100+ Tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ J hay cho bé trai, bé gái

Tác giả: Dược sĩ Hoàng Thị Tuyết | Đăng ngày: 01/10/2022 | Chỉnh sửa: 03/12/2022

100+ Tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ J hay cho bé trai, bé gái

Tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ J

Trong quá trình tổng hợp để gửi đến bạn đọc những cái tên tuyệt vời, xinh đẹp và đáng yêu nhất cho các bé, có thể nói tên Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ J khiến chúng tôi thực sự ấn tượng. Có tới 100+ cái tên được chúng tôi tổng hợp, mời bạn tham khảo ngay trong những hạng mục dưới đây. 

1. Đặt tên tiếng anh ý nghĩa bắt đầu bằng chữ J

Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ J đẹp cho con gái đẹp

  1. Jacqueline ♀: Dịu dàng, thanh thoát
  2. Jamila ♀: Luôn luôn xinh đẹp
  3. Jemima ♀: Tự do, tự tại như loài chim bồ câu
  4. Jayden ♀: Có đức tính tốt, nhân hậu, luôn luôn biết ơn
  5. Jocasta ♀: Sáng ngời như ánh sáng mặt trăng
  6. Jennifer ♀: Cô gái xinh đẹp,nhỏ bé nhưng sẵn sàng đương đầu với mọi sóng gió
  7. Juliana ♀: Mong ước con sẽ có một cuộc sống vui vẻ, an nhàn
  8. Janaya ♀: Con là món quà chúa ban tặng
  9. Josephine ♀: Cuộc đời của con đẹp như một giấc mơ
  10. Jillian ♀: Cô gái bé nhỏ của bố mẹ
  11. Jadwiga ♀: Dù là cô gái, nhưng con mạnh mẽ như một chiến binh
  12. Jessica ♀: Bố mẹ mong muốn con luôn mạnh mẽ
  13. Jazelle ♀: Con sẽ là một người thông minh, giỏi giang, xinh đẹp
  14. Jewel ♀:Viên ngọc quý của ba mẹ
  15. Jade ♀:Đẹp, quý như viên ngọc bích
  16. Joan ♀: Cô gái duyên dáng, xinh đẹp
  17. Jezebel ♀: Trong sáng, dễ thương
  18. Judith ♀: Được nhiều người yêu quý
  19. Jena ♀: Vui tươi như chú chim nhỏ
  20. Jesse ♀: Món quà của thượng đế ban tặng cho cha mẹ
  21. Jezebel ♀: Vẻ đẹp của sự trong trắng
  22. Jocasta ♀: Mặt trăng sáng ngời
  23. Jimena ♀: Trong tiếng Tây Ban Nha, tên này có nghĩa là sự thấu hiểu
  24. Jillian ♀: Với nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cái tên này có nghĩa là đứa con của thần Jupiter
  25.  Jaime ♀: Jaime có nghĩa là cầu Chúa bảo vệ.
  26. Jemma ♀: Trong tiếng Latinh, tên này có nghĩa là “đá quý”.
  27. Janet ♀: Với nguồn gốc từ tiếng Anh, cái tên này có nghĩa là “Món quà ân cần của Chúa”.
  28. Jessie ♀: Trong tiếng Do Thái, cái tên này có nghĩa là người luôn thấu hiểu 
  29. Jolie ♀: Trong tiếng Pháp, tên này có nghĩa là “xinh đẹp”.
  30. Janessa ♀: Cái tên hiện đại này có nghĩa là “Chúa nhân từ”.
  31. Jaelyn ♀: Với nguồn gốc tốt từ Mỹ, cái tên này có nghĩa là “người thay thế”.
  32. Jaycee ♀: Ý nghĩa của Jaycee là “người chữa lành.”
  33. Juana ♀: Với nguồn gốc từ tiếng Do Thái và tiếng Tây Ban Nha, tên này có nghĩa là “Chúa nhân từ.”
  34. Jamina ♀: Trong tiếng Do Thái, cái tên này có nghĩa là “chim bồ câu”.
  35. Jamila ♀: Tên này có nghĩa là “đẹp” trong tiếng Ả Rập.
  36. Juno ♀: Với nguồn gốc từ tiếng Latinh, cái tên này có nghĩa là “nữ hoàng của thiên đường”.
  37. Jannah ♀: Trong đạo Hồi, tên của bé gái này có nghĩa là “thiên đường” 
  38. Joanna ♀: Cái tên này có nghĩa là “Chúa nhân từ” trong tiếng Hy Lạp.
  39.  Jingle ♀: Jingle có gốc tiếng Anh và có nghĩa là “sự sống động.”
  40. Jenevieve ♀: Có nguồn gốc từ Pháp, cái tên này có nghĩa là “người phụ nữ của gia đình”.
  41. Jaci ♀: Tên này có nguồn gốc từ người Mỹ bản địa và có nghĩa là “mặt trăng”.
  42. Jamilah ♀: Cái tên này bắt nguồn từ tiếng Ả Rập và có nghĩa là “đẹp” và “thanh lịch”.
  43. Jessalyn ♀: sự thấu hiểu 
  44. Junia ♀: Dành cho những bé gái sinh vào tháng Sáu
  45. Julianna ♀: Tên này có nghĩa là “trẻ trung” trong tiếng Latinh và là cách viết thay thế cho tên tiếng Ý Giulia.
  46. Jemima ♀: Với nguồn gốc từ tiếng Do Thái, cái tên này có nghĩa là “chim bồ câu”.
  47. Janely ♀: Yêu thương hoặc tốt bụng
  48. Joyetta ♀: Ý nghĩa của Joyetta chỉ đơn giản là “niềm vui.”
  49.  Judine ♀: Người phụ nữ đẹp
  50. Joandra ♀: Tên tiếng Anh này có nghĩa là “Chúa ban ơn” và gắn liền với con số 9 may mắn.
  51. Jumana ♀: Cái tên này có nghĩa là “ngọc trai bạc”.
  52. Jeniqua ♀: Tên tiếng Anh này có nghĩa là “món quà”.
  53. Jessenia ♀: Với nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, tên này có nghĩa là “hoa”.
  54. Jemimah ♀: Jemimah có nghĩa là “chim bồ câu” trong tiếng Ả Rập.
  55. Jolanta: Cái tên này có nghĩa là màu tím của sự thủy chung
  56. Jasma ♀: Có nguồn gốc từ tiếng Ba Tư, tên này có nghĩa là “hoa lài”.
  57. Jayline ♀: Có nghĩa là chú chim xinh đẹp 
  58. Jonina ♀: Trong tiếng Israel, cái tên này có nghĩa là “chú chim bồ câu nhỏ”.
  59. Jung ♀: Tên này có nghĩa là “trẻ” trong tiếng Hàn.
  60. Jaffa ♀: Tên tiếng Do Thái này có nghĩa là “đẹp”.
  61. Jahzara ♀: Có nguồn gốc từ châu Phi, tên này có nghĩa là “công chúa.”
  62. Jarelie ♀: Tên tiếng Pháp và tiếng Mỹ này có nghĩa là “sự cảm kích” và “cảm ơn”.
  63. Jane ♀: Con khi lớn lên sẽ mang vẻ đẹp duyên dáng, kiều diễm
  64. Jui ♀: Tên này có nghĩa là “hoa” và có nguồn gốc từ Ấn Độ.
Đặt tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ J
Đặt tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ J cho con gái

Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ J hay cho con trai hay

  1. Jasmine ♂: Con luôn đẹp như một đóa hoa trong mắt bố mẹ
  2. Jamya ♂: Có nguồn gốc từ Mỹ, tên này có nghĩa là “người thay thế”.
  3. Justine ♂: Với nguồn gốc từ cả tiếng Pháp và tiếng Latinh, cái tên này có nghĩa là công bằng
  4.  Jamia ♂: Người hái lượm những điều tuyệt vời
  5. Jadwiga ♂: Có nguồn gốc từ Ba Lan, cái tên này có nghĩa là “trận chiến”.
  6. Jeweldene ♂: Với nguồn gốc từ tiếng Anh, cái tên này chỉ đơn giản có nghĩa là “niềm vui”.
  7. Joicy ♂: Trung thực hoặc có nghĩa là nhân từ 
  8. Jalissa ♂: Jalissa có nghĩa là “bản chất cao quý” hoặc “thuộc loại quý tộc.”
  9. Jorja ♂: Tên này có nghĩa là “nông dân” và là cách viết thay thế cho tên Georgia.
  10. Judy ♂: Làm nên việc lớn và được nhiều người ca ngợi
  11. Jendayi ♂: Với nguồn gốc từ châu Phi, cái tên này có nghĩa là “biết ơn”.
  12.  Jagger ♂: Tên tiếng Anh này có nghĩa là “người chế tạo”.
  13. Jaya ♂: Với nguồn gốc từ tiếng Hindi, cái tên này có nghĩa là “chiến thắng”.
  14. Joshua ♂: Thông minh, kiệt xuất, có đức có tài
  15. Jackson ♂: Chàng trai lanh lợi, thông minh
  16. Jonathan ♂: Con là món quà mà chúa ban cho bố mẹ
  17. Jocelyn ♂: Nhà lãnh đạo tài ba
  18. Jack ♂: Chàng trai táo bạo, dũng cảm, dám đương đầu với mọi sóng gió
  19. Jerome ♂: Chàng trai mang tên Thánh
  20. John ♂: Chàng trai nhân hậu, đầy lòng khoan dung
  21. Jason ♂: Lòng tốt của con sẽ chữa lành mọi vết thương của người khác
  22. Justin ♂: Chàng trai trung thực, thẳng thắn
  23. Julian ♂: Chàng trai trẻ trung, thông minh và đạt được thành tựu to lớn
  24. James ♂: Thông minh, bản lĩnh
  25. Jacob ♂: Luôn được mọi người yêu thương, che chở
  26. Joyce ♂: Nhà lãnh đạo giỏi giang, được nhiều người tôn trọng
  27. Jasper ♂: Chàng trai được nhiều người mến mộ
  28. Jethro ♂: Giỏi giang, xuất chúng
  29. Jaden ♂: Tự tin
  30. Joy ♂: Với nguồn gốc từ tiếng Latinh, cái tên này chỉ đơn giản có nghĩa là “hạnh phúc”.
  31. Johanna ♂: Với nguồn gốc từ tiếng Do Thái, tên này có nghĩa là “Đức Chúa Trời nhân từ”
  32. Jullian: Trong tiếng Latinh, cái tên này có nghĩa là “trẻ trung”.
  33. Junko ♂: Tên này có nghĩa là “ngoan ngoãn” hoặc “chính hiệu” trong tiếng Nhật.
  34. Jorah ♂: cơn mưa đầu tiên
  35. Jordana ♂: Jordana có nghĩa là dòng chảy xiết
Đặt tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ J cho con trai
Đặt tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ J cho con trai

Tìm tên tiếng Anh cho con theo bảng chữ cái

Tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ ATên tiếng anh bắt đầu bằng chữ B
Tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ DTên tiếng anh bắt đầu bằng chữ C
Tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ GTên tiếng anh bắt đầu bằng chữ H
Tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ KTên tiếng anh bắt đầu bằng chữ L
Tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ MTên tiếng anh bắt đầu bằng chữ N
Tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ QTên tiếng anh bắt đầu bằng chữ P
Tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ TTên tiếng anh bắt đầu bằng chữ S
Tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ VTên tiếng anh bắt đầu bằng chữ X

2. Lưu ý khi đặt tên hay cho con bằng tên tiếng anh chữ J

Với tên Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ J, mặc dù có rất nhiều lựa chọn cho bố mẹ. Tuy nhiên, tùy thuộc vào giới tính, những đặc điểm riêng biệt của bé và gia đình mà bố mẹ có thể lựa chọn một cái tên phù hợp nhất. Đặc biệt lưu ý nên lựa chọn cái tên phù hợp với giới tính của con. Sau đây là một số yếu tố bố mẹ cần chú ý:

Tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ J ý nghĩa phải phù hợp với giới tính của con 

Đây là lưu ý đầu tiên và cũng là lưu ý quan trọng nhất khi bố mẹ đặt tên Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ J cho con. Mặc dù là tên Tiếng Anh, nhưng nó cũng cần mang những ý nghĩa phù hợp với giới tính của bé. Trong trường hợp bé học tập tại môi trường quốc tế, du học hoặc làm việc tại môi trường công việc đa quốc gia, một cái tên không phù hợp với giới tính sẽ gây ra những bất tiện và hiểu lầm không đáng có. 

Bên cạnh đó, nó có thể khiến bé bị mặc cảm và bắt đầu ngại giao tiếp, ngại công khai tên Tiếng Anh của mình. Bố mẹ hãy thực sự tìm hiểu thật kỹ ý nghĩa của cái tên trước khi đặt cho bé nhé!

Ví dụ, nếu là bé gái, bố mẹ có thể lựa chọn một số cái tên xinh đẹp và ý nghĩa như: 

  • Jamila ♀: Luôn luôn xinh đẹp – Bố mẹ gửi gắm thông điệp mong rằng con khi lớn lên vẫn sẽ luôn là một cô gái đẹp người và đẹp nết, mang lại những điều tốt đẹp cho mọi người. 
  • Jennifer ♀: Cô gái xinh đẹp, nhỏ bé nhưng sẵn sàng đương đầu với mọi sóng gió – Có lẽ nhiều bố mẹ sẽ luôn muốn cô gái nhỏ của mình có một sự mạnh mẽ trong tính cách để đối đầu với mọi thử thách có thể xảy đến trong cuộc đời và hái được trái ngọt. 

Cách đặt tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ J nên ngắn gọn và ý nghĩa 

Tiếp đến, bố mẹ cần lựa chọn cho con những cái tên ngắn gọn nhưng vẫn mang lại ý nghĩa gửi gắm tới bé. Tên ngắn gọn, dễ đọc sẽ giúp cả gia đình đặc biệt là ông bà có thể dễ dàng nhớ được tên của bé. Một số cái tên bố mẹ có thể tham khảo theo từng giới tính của bé như: 

Với bé gái, bố mẹ có thể lựa chọn một số cái tên ngắn gọn như: 

  • Joy ♀: Joy là cái tên gửi gắm thông điệp về sự hạnh phúc. Với mong muốn con sẽ có một đời hạnh phúc và an nhiên, bố mẹ có thể lựa chọn cái tên này cho con. 
  • Jui ♀: Là một từ Tiếng Anh nhưng có nguồn gốc từ Ấn Độ, nó là cái tên mang nghĩa “ Hoa” 

Với bé trai, bố mẹ có thể tham khảo một số cái tên như: 

  • Jack ♂: Là cái tên đại diện cho một chàng trai mạnh mẽ và luôn sẵn sàng đương đầu với mọi thử thách ập đến trong cuộc đời.
  • Jason ♂: Với mong muốn khi con trai lớn lên sẽ là một người tối bụng, từ đó có thể giúp đỡ mọi người bằng tấm lòng chân thành của mình. 
Lưu ý khi đặt tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ J cho con
Lưu ý khi đặt tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ J cho con

Mỗi cái tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ J lại mang đến những ý nghĩa nhất định. Do đó, bố mẹ có thể thỏa sức lựa chọn cái tên mình thích nhất để đặt cho con. Đồng thời, bố mẹ cũng cần để tâm tới những lưu ý khi lựa chọn tên cho con yêu của mình. 

Nguồn tham khảo
  1. Baby Names That Start With J – Thebump
    https://www.thebump.com/b/baby-names-that-start-with-j
    Truy cập ngày 1/10/2022
  1. Baby names beginning with J – Bounty
    https://www.bounty.com/pregnancy-and-birth/baby-names/baby-name-search/j
    Truy cập ngày 1/10/2022
  1. Need Boy Name Ideas That Start With the Letter “J?” This List Has 250 of Them – Parade
    https://parade.com/1303633/marynliles/baby-boy-names-that-start-with-j/
    Truy cập ngày 1/10/2022
  1. English Names Starting With J – Kidadl
    https://kidadl.com/baby-names/english/starting-with-j
    Truy cập ngày 1/10/2022
  1. Names That Start With J – Nameberry
    https://nameberry.com/search/baby-names-starting-with/j
    Truy cập ngày 1/10/2022
Bình luận

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *