270+ Tên tiếng Nga cho con gái cực đẹp, đáng yêu, ý nghĩa

Tác giả: Hoàng Tuyết | Đăng ngày: 27/10/2022 | Chỉnh sửa: 04/04/2023

270+ Tên tiếng Nga cho con gái cực đẹp, đáng yêu, ý nghĩa

tên tiếng nga cho con gái

Mỗi một cái tên sẽ mang những ý nghĩa khác nhau gắn liền với tính cách, vận mệnh, số phận của mỗi đứa bé. Thế nên việc đặt tên tiếng Nga cho con gái là một việc rất quan trọng không chỉ với đứa bé mà còn đối với ba mẹ. Vậy làm sao để tìm được một cái tên hay mà vừa gửi gắm được tình yêu thương của cha mẹ vào trong con cái? Hãy cùng Colos Multi tìm hiểu cách đặt tên cho con gái của mình.

1. Gợi ý cách đặt tên tiếng Nga cho con gái

1.1 Tên con gái đẹp được đặt thông dụng

Những cái tên tiếng Nga cho con gái sau đây là những cái tên thông dụng, được nhiều bậc cha mẹ sử dụng để lựa chọn cho con gái yêu quý của mình. Bạn có thể tham khảo danh sách dưới đây để có cho mình một cái tên ý nghĩa và độc đáo nhé!

  1. София/Софья Sofia : Người con gái có trí tuệ
  2. Анастасия  Anastasia: Phục Sinh
  3. Виктория  Victoria: Chiến thắng
  4. Ксения  Ksenia/Xenia: Nguời xa lạ
  5. Арина  Arina: Chủ quyền
  6. Людмила Ludmila: Là yêu quý của mọi người
  7. Мария Maria: Có nghĩa là sự nổi dậy
  8. Арина  Arina: có nghĩa là Hòa bình
  9. Елизавета Yelizaveta / Elizaveta: có nghĩa là “Chúa tôi là một lời thề”
  10.  Галина Galina:Có nghĩa là Người chữa lành
  11.  Ирина Irina: Hòa bình
  12.  Любовь Lyubov: Nghĩa là tình yêu
  13.  Дарья Dari: Nghĩa là Nữ hoàng
  14.  Наталья Natalia: Ngày lễ giáng sinh
  15.  Светлана Svetlana: Ánh sáng, phước hạnh, thánh thiện
  16.  Вера Vera: Cô gái chân thật
  17.  Надежда Nadezhda: Hy vọng
tên tiếng nga đẹp cho nữ
Tên con gái tiếng Nga được đặt thông dụng

1.2 Đặt tên tiếng Nga đẹp cho nữ theo bảng chữ cái 

Đặt tên con gái tiếng Nga theo chữ cái A

  1. Аграфена Agrafena: Chân trước
  2. Алина Alina: Có nghĩa là sáng sủa, đẹp đẽ
  3. Alyona: Ánh sáng chói lọi
  4. Алёна Anoushka: Ân sủng
  5. Аня Anya: Ân 
  6. Антея Anthea: Như một loài hoa
  7. Эбигейл Abigail: Nguồn vui
  8. Ада Ada: Thịnh vượng và hạnh phúc
  9. Аделаида Adelaide: No đủ, giàu có
  10. Эдриенн Adrienne: Nữ tính
  11. Агата Agatha: Điều tốt đẹp
  12. Агнес Agnes: Tinh khiết, nhẹ nhàng
  13. Эйлин Aileen: Nhẹ nhàng, bay bổng
  14. Эми Aimee: Được yêu thương
  15. Атланта Atlanta: Ngay thẳng
  16. Аларис Alarice: Thước đo cho tất cả
  17. Альда Alda: Giàu sang
  18. Александра Alexandra: Vị cứu tinh của nhân loại
  19. Алиса Alice: Niềm hân hoan
  20. Алина Alina: Thật thà, không gian trá
  21. Альма Alma: Người chăm sóc mọi người
  22. Аманда Amanda: Đáng yêu
  23. Амариллис Amaryllis: Niềm vui
  24. Янтарь Amber: Viên ngọc quý
  25. Андреа Andrea: Dịu dàng, nữ tính
  26. Анджела Angela: Thiên thần
  27. . Анжелика Angelica: Tiếng Ý của từ Angela, nghĩa là thiên thần
  28. Анита Anita: Duyên dáng và phong nhã

Đặt tên tiếng Nga cho con gái theo chữ cái D

  1. Динара Dinara: Sự giàu có, tiền vàng hoặc châu báu
  2. Доминика Dominika: Từ chúa
  3. Доротея Doroteya: Món quà của Chúa
  4. Даниэль Danielle: Cô gái nữ tính
  5. Дарлин Darlene: Được mọi người yêu mến, tình yêu
  6. Давида Davida: Nữ tính
  7. Дебора Deborah: Chú ong mật chăm chỉ
  8. Диана Diana: Nữ thần
  9. Донна Donna: Quý phái
  10. Дора Dora: Một món quà
  11. Дорис Doris: Từ biển khơi

Đặt tên con gái tiếng Nga theo chữ cái E

  1. Ева Eva: Cái tên có ý nghĩa là cuộc sống, người gieo mầm sự sống
  2. Эда Eda: Sự giàu có
  3. Эдна Edna: Nồng nhiệt
  4. Эделина Edeline: Lòng nhân ái
  5. Эдит Edith: Một món quà
  6. Эдлин Edlyn: Sự cao thượng
  7. Эдна Edna: Lòng nhân ái
  8. Эдвина Edwina: Người có tình nghĩa
  9. Эсмеральда Esmeralda: Viên đá quý
  10. Эстель Estelle: Ngôi sao sáng trên trời

Đặt tên tiếng Nga cho con gái theo chữ cái F

  1. Фаина Faina: Ánh sáng, vương miện
  2. Феодора Feodora: Cái tên bắt nguồn từ Hy Lạp Theodora có nghĩa là món quà của Chúa
  3. Фанни Fannie: Tự do
  4. Фарра Farrah: Đẹp đẽ
  5. Палевый Fawn: Con nai con
  6. Фэй Faye: Vẻ đẹp thần tiên
  7. Фелиция Felicia: Lời chúc phúc
  8. папоротник Fern: Sức sống bền bỉ
  9. Фиона Fiona: Xinh xắn
  10. ФлораFlora: Một bông hoa
  11. Федерика Federica: Nơi người khác tìm được sự bình yên

Đặt tên tiếng Nga đẹp cho nữ theo chữ cái F

  1. Galina: Sự yên tĩnh, bình yên
  2. Gabrielle: Sứ giả của Chúa
  3. Gale: Cuộc sống
  4. Gaye: Vui vẻ
  5. Georgette: Nữ tính
  6. Geraldine: Người vĩ đại
  7. Gloria: Đẹp lộng lẫy
  8. Glynnis: Vẻ đẹp thánh thiện
  9. Grace: Lời chúc phúc của Chúa

Đặt tên tiếng Nga cho con gái theo chữ cái I

  1. Инга Inga: Được bảo vệ bởi Ing thần hoà bình và thịnh vượng Bắc Âu 
  2. Инесса Inessa: Sự trong trắng, thuần khiết
  3. Инна Inna: Dòng chảy thô sơ, dòng nước mạnh
  4. Ирина Irina: Bình yên, thanh bình

Đặt tên con gái tiếng Nga theo chữ cái K

  1. Катя Katya: Sự tinh khiết, sự hoàn hảo
  2. Карина Karina: Trong sáng, thanh khiết
  3. Кира Kira: Người cai trị, tình nhân
  4. Клара Klara: Rõ ràng, tươi sáng
  5. Ксана Ksana: Hãy khen ngợi Đức Chúa Trời

Đặt tên tiếng Nga đẹp cho nữ theo chữ cái L

  1. Лариса Larisa: Pháo đài, vui vẻ
  2. Люда Luda: Tình người, lãng mạn
  3. ЛейсиLacey: Niềm vui sướng
  4. Лара Lara: Được nhiều người mến mộ
  5. Ларина Larina: Cánh chim biển
  6. Лариса Larissa: Giàu có và hạnh phúc
  7. Лаура Laura: Cây nguyệt quế
  8. .Лаверна Laverna: Mùa xuân

Đặt tên tiếng Nga đẹp cho nữ theo chữ cái M

  1. Маня Manya: Vị đắng
  2. Маргарита Margarita: Ngọc trai
  3. Марина Marina: Sở hữu bởi biển
  4. майя Maya: Những giấc mơ
  5. Мила Mila: Được người thương, người có ơn
  6. Миша Mischa: Ai giống Chúa

Đặt tên tiếng Nga cho con gái theo chữ cái N

  1. Наденька Nadenka: Sự hy vọng
  2. Наталья Natalya: Sinh nhật của chúa Kito
  3. Никита Nikita: Người chiến thắng

Đặt tên tiếng Nga đẹp cho nữ theo chữ cái O

  1. Оксана Oksana: Ngợi khen Đức Chúa Trời

Đặt tên tiếng Nga cho con gái theo chữ cái P

  1. Полина Polina: Mặt trời, khiêm tốn

Đặt tên tiếng Nga đẹp cho nữ theo chữ cái R

  1.  Раиса Raisa: Dễ tính, hoa hồng

Đặt tên tiếng Nga cho con gái theo chữ cái S

  1. Соня Sonya: Trí tuệ
  2. Саша Sasha: Người lãnh đạo loài người, người bảo vệ loài người
  3. Сонечка Sonechka: Khôn ngoan
  4. Светлана Svetlana: Ngôi sao sáng

Đặt tên con gái tiếng Nga theo chữ cái T

  1.  Таисия Taisiya: Thông minh, hóm hỉnh

Đặt tên tiếng Nga cho con gái theo chữ cái U

  1.  Ульяна Ulyana: Tuổi trẻ, trẻ trung

Đặt tên tiếng Nga đẹp cho nữ theo chữ cái V

  1.  Ванька Vanka: Ân sủng, người được thượng đế ưu ái

Đặt tên tiếng Nga đẹp cho nữ theo chữ cái Y

  1. Екатерина Yekaterina: Sự ngây thơ, trong sáng
  2. Елизавета Yelizaveta: Đã dâng cho Chúa
  3. Яна Yana: Chúa nhân từ, một món quà từ chúa
  4. Юлия Yulia: Trẻ trung, tươi trẻ
tên tiếng nga hay cho nữ
Đặt tên con gái tiếng Nga theo bảng chữ cái
>> Hơn 100 tên tiếng Nga cho nam đẹp và ý nghĩa nhất

1.3 Đặt tên con gái tiếng Nga ý nghĩa thể hiện niềm tin, hy vọng, tình yêu của cha mẹ

  1. Фиделия Fidelia: Niềm tin
  2. Рисима Rishima: Vầng quang của mặt trăng
  3. Фарах Farah: Sự hào hứng, niềm vui
  4. Антарам Antaram: Loài hoa vĩnh cửu
  5. грейн Grainne: Tình yêu
  6. Кейтлин Kaitlyn: Một đứa trẻ thông minh và xinh đẹp
  7. Элли Ellie: Ánh sáng rực rỡ hoặc cô gái đẹp nhất
  8. Донателла Donatella: Một món quà đẹp
  9. .Диана Diana: Nữ thần mặt trăng
  10. Орали Oralie: Ánh sáng của đời mẹ
  11. Пандора Pandora: Cô con gái xuất sắc toàn diện được trời ban tặng
  12. Керенца Kerenza: Tình yêu bao la, sự trìu mến
  13. Филомена Philomena: Được mọi người yêu mến
  14. Эми Aimee: Bố mẹ luôn yêu thương con
  15. Ратих Ratih: Xinh đẹp tựa nàng tiên
  16. Эбигейл Abigail: Niềm vui của bố
  17. Летиция Laetitia: Niềm hạnh phúc
  18. Эсперанса Esperanza: Niềm hy vọng
  19. аневрин Aneurin: Con gái quý giá
  20. Верити Verity: Sự thật
  21.  Жизель Giselle: Lời thề
  22. Эрминтруда Ermintrude: Tình yêu thương trọn vẹn
  23. Ненито Nenito: Con gái bé bỏng của bố mẹ
  24. Эвелин Evelynn: Người gieo trồng sự sống
  25. Луг Meadow: Hy vọng con trở thành người có ích cho cuộc đời
  26. Рэйчел Rachel: Con là món quà đặc biệt mà bố mẹ được ban tặng
  27. Раанана Raanana: Luôn tươi tắn, dễ chịu
  28. Теган Tegan: Con gái yêu dấu
  29. Лелия: Luôn vui vẻ, hạnh phúc
  30. Надя Nadia: Niềm hy vọng của cha mẹ
  31. Яреци Yaretzi: Luôn nhận được yêu thương
  32. Юдора Eudora: Món quà quý báu của bố mẹ
tên con gái tiếng nga
Đặt tên con gái tiếng Nga thể hiện niềm tin, hy vọng, tình yêu của cha mẹ
>> Hơn 160 tên tiếng Hàn hay ý nghĩa cho nữ đẹp và ý nghĩa nhất

1.4 Đặt tên cho bé theo ý nghĩa hạnh phúc, may mắn

  1. Аманда Amanda: Cô con gái xứng đáng được yêu thương
  2. Хелен Helen: Cô con gái tỏa sáng
  3. Ирэн Irene: Hòa bình
  4. Хилари Hilary: Vui vẻ
  5. Серена Serena: Sự thanh bình yên ổn
  6. Фарра Farrah: Hạnh phúc đong đầy
  7. Вивиан Vivian: Hoạt bát, năng động
  8. Гвен Gwen: Được Chúa ban phước lành
  9. Эразмус Erasmus: Được mọi người yêu quý
  10. Лариса Larissa: Sự giàu có, đủ đầy
Đặt tên tiếng Nga cho con gái
Đặt tên con gái tiếng Nga theo ý nghĩa hạnh phúc, may mắn
>> Cách đặt tên con gái theo tiếng Trung hay và ý nghĩa nhất.

1.5 Đặt tên theo ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ

  1. Одри Audrey: Sức mạnh của người cao quý
  2. Эдит Edith: Sự thịnh vượng
  3. Евфимия Euphemia: Danh tiếng lẫy lừng
  4. Имельда Imelda: Chinh phục mọi khó khăn
  5. Ифигения Iphigenia: Sự mạnh mẽ
  6. Матильда Matilda: Sự kiên cường trên chiến trường
  7. Луиза Louisa: Một chiến binh nổi tiếng
  8. Валери Valerie: Mạnh mẽ, khỏe mạnh
  9.  ГлорияGloria: Vinh quang
  10. Юнис Eunice: Chiến thắng rực rỡ
  11. дези Desi: Khát vọng chiến thắng
  12. Герда Gerda: Người hộ vệ
  13. Келси Kelsey: Nữ chiến binh
  14. Сигурни Sigourney: Người thích chinh phục
  15. ВероникаVeronica: Người đem đến vinh quang
  16. МанфредNgười yêu hòa bình
Đặt tên tiếng Nga cho con gái theo ý nghĩa kiên cường
Đặt tên con gái tiếng Nga theo ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ
>> Mách bạn 100+ tên con gái tiếng Nhật hay nhất 2022

1.6 Đặt tên gắn với các loài hoa

  1. Фиолетовый Violet: Loài hoa nhỏ màu tím
  2. Rosabella: Đóa hồng xinh xắn
  3. Розабелла Daisy: Bông cúc tinh khiết
  4. Лилибель Lilybelle: Hoa huệ xinh đẹp
  5. Иоланта Iolanthe: Đóa hoa tím thủy chung
  6. Акина Akina: Hoa mùa xuân
  7. Оливия Olivia: Cành Olive
  8. Астра Aster: Hoa thạch thảo
  9. Талия Thalia: Hoa Thalia
Đặt tên tiếng Nga cho con gái gắn với các loài hoa
Đặt tên con gái tiếng Nga gắn với các loài hoa
>> Những mẫu đặt tên tiếng Thái cho con gái hay và ý nghĩa

1.7 Đặt tên tiếng Nga hay cho nữ theo ý nghĩa may mắn, giàu sang

  1. Альмира Almira: Công chúa cao quý
  2. Ариадна Ariadne: Sự đắt đỏ
  3. Альва Alva: Sự cao quý
  4. Донна Donna: Tiểu thư quyền quý
  5. Мелиора Meliora: Mọi thứ sẽ ngày càng tốt đẹp hơn
  6. Нефертити Nefertiti: Cao quý hơn người
  7. Одетт Odette: Sự giàu sang
  8. Олвен Olwen: Mang lại may mắn và phước lành cho mọi người
Đặt tên tiếng Nga cho con gái theo ý nghĩa may mắn
Đặt tên con gái tiếng Nga theo ý nghĩa may mắn, giàu sang

1.8 Đặt tên theo dáng vẻ bề ngoài

  1. Кева Keva: Mỹ nhân xinh đẹp
  2. Друзилла Drusilla: Đôi mắt long lanh
  3. Кира Kiera: Có gái tóc đen
  4. Гвиневра Guinevere: Trắng trẻo
  5. Килин Keelin: Thân hình mảnh dẻ
  6. Шармейн Sharmaine: Sự quyến rũ
  7. Делвин Delwyn: Xinh đẹp vẹn toàn
  8. Мейбл Mabel: Gương mặt đáng yêu
  9. Миранда Miranda: Dễ thương
  10. Кайлин Kaylin: Cô gái xinh đẹp, mảnh dẻ
Đặt tên tiếng Nga cho con gái theo dáng vẻ bề ngoài
Đặt tên tiếng Nga hay cho nữ theo dáng vẻ bề ngoài

1.9 Đặt tên mang ý nghĩa thành công

  1. Яшита Yashita: Sự thành công
  2. Яшашри Yashashree: Nữ thần của sự thành công
  3. Фавзия Fawziya: Sự chiến thắng
  4. Виктория Victoria: Tên của nữ hoàng Anh, với ý nghĩa là chiến thắng
  5. Наиля Naila: Cũng có nghĩa là thành công
  6. Фелиция Felicia: May mắn và thành công
  7. Пейдж Paige: Siêng năng để đạt được thành công
  8. Нила Neala: Người vô địch
  9. Мэдди Maddy: Cô gái nhiều tài năng
Đặt tên tiếng Nga cho con gái mang ý nghĩa thành công
Đặt tên tiếng Nga hay cho nữ mang ý nghĩa thành công
>> Độc đáo với tên tiếng Anh cho bé gái hay và đẹp 2022

1.10 Đặt tên theo ý nghĩa gắn với thiên nhiên

  1. Эстер Esther: Ngôi sao sáng ngời
  2. Флора Flora: Một đóa hoa
  3. Лазурный Azure: Bầu trời xanh ngắt
  4. Марис Maris: Ngôi sao biển lớn
  5. Лейла Layla: Màn đêm bí ẩn
  6. Стелла Stella: Tinh tú rực sáng
  7. Эйрлис Eirlys: Hạt tuyết
  8. Лукаста Lucasta: Ánh sáng thuần khiết
  9. Мюриэль Muriel: Biển cả rực rỡ
  10. Федра Phedra: Ánh sáng mặt trời
  11. Селина Selina: Mặt trăng
  12. ЭданаEdana: Ngọn lửa rực cháy
  13. Йена Jena: Chú chim nhỏ e thẹn
  14. Сайлас Silas: Rừng cây vững chắc
  15. Твайла Twyla: Hoàng hôn
  16. Тана Tana: Ngôi sao lấp lánh giữa trời đêm
Đặt tên tiếng Nga cho con gái gắn với hình ảnh thiên nhiên
Đặt tên tiếng Nga hay cho nữ gắn với hình ảnh thiên nhiên

1.11 Đặt tên gắn với tính cách, tình cảm của con người

  1. Агнес Agnes: Trong sáng
  2. Эрнеста Ernesta: Chân thành và nghiêm túc
  3. Альма Alma: Tử tế, tốt bụng
  4. Эллисон Allison: Tốt bụng, đáng tin cậy
  5. Агата Agatha: Tốt bụng
  6. Мэй Mei: Sáng tạo
  7. Наоми Naomi: Dễ chịu, hòa nhã
  8. Нефертари Nefertari: Đáng tin cậy
  9. Милдред Mildred: Nhân từ
  10. Умиротворенность Serenity: Bình tĩnh, kiên định
Đặt tên tiếng Nga cho con gái gắn với tính cách
Đặt tên tiếng Nga đẹp cho nữ gắn với tính cách, tình cảm của con người

1.12 Đặt tên với ý nghĩa thông minh

  1. Мирабель Mirabel: Tuyệt vời
  2. Милка Milcah: Nữ hoàng
  3. Ровена Rowena: Danh tiếng
  4. Джина Gina: Sự sáng tạo
  5. Эйвери Avery: Sự khôn ngoan
  6. Магнус Magnus: Người vĩ đại nhất
  7. Nolan Nolan: Sự nổi tiếng
Đặt tên tiếng Nga cho con gái với ý nghĩa thông minh
Đặt tên tiếng Nga đẹp cho nữ với ý nghĩa thông minh

1.13 Đặt tên theo ý nghĩa lãng mạn

  1. Эсер Eser: Nàng thơ
  2. Ноэль Noelle: Cô bé được sinh ra trong đêm Giáng Sinh
  3. Аиша Aisha: Sự sống động
  4. Josephine: Giấc mơ đẹp
  5. Жозефина Lorelei: Lôi cuốn
  6. Елена Helena: Nhẹ nhàng
  7. Галвин Galvin: Cô bé trong sáng
  8. Финн Finn: Sự tốt đẹp của cô gái nhỏ
  9. Ури Uri: Ánh sáng chói lòa
  10. Дэррил Darryl: Yêu quý
Đặt tên tiếng Nga cho con gái theo ý nghĩa lãng mạn
Đặt tên tiếng Nga hay cho nữ theo ý nghĩa lãng mạn

1.14 Đặt tên theo màu sắc, đá quý

  1. Агат Agate: Đá mã não
  2. Янтарь Amber: Đá hổ phách
  3. Аметист Amethyst: Đá thạch anh tím
  4. Малахит Malachite: Đá khổng tước
  5. Турмалин Tourmaline: Đá bích tỷ
  6. Аквамарин Aquamarine: Ngọc xanh biển
  7. Ула Ula: Viên ngọc biển cả
  8. Кристалл Crystal: Pha lê
  9. Мэдж Madge: Một viên ngọc
Đặt tên tiếng Nga cho con gái theo màu sắc
Đặt tên tiếng Nga cho con gái theo màu sắc, đá quý

2. Lưu ý khi đặt tên tiếng Nga hay cho nữ

Với xu hướng Thế Giới dần theo đổi theo toàn cầu hoá, cho nên việc đặt tên tiếng Nga đẹp cho nữ ngày càng gia tăng và trở nên phổ biến. Những cái tên tiếng Nga hay cho nữ được sử dụng trong môi trường quốc tế, hội nhập cùng Thế Giới. Chính vì thế, hãy giúp con mình lựa chọn những cái tên tiếng Nga cho con gái thật hay và ý nghĩa nhé.

Tên tiếng Nga hay cho nữ có chữ cái đầu bằng Tiếng Việt

Để dễ dàng ghi nhớ tên con gái tiếng Nga, bạn hoàn toàn có thể lựa chọn những tên tiếng Nga cho con gái có cách phát âm gần giống với tiếng Việt.

Nhờ sự tương tự với tiếng Việt cho nên bé sẽ dễ phản ứng và thích nghi với cái tên mới của mình hơn khi có người gọi bé.

Tên tiếng Nga cho con gái hay có ý nghĩa

Chọn cho bé nhà bạn có những cái tên vừa hay vừa ý nghĩa, gắn liền với tính cách của bé. Cái tên sẽ giúp bé tự tin và tự hào về cái tên được ba mẹ trao cho.

Tên tiếng Nga có cùng nghĩa với tiếng Việt

Tên của bé chính là phản ánh nguyện vọng và mong ước mà bạn muốn con mình sau này lớn lên có thể đặt được. Cái tên tiếng Nga có cùng nghĩa tiếng Việt cũng sẽ giúp cho các bé hiểu hơn ý nghĩa về cái tên được ba mẹ đặt cho.

Tên tiếng Nga giống với người nổi tiếng

Một nhân vật nổi tiếng, quyền lực có thể là hình tượng mà ba mẹ muốn con cái mình sau này có thể noi theo. Cái tên giúp truyền cảm hứng đến với các con, giúp các con có được những cách cư xử đúng đắn sao cho xứng đáng với cái tên đã đặt cho người ấy.

Lưu ý khi đặt tên tiếng Nga cho con gái
Lưu ý khi đặt tên tiếng Nga đẹp cho nữ.

Việc đặt tên cho con không chỉ là tên hiệu, nhận dạng danh tính mà nó còn có những ý nghĩa quan trọng hơn đối với các con trong tương lai. Colos Multi tin rằng một cái tên hay mang nhiều ý nghĩa sẽ giúp cho các con có thêm tư tin hơn. Hy vọng những danh sách tên tiếng Nga cho con gái mà Colos Multi đã tổng hợp sẽ phần nào giúp các bậc phụ huynh dễ dàng tìm ra cái tên đẹp cho con mình.

Nguồn tham khảo
  1. 162 Russian Baby Girl Names for Your Baby – Peanut
    https://www.peanut-app.io/blog/russian-baby-girl-names
    Truy cập ngày 1/10/2022
  1. Russian Names for Girls – Nameberry
    https://nameberry.com/baby-names/543/russian-names-for-girls
    Truy cập ngày 1/10/2022
  1. Top 100 Russian Girl Names From Traditional to Unique – Lovetoknow
    https://baby.lovetoknow.com/wiki/Russian_Baby_Names
    Truy cập ngày 1/10/2022
  1. 150+ Russian Girl Names and Meanings – Wehavekids
    https://wehavekids.com/baby-names/150-Russian-Baby-Names-for-Girls-With-Meaning
    Truy cập ngày 1/10/2022
  1. Top 100 Russian Girl Names For Your Baby – Kidadl
    https://kidadl.com/baby-names/inspiration/top-russian-girl-names-for-your-baby
    Truy cập ngày 1/10/2022
Bình luận

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *