200+ Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H độc lạ và dễ thương

Tác giả: Dược sĩ Hoàng Thị Tuyết | Đăng ngày: 01/10/2022 | Chỉnh sửa: 04/12/2022

200+ Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H độc lạ và dễ thương

tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ h

Xu hướng ngày nay, ba mẹ thường thích đặt tên cho con bằng tiếng Anh, nhiều gia đình còn muốn tìm kiếm cho con mình tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H để có sự kết nối với tên của ba hoặc của mẹ. Tuy nhiên, để tìm được tên tiếng Anh bằng chữ H là điều không hề dễ, vì tên gọi sẽ gắn liền với con cả cuộc đời nên cần phải lựa chọn kỹ. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp danh sách tên tiếng Anh chữ H kèm ý nghĩa để ba mẹ dễ dàng lựa chọn!

1. Đặt tên tiếng Anh đẹp bắt đầu bằng chữ H

Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H hay cho con trai

Khi đặt tên tiếng Anh bằng chữ H cho con trai, ba mẹ luôn muốn tìm kiếm những cái tên thể hiện sự mạnh mẽ của đấng nam nhi, thông minh, tài giỏi, cứng cỏi. Sau đây là gợi ý tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ H cho bé trai.

tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H cho con trai
Đặt tên tiếng Anh chữ H cho con trai
  1. Hadrian ♂: Người có phẩm chất cao quý, sống biết thương người
  2. Halfrida ♂: Có cuộc sống giàu sang, phú quý
  3. Halvor ♂: Thông minh, xuất chúng
  4. Hank ♂: Vị thủ lĩnh, lãnh đạo giỏi giang
  5. Hardy ♂: Chàng trai có khí chất, mạnh mẽ, quyết đoán
  6. Harish ♂: Chúa tể muôn loài
  7. Harold ♂: Vị lãnh đạo tài ba
  8. Harriet ♂: Vị chỉ huy tài ba
  9. Harry ♂: Tương lai làm nhà lãnh đạo
  10. Harvey ♂: Sẵn sàng đương đầu mọi khó khăn
  11. Haven ♂: Có cuộc sống an nhàn, phú quý
  12. Hawk ♂: Mạnh mẽ, nhanh nhẹn
  13. Heathcliff ♂: Chàng trai dũng mãnh, đầu đội trời, chân đạp đất
  14. Heidi ♂: Cuộc sống cao quý, khí chất
  15. Helios ♂: Sáng chói như ánh mặt trời
  16. Heloise ♂: Hùng mạnh, có tài, có đức
  17. Heltu ♂: Giỏi giang, xuất chúng
  18. Henry ♂: Mạnh mẽ, anh hùng
  19. Herbert ♂: Chàng trai giỏi giang, xuất chúng
  20. Hermod ♂: Chàng trai mạnh mẽ
  21. Heta ♂: Sống có đức, có tài
  22. Hewitt ♂: Thông minh, giỏi giang
  23. Hildemar ♂: Chiến binh hùng mạnh, vinh quang
  24. Hira ♂: Sống vui vẻ, có chí hướng
  25. Hiriko ♂: Có cuộc sống giàu có, sống an nhàn, hạnh phúc
  26. Holden ♂: Sống có ý chí, có mục tiêu
  27. Horus ♂: Một vị thần
  28. Howard ♂: Tương lai giàu có, phú quý
  29. Howell ♂: Chàng trai xuất chúng
  30. Hubert ♂: Mong muốn có cuộc sống tươi vui, hạnh phúc
  31. Huelo ♂: Sống có khí phách, anh dũng, mạnh mẽ
  32. Hugo ♂: Người sống có lý tưởng, ước mơ
  33. Humberto ♂: Chàng trai là chiến binh cừ khôi
  34. Hunter ♂: Thợ săn cừ khôi
  35. Hale♂: Anh hùng
  36. Hamish♂: Người thay thế
  37. Hammurabi♂: Tên của vị vua Babylon vào thế kỷ thứ mười tám trước Công nguyên, người đã mang phần lớn vùng Lưỡng Hà dưới sự cai trị của Babylon
  38. Harold♂: Người cai trị quân đội (dũng cảm, có tính lãnh đạo cao)
  39. Helvius♂: Màu vàng mật ong / tóc vàng hoe (tên dành cho những anh chàng tóc vàng)
  40. Herschel ♂: Tên Herschel chủ yếu là một tên nam giới có nguồn gốc từ tiếng Do Thái có nghĩa là Hươu.
  41. Hiawatha ♂: Mạnh mẽ và giàu sức gợi cảm
  42. Hilarius ♂: Vui vẻ, hạnh phúc
  43. Honorius ♂: Tên của một Hoàng đế La Mã, cũng như một số vị thánh và giáo hoàng (Mạnh mẽ, đầy quyền lực)
  44. Hadrian ♂: Hadrian là tên của hai khu định cư La Mã (mang ý nghĩa giàu có)
  45. Hank ♂: Người cai quản nhà 
  46. Hannibal ♂: Có nguồn gốc từ Người Phoenicia, có nghĩa là Ân điển của Ba’al
  47. Harley ♂: Tên dùng cho cả nam và nữ, xuất phát từ từ tiếng Anh cổ hara và leah. Hara là thỏ, Harley có nghĩa là đồng cỏ của thỏ.
  48. Herman ♂: Người trong quân đội
  49. Hilary ♂: Tên phổ biến ở nam giới thời trung cổ
  50. Horace ♂: Người của thời đại 
  51. Horatio ♂: Người của thời đại 
  52. Hroderich ♂: Có nguồn gốc từ Người Đức cổ, có nghĩa là Người cai trị nổi tiếng
  53. Habib ♂: Giống với nghĩa của “beloved” hoặc “darling” (người yêu quý)  
  54. Hadi ♂: Người lãnh đạo
  55. Hal ♂: Trẻ trung
  56. Hani ♂: Vui mừng, hạnh phúc
  57. Hardy ♂: Dũng cảm, cứng rắn
  58. Hari ♂: Màu nâu / Màu vàng, khỉ, sư tử
  59. Harper ♂: Chỉ người chơi đàn hạc (harp)
  60. Harry ♂: Người cai trị quân đội 
  61. Hero ♂: Tên cho cả nam và nữ. Vừa mang nghĩa dũng cảm vừa có tính dễ thương. 
  62. Hira ♂: Kim cương
  63. Hob ♂: Tên nghe rất ngọt ngào. Hob được rút ngắn trong thời cổ xưa từ “Robert” có nghĩa là “có danh tiếng sáng ngời”.
  64. Howie ♂: Người giám hộ
  65. Hugh ♂: Trái tim, tinh thần, tâm trí tươi sáng 
  66. Hye ♂: Sáng sủa, thông minh
Đặt tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H cho con trai
Đặt tên tiếng Anh chữ H cho con trai

Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H đẹp cho bé gái

Sự dịu dàng, xinh đẹp như búp bê, thanh cao, tốt bụng là những điều mà đấng sinh thành luôn muốn gửi gắm vào tên tiếng Anh của con gái mình. Dưới đây là gợi ý tên tiếng A bắt đầu bằng chữ H dành cho bé gái để ba mẹ tham khảo.

Đặt tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H cho con gái
Đặt têtên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H cho con gái
  1. Hadara ♀: Xinh đẹp như thiên thần
  2. Hadiya ♀: Con là món quà thượng đế dành cho bố mẹ
  3. Hadley ♀: Có bản lĩnh để giải quyết mọi khó khăn
  4. Hahau ♀: Đẹp, giỏi giang, mong manh như giọt sương
  5. Haidee ♀: Có phẩm chất thanh cao, khiêm tốn
  6. Haido ♀: Hiền hậu, nhân từ
  7. Haiwee ♀: Tự do, tự tại như loài chim bồ câu
  8. Hala ♀: Xinh đẹp, tốt bụng
  9. Halcyon ♀: Luôn bình tĩnh trước mọi tình huống
  10. Halima ♀: Xinh đẹp, nhẹ nhàng
  11. Halona ♀: Mọi may mắn sẽ đến với con
  12. Hanna ♀: Nữ thần trong lòng bố mẹ
  13. Hathor ♀: Xinh đẹp, trong sáng
  14. Helaku ♀: Luôn vui tươi
  15. Helga ♀: Luôn được mọi người yêu quý
  16. Helianthe ♀: Xinh xắn như đóa hoa
  17. Helsa ♀: Hiền hòa, tốt bụng
  18. Hera ♀: Thiên thần của bố mẹ
  19. Herberta ♀: Cô gái thông minh
  20. Herlia ♀: Xinh đẹp, giỏi giang
  21. Hermina ♀: Xinh đẹp, an nhàn
  22. Hermosa ♀: Xinh đẹp, dịu dàng, thánh thiện
  23. Hesper ♀: Đẹp như ngôi sao đêm
  24. Heulwen ♀: Sáng chói như ánh mặt trời
  25. Hine ♀: Cô gái nhỏ xinh xắn
  26. Hiriko ♀: Luôn biết sống với mọi người, biết yêu thương, nhân từ
  27. Hisa ♀: Sống lâu trăm tuổi
  28. Hoaka ♀: Sáng như mặt trăng
  29. Honesta ♀: Sống thật thà, chân thật
  30. Honey ♀: Ngọt ngào, đáng yêu
  31. Hoolana ♀: Có cuộc sống hạnh phúc
  32. Hope ♀: Sống có mục tiêu, có hy vọng
  33. Hoshi ♀: Đẹp như ngôi sao
  34. Hudla ♀: Dịu dàng, thanh nhã
  35. Huette ♀: thông minh, có trái tim biết thương yêu và quan tâm mọi người
  36. Hyacinth ♀: Đẹp như một đóa hoa
  37. Hypatia ♀: Cô gái có phẩm chất cao quý
  38. Hachi ♀:  dòng sông.
  39. Hadara ♀:  xinh đẹp.
  40. Hadassah ♀:  cây sim.
  41. Hadiya ♀:  món quà.
  42. Hadley ♀:  đồng cỏ.
  43. Hafwwen ♀:  mùa hạ dịu dàng.
  44. Hahau ♀:  giọt sương.
  45. Haidee ♀:  khiêm tốn.
  46. Haido ♀:  sự nũng nịu.
  47. Haifa ♀:  cơ thể đẹp.
  48. Hailey ♀:  cỏ khô.
  49. Haiwee ♀:  chim bồ câu.
  50. Hala ♀:  đẹp mặn mà.
  51. Halcyon ♀:  biển.
  52. Haley ♀:  khéo léo, gây nghiện.
  53. Halfrida ♀:  bình yên.
  54. Halia ♀:  yêu dấu.
  55. Halima ♀:  nhẹ nhàng.
  56. Halina ♀:  giống nhau, tương tự.
  57. Halla ♀:  vị khách không được mong đợi.
  58. Halona ♀:  may mắn.
  59. Hana ♀:  làm việc; nở hoa; hòa nhã.
  60. Hanaka ♀:  bông hoa nhỏ.
  61. Hanale ♀:  thương xót.
  62. Hanifah ♀:  niềm tin đúng đắn.
  63. Hanna ♀:  nữ thần cuộc sống.
  64. Hannah ♀:  sự ân sủng của Chúa.
  65. Hansol ♀:  cây thông.
  66. Hanul, Harah ♀:  bầu trời.
  67. Hanya ♀:  đá.
  68. Hao ♀:  vị ngon; tốt lành.
  69. Harlene ♀:  thỏ rừng.
  70. Harmony ♀:  sự pha trộn tuyệt đẹp.
  71. Harriet ♀:  vị chỉ huy quân đội quyền lực.
  72. Hasia ♀:  được Chúa che chở, bảo vệ.
  73. Hasina ♀:  tốt lành.
  74. Hathor ♀:  nữ thần bầu trời.
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H cho con gái
Đặt tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ H cho con gái
  1. Haukea ♀:  tuyết.
  2. Hausu ♀:  chú gấu nhỏ.
  3. Hawa ♀:  tình yêu, hơi thở của cuộc sống.
  4. Haya ♀:  khiêm tốn.
  5. Hayat ♀:  cuộc sống.
  6. Haylla ♀:  món quà không mong đợi.
  7. Hazel ♀:  ánh sáng màu vàng – nâu.
  8. Heavenly ♀:  thiên thần; thiên đàng.
  9. Heba ♀:  món quà của Chúa.
  10. Hebe ♀:  sự trẻ trung.
  11. Hedda ♀:  sự đấu tranh.
  12. Hedwwig ♀:  đấu sĩ.
  13. Heidi ♀:  cao quý.
  14. Helaku ♀:  ngày nắng đẹp.
  15. Helen, Helena ♀:  tỏa sáng, ánh sáng từ ngọn đuốc;.
  16. Helga ♀:  thánh thiện.
  17. Helianthe ♀:  bông hoa tươi thắm.
  18. Helice ♀:  vòng xoắn.
  19. Helki ♀:  sự vuốt ve.
  20. Heloise ♀:  khỏe mạnh; người nổi tiếng trong cuộc chiến , sự hưng thịnh.
  21. Helsa ♀:  nhân từ, thánh thiện.
  22. Heltu ♀:  chú gấu thân thiện.
  23. Hera ♀:  nữ hoàng nơi thiên đường.
  24. Herberta ♀:  đấu sĩ thông minh.
  25. Herlia ♀:  xinh đẹp nhất.
  26. Hermina ♀:  cô con gái của trái đất; sự cao quý
  27. Hermosa ♀:  đáng yêu, xinh đẹp.
  28. Hero ♀:  người được lựa chọn.
  29. Hertha ♀:  mẹ trái đất.
  30. Hesper ♀:  màn đêm.
  31. Hestia ♀:  ngôi sao; cây sim.
  32. Heta ♀:  thợ săn thỏ.
  33. Hialeah ♀:  đồng cỏ đẹp.
  34. Hiawasee ♀:  đồng cỏ.
  35. Hiawatha ♀:  dòng sông.
  36. Hibiscus ♀:  những loài hoa mọc ở trên vùng đất hoang.
  37. Hika ♀:  con gái.
  38. Hilary ♀:  tươi cười, vui vẻ.
  39. Hilda ♀:  người bảo vệ; đấu sĩ. thành trì của cuộc chiến
  40. Hildemar ♀:  vinh quang.
  41. Hilma ♀:  bảo vệ.
  42. Hine – Raumati ♀:  mỹ nhân ngư.
  43. Hippolyta ♀:  con ngựa tự do.
  44. Hiriko ♀:  hào phóng.
  45. Hiriwa ♀:  mảnh vụn.
  46. Hisa ♀:  sự sống dài.
  47. Hiva ♀:  bài hát hay.
  48. Hoaka ♀:  tươi sáng.
  49. Holda ♀:  yêu dấu.
  50. Holla ♀:  thành quả.
  51. Honesta ♀:  thật thà, chân thật.
  52. Honey ♀:  ngọt ngào.
  53. Hong ♀:  màu hồng.
  54. Honor ♀:  được tôn vinh.
  55. Hooda ♀:  định hướng đúng.
  56. Hoolana ♀:  hạnh phúc.
  57. Hope ♀:  khát khao; sự thật; đức tin.
  58. Hopi ♀:  hòa bình.
  59. Horatia ♀:  níu giữ thời gian.
  60. Hoshi ♀:  ngôi sao.
  61. Howi ♀:  chim bồ câu.
  62. Huberta ♀:  tâm hồn tươi sáng; trái tim.
  63. Huelo ♀:  niềm hy vọng.
  64. Huette ♀:  trái tim, thông minh; tâm hồn.
  65. Humilia ♀:  khiêm tốn, nhún nhường.
  66. Humita ♀:  hạt ngô.
  67. Huyana ♀:  hạt mưa rơi.
  68. Hyacinth ♀:  bông hoa; màu tím. thực vật.

Tìm tên tiếng Anh cho con theo bảng chữ cái

Tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ ATên tiếng anh bắt đầu bằng chữ B
Tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ DTên tiếng anh bắt đầu bằng chữ C
Tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ GTên tiếng anh bắt đầu bằng chữ J
Tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ KTên tiếng anh bắt đầu bằng chữ L
Tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ MTên tiếng anh bắt đầu bằng chữ N
Tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ QTên tiếng anh bắt đầu bằng chữ P
Tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ TTên tiếng anh bắt đầu bằng chữ S
Tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ VTên tiếng anh bắt đầu bằng chữ X

2. Lưu ý khi đặt tên con hay bằng tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ H ý nghĩa

Trong thời kỳ hòa nhập văn hóa từ nhiều nơi trên thế giới, việc đặt tên tiếng Anh cho con trở nên phổ biến và những gia đình quan tâm đến cách đặt tên tiếng Anh bằng chữ H cần lưu ý những điều sau để lựa chọn cho bé tên tiếng Anh chữ H hay và ý nghĩa:

Lưu ý khi đặt tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ H
Lưu ý khi đặt tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H cho con
  • Một cái tên tiếng Anh bằng chữ H có ý nghĩa sâu sắc và tích cực sẽ giúp cuộc sống của con luôn tốt đẹp và ý nghĩa. Vì cái tên sẽ đi theo con suốt cả cuộc đời nên ba mẹ hãy cố gắng lựa chọn những cái tên đẹp, dịch nghĩa tên trước khi chọn, tránh chọn phải những tên tiếng Anh có ý nghĩa xấu mà ảnh hưởng đến con cái.
  • Nên đặt tên tiếng Anh phù hợp cho con để người khác không hiểu sai về tính cách hay nghi ngờ về khả năng của bé. Bên cạnh đó không nên đặt những cái tên quá đặt biệt đến nỗi khiến con ngại ngùng sau này.
  • Tên tiếng Anh hay và đẹp sẽ là yếu tố quan trọng giúp con có được sự ấn tượng tốt từ mọi người khi lần đầu gặp mặt. Từ đó, con sẽ luôn tạo được thiện cảm tốt với các mối quan hệ xung quanh.
  • Không nên đặt tên chữ H quá khó đọc, hãy chọn những tên có phát âm tương đồng với tiếng Việt để dễ đọc dễ nhớ.
  • Trước khi đặt tên tiếng Anh chữ H cho bé, ba mẹ nên lưu ý tránh trùng với nhiều người trong gia đình, bạn bè, họ hàng.
  • Ba mẹ nên để ý đặt tên tiếng Anh bắt đầu chữ H cho con trai và con gái phù hợp để tránh hiểu lầm giới tính khi ai đó đọc tên con.
  • Nên tham khảo nhiều nguồn để đặt tên tiếng Anh cho con thật hay và ý nghĩa, thuận miệng, dễ đọc, dễ phát âm, ngữ điệu hay và dễ nhớ.

Thật không dễ dàng để tìm được một cái tên tiếng Anh hay, trong khi còn bị giới hạn chỉ trong chữ H. Trên đây là danh sách tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H mà Colos Multi đã tổng hợp được từ nhiều nguồn khác nhau. Qua hàng trăm tên tiếng Anh chữ H mà chúng tôi gợi ý, hy vọng các gia đình đã có thể tìm ra được cho con mình một cái tên tiếng Anh bằng chữ H hay và đầy ý nghĩa, gửi gắm được những tâm tư tình cảm của ba mẹ, ông mẹ vào tên con yêu của mình.

Nguồn tham khảo
  1. Explore Baby Girl and Boy Names That Start With H – The bump
    https://www.thebump.com/b/baby-names-that-start-with-h
    Truy cập ngày 1/10/2022
  1. Baby names beginning with H – Bounty
    https://www.bounty.com/pregnancy-and-birth/baby-names/baby-name-search/h
    Truy cập ngày 1/10/2022
  1. Baby boy names that start with H – Baby center
    https://www.babycenter.com/baby-names/list/baby-boy-names-that-start-with-h
    Truy cập ngày 1/10/2022
  1. Baby Boy Names That Start With H – What to expect
    https://www.whattoexpect.com/baby-names/list/baby-boy-names-that-start-with-h/
    Truy cập ngày 1/10/2022
  1. 100 Names Beginning With H – Kidadl
    https://kidadl.com/baby-names/inspiration/names-beginning-with-h
    Truy cập ngày 1/10/2022
Bình luận

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *