàng tử của Hòa bình, người cai trị thế giới 
  10. Varten: người luôn bình tĩnh trong mọi tình huống 

Đặt tên tiếng Pháp cho bé trai theo chữ W:

  1. Waylan: là người giàu nghị lực, giỏi lập kế hoạch và giám sát. 
  2. Weston: Một người rất thông minh, hay đứa trẻ được sinh ra ở vùng đất phía tây
  3. Waylon: màu xanh 
  4. Webb: nghệ sĩ 
  5. Wilfred: Ý chí hòa bình
  6. Wells: Món quà của trời 
  7. Wesam: Huy hiệu Danh dự. giải thưởng 
  8. Westin: Người theo dõi thời gian đầu tiên, đứa trẻ sinh ra ở phương tây 
  9. Wilber: người thông minh
  10. Weylin: con trai của sói 
  11. Whittaker: tương lai hạnh phúc 
  12. Wilbur: người chân thành
Đặt tên tiếng Pháp cho con trai theo bảng chữ cái
Đặt tên tiếng Pháp hay cho nam theo bảng chữ cái
>> Hơn 100 tên tiếng Nga cho nam đẹp và ý nghĩa nhất

2. Lưu ý khi đặt tên tiếng Pháp hay cho nam

Việc tìm kiếm tên bằng ngôn ngữ mới cũng khiến các bố mẹ băn khoăn không biết nên đặt tên nào mang lại ý nghĩa đặc biệt sâu sắc. Colos Multi sẽ bật mí cho bạn 3 tiêu chí khi đặt tên cho bé nhé !

  • Chọn tên tiếng Pháp hay cho nam cần dễ phát âm và ngắn gọn

Trước tiên, tên của bạn chọn phải là danh từ, không nên chọn tên biệt danh nickname là một câu dài. Bởi không ai chọn tên bằng câu dài dòng và vô nghĩa cả.

Ví dụ như: Rien Ne Pese Tant Que Un Secret (Không có gì nặng nề hơn là một bí mật). Đây là câu dài mang nghĩa cụ thể, những người Pháp lại là người không sử dụng cả câu để gọi riêng hằng ngày. 

Các bố mẹ nên chọn những tên ngắn gọn, dễ đọc, dễ gọi nhau trong giao tiếp hằng ngày với người khác. Nên tránh những từ dài dòng, khó đọc, khó miêu tả, vì rất khó cho đối phương trong việc gọi tên các bé. 

Đây là một số tên gợi ý dành cho con trai: Brice, Maeva, Elroy, Frederic,…

  • Đặt tên tiếng Pháp cho nam cần tránh những cái tên có hàm ý xấu

Khi đã chọn được tên tiếng Pháp hay theo mong muốn của các cha mẹ, thì ngay lập tức cần chuyển sang ngôn ngữ Việt

Khi sử dụng từ điển điện từ như Google, Internet để tra cứu nghĩa của từ tiếng Pháp sang tiếng Việt là gì. Liệu tên đó có mang đúng nghĩa mà bạn mong muốn không, nó có mang nghĩa của sự mắn, thịnh vượng không?

Nếu vô tình chọn phải từ tiếng Pháp mang nghĩa của từ tiếng Việt xấu như: Chết chóc, ma quỷ, tà thuật, ám ảnh,… thì bố mẹ cần bỏ ngay và đặt lại tên khác cho bé. Bởi vì cái tên gắn liền với cả cuộc đời của bé, chắc chắn sẽ ảnh hưởng nhiều đến con người và mọi thứ xung quanh bé. 

Vì vậy, bạn cần cân nhắc thật kỹ và kiểm tra thật chắc về ý nghĩa tên bạn mong muốn đã chính xác chưa. Đây là cách hay mà hầu hết người Việt đều áp dụng và sử dụng.

  • Chuyển tên sang tiếng Latinh để dễ đọc

Bảng chữ cái trong ngôn ngữ Pháp được sử dụng là chữ Latinh (giống tiếng Anh). Tiếng Pháp có đầy đủ 26 chữ cái bao gồm (20 phụ âm và 6 nguyên âm). Ngoài ra, bảng chữ cái tiếng Pháp còn có những bộ chữ đặc biệt:

  • ç: Xê xê đi ờ(xờ).
  • é: Ê.
  • à: A.
  • è: Ơ.
  • ù: Uy.
  • œ: Ơ.
  • ï: I.
  • â: A.
  • ê: Ơ
  • î: I.
  • ô: O.
  • û: Uy.
  • ë: Ơ.
  • ü: Uy.

Các chữ cái đặc biệt này có phần khác biệt so với chữ cái Latinh trong tiếng Anh. Chính vì vậy, khi chọn tên, chúng ta cũng cần nên chuyển sang tiếng Latinh để giúp người đối diện dễ đọc và dễ gọi hơn. 

lưu ý khi đặt tên tiếng Pháp cho con trai.
Một số lưu ý khi đặt tên tiếng Pháp cho bé trai.

Mong rằng với những chia sẻ trên của Colos Multi, các bậc phụ huynh đã có thể lựa chọn ra được những cái tên tiếng Pháp cho con trai của bạn. Mong rằng, chúng tôi sẽ được đồng hành trên con đường trưởng thành cùng bé. 

Nguồn tham khảo:

  1. Top French Names for Baby Boys and Their Meanings – Pampers
    https://www.pampers.com/en-us/pregnancy/baby-names/article/french-boy-names
    Truy cập ngày 1/10/2022
  2. 90 French Names & Audio Pronunciation Recordings – Frenchtoday
    https://www.frenchtoday.com/blog/french-vocabulary/french-names/
    Truy cập ngày 1/10/2022
  3. 100 Popular French Names for Boys – Momlovesbest
    https://momlovesbest.com/french-boy-names 
    Truy cập ngày 1/10/2022
  4. 229 French Baby Boy Names – Peanut
    https://www.peanut-app.io/blog/french-baby-boy-names
    Truy cập ngày 1/10/2022
  5. French Boy Names – Nameberry
    https://nameberry.com/baby-names/498/french-names-for-boys 
    Truy cập ngày 1/10/2022
Bình luận

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *